Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet IES-0802-M
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet
IES-0802-M là dòng thiết bị chuyển mạch switch công nghiệp có chức năng quản lý cấu hình mạng, có nguồn gốc xuất xứ Taiwan (none china). Gồm có 2 cổng quang 100FX và 6 cổng Ethernet tốc độ 100TX. Thiết kế nguồn đôi, dự phòng, hỗ trợ giao thức ITU-T G.8032 ERPS v2 (Ethernet Ring Protection Switch), cung cấp khả năng phục hồi <50ms giúp cho hệ thống mạng luôn được ổn định. Chức năng bảo mật an toàn, hỗ trợ nhiều tài khoản người dùng IGMP, GVRP, VLAN, QoS, SNMP, RADIUS, TACACS+, Aggregation(Static, LACP), SSH, SSL…
Được thiết kế để hoạt động trong những môi trường có khí hậu khắc nhiệt, độc hại, chịu được nhiệt độ cao, áp xuất lớn.
Chức năng chính
Thiết kế gồm 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet
Cổng quang SC hoặc ST, singlemode hoặc multimode
Tài khoản nhiều người dùng để bảo mật
Cấu hình: http, https, CLI Command, Telnet, SNMP, SSH
Hỗ trợ dự phòng mạng: G.8032 ERPS,RSTP,MSTP
Hỗ trợ IP router cho chức nang routing
Hỗ trợ giao thức xác thực: RADIUS, TACACS+
Hỗ trợ điều khiển băng thông QoS, LACP
Hỗ trợ VLAN, SNMP v1/v2c/v3, ACL, IP source guard for Ethernet security
Thiết kế nguồn dự phòng
Nhiệt độ hoạt động: – STD: -10°C ~ 65°C, EOT: -40°C ~ 75°C
Switch công nghiệp quản lý
Tương thích chuẩn
IEEE 802.3 10Base-T Ethernet
IEEE 802.3u 100Base-TX and 100Base-FX Fast Ethernet
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS v1/v2(Ethernet Ring Protection Switch)
IEEE 802.1Q Virtual Local Area Network (VLAN)
IEEE 802.1p QoS/CoS Protocol for Traffic Prioritization
IEEE 802.1X Network Authentication
IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)
Xử lý: lưu trữ và chuyển tiếp
Điều khiển luồng: IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Quản Lý mạng
Quản lý: IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, LLDP-MED, HTTP, HTTPS, SSHv2 telnet, DHCP client, DHCPv6 client, DHCP server, Port Mirror, DNS client/proxy, IP based Access Filter, ICMPv6, syslog, Time Zone /Daylight Saving, NTP client, RMON, sFlow, Loop detection, Console Port, Power lost warning, relay trigger
Bảo vệ: Port-based/Single/Multi 802.1X, ACL(Port/Rate Limiters/ACE), MACbased Authentication, VLAN assignment, QoS Assignment, Private VLAN, Guest VLAN, RADIUS accounting, TACACS+, IP MAC binding, WEB/CLI authentication, Authorization (15 levels), Port Security Limit Control, ACLs for filtering/policing/port copy, IP source guard, ARP Inspection
Chuyển mạch L2: Port/MAC/Protocol/IP Subnet-based VLAN, GARP/GVRP, Loop Guard, Link Aggregation static/LACP, BPDU guard, Error disable recovery, IGMP snooping v2/v3, MLD snooping v1/v2, IGMP filtering, IPMC throttling / filtering leave proxy, DHCP snooping, G.8032 v1/v2
Chuyển mạch L3: DHCP option82, IP route
Chức năng QoS: 802.1p Queueing, Input priority mapping, Storm control for Unicast/Multicast/Broadcast, Port/Queue/ACL policer, Port egress shaper, Queue egress shaper, DiffServ (DSCP), Tag remarking, Scheduler mode
Power Saving : ActiPHY, PerfectReach, IEEE 802.3az EEE power management
Dự phòng mạng: STP/RSTP/MSTP, port trunk with LACP, ERPS v1/v2(<50ms)
Cấu hình: Http, Https, Telnet, SSH, CLI, TFTP, SNMP v3
Chuẩn SNMP MIBs & RFC
RFC 2674 VLAN MIB
IEEE-802.1Q bridge MIB 2008
RFC 2819 RMON (group 1, 2, 3, and 9)
RFC 1213 MIB II
RFC 1215 TRAPS
RFC 4188 bridge
RFC 4292 IP forwarding table
RFC 4293 management information base for the Internet Protocol (IP)
RFC 5519 multicast group membership discovery
RFC 4668 RADIUS auth. client
RFC 4670 RADIUS accounting
RFC 3635 Ethernet-like
RFC 2863 interface group MIB using SMI v2
RFC 3636 802.3 MAU
RFC 4133 entity MIB v3
RFC 3411 SNMP management frameworks
RFC 3414 user-based security model for SNMPv3
RFC 3415 view-based access control model for SNMP
RFC 2613 SMON – PortCopy IEEE 802.1 MSTP
IEEE 802.1AB LLDP-MIB (LLDP MIB included in a clause of the STD)
IEEE 802.3ad (LACP MIB included in a clause of the STD)
IEEE 802.1X (PAE MIB included in a clause of the STD)
TIA 1057 LLDP-MED ( MIB is part of the STD)
RFC 3621 LLDP-MED Power (POE) (No specific MIB for POE+ exists)
Hiệu xuất switch
Back-Plane (Switching Fabric) 1.6Gbps
Hàng đợi: 8
VLAN tối đa: 4095
Dải ID VLAN: VID 1 to 4095
Bộ nhớ đệm: 1Mbits
Kích thước địa chỉ MAC: 8K Mac Addresses
Tốc độ truyền:
14,880pps for Ethernet port
148,800pps for Fast Ethernet port
1,488,000pps for Gigabit Ethernet port
Giao diện
Cổng RJ45: 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), tự động đàm phám, chế độ Full/Half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cổng quang: 2 cổng quang, đầu nối SC hoặc ST, bước sóng 1310nm
LED chỉ thị: System: Power 1, Power 2, Master, Ring, Fault Ethernet ports: Speed/Link/Active Optical fiber: Link/Active
Cổng quản lý RS232: 1 cổng RS232 giao diện cáp kết nối RJ45, tốc độ115200bps,8,N,1
Cáp mạng:
10Base-T: 2-pair UTP/STP Cat. 3, 4, 5 cable EIA/TIA-568 100-ohm (100m)
100Base-TX: 2-pair UTP/STP Cat. 5 cable EIA/TIA-568 100-ohm (100m)
Cáp kết nối quang:
Multi-mode cable – 50/125um or 62.5/125um,
Single-mode cable – 9/125um or 10/125um
Nguồn cấp
Nguồn điện: 12~48VDC, nguồn dự phòng
Bảo vệ quá tải: Present(Slow-Blow Fuse)
Giao diện nguồn: 1 khối terminal 6 chân, có thể tháo rời
Bảo vệ phân cực nguồn: Present
Tiêu hao nguồn: đầy tải 13 Watts
Relay tiếp điểm: 24 VDC, 1A resistive
Chế độ bảo vệ: CPU Watch Dog Present
Kích cỡ
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
Kích thước: 54 x 142 x 99 mm (2.13 x 5.59 x 3.9 inch)
Trọng lượng: Unit Weight: 0.86kg, Shipping Weight: 1.22kg
Lắp đặt: treo tường, Din-rail
Môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc: STD: -10°C đến 65°C ; EOT: -40°C đến 75°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 85°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn công nghiệp đáp ứng của switch none china
EMI: FCC Part 15 Subpart B Class A, CE EN55022/EN61000-6-4 Class A
EMS: CE EN55024/EN61000-6-2 Class A: IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8 (Magnetic Field)
Phép thử Rơi: IEC60068-2-32
Phép thử Sóc: IEC60068-2-27
Phép thử Rung: IEC60068-2-6
Tuân theo: RoHS
An toàn: UL 61010-1, UL61010-2-201
MTBF (Telcordia SR-332, Issue 3, GB, 25oC): 579,346 hrs
Bảo hành: 5 năm
Thông tin đặt hàng switch công nghiệp none china
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet , Multimode
+ IES-0802 –M Switch multi-mode SC, 2KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –M-T Switch multi-mode SC, 2KM 1310nm, -40°C đến 75°C
+ IES-0802 –ST Switch multi-mode ST, 2KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –ST-T Switch multi-mode ST, 2KM 1310nm, -40°C đến 75°C
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet , SM 10Km
+ IES-0802 –S1 Switch single-mode SC, 10KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –S1-T Switch single-mode SC, 10KM 1310nm, -40°C đến 75°C
+ IES-0802 –STS1 Switch single-mode ST, 10KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –STS1-T Switch single-mode ST, 10KM 1310nm, 40°C đến 75°C
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet , SM 30Km
+ IES-0802 –S3 Switch single-mode SC, 30KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –S3-T Switch single-mode SC, 30KM 1310nm, -40°C đến 75°C
+ IES-0802 –STS3 Switch single-mode ST, 30KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –STS3-T Switch single-mode ST, 30KM 1310nm, -40°C đến 75°C
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet , SM 60Km
+ IES-0802 –S6 Switch single-mode SC, 60KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –S6-T Switch single-mode SC, 60KM 1310nm, -40°C đến 75°C
+ IES-0802 –STS6 Switch single-mode ST, 60KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –STS6-T Switch single-mode ST, 60KM 1310nm, -40°C đến 75°C
Switch công nghiệp quản lý 2 cổng quang + 6 cổng Ethernet , SM 80Km
+ IES-0802 –S8 Switch single-mode SC, 80KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –S8-T Switch single-mode SC, 80KM 1310nm, -40°C đến 75°C
+ IES-0802 –STS8 Switch single-mode ST, 80KM 1310nm, -10°C đến 65°C
+ IES-0802 –STS8-T Switch single-mode ST, 80KM 1310nm, -40°C đến 75°C
->Tham khảo thêm các switch công nghiệp POE, Switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-poe-gigabit-ips-1202-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-poe-gigabit-ips-0800/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0602-m/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 1 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0501-m-24/
+ Switch POE công nghiệp 24 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-26-cong-gigabit-ies-2602-2c/
+ Switch POE công nghiệp 20 cổng POE + 4 cổng quang giga SFP
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-20-cong-gigabit-ies-2004-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 16 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-16-cong-giga-ethernet-ies-1600g/
+ Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-ethernet-es-0800/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-5-cong-ethernet-es-0500/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-5-cong-ethernet-ies-05/
+ Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-6-cong-ethernet-ies-0600/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-4-cong-ethernet/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 6 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-6-cong-ethernet/