Switch công nghiệp POE gigabit IPS-1202-SFP
Switch công nghiệp POE gigabit IPS-1202-SFP
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp POE – Switch công nghiệp POE IPS-1202-SFP layer 2 có chức năng quản lý cấu hình gồm 12 cổng Gigabit trong đó có 8 cổng POE 10/100/1000Base-T (X) tương thích chuẩn IEEE 802.3 af/at + 2 cổng Ethernet 10/100 / 1000Base-T (X) + 2 cổng SFP100/1000 Base- (F) X. Thiết kế nguồn dự phòng, khả năng cấp nguồn POE 30W/1 cổng. Cung cấp khả năng dự phòng mạng theo chuẩn ITU-T G.8032 ERPS v2 (Ethernet Ring Protection Switch) thời gian phục hồi <50ms.
Cung cấp khả năng bảo mật an toàn, hỗ trợ nhiều tài khoản người dùng IGMP, GVRP, Vlan, QoS, SNMP, RADIUS, TACACS +, Tập hợp (Tĩnh, LACP), SSH, SSL. Cho phép người dùng khởi động thiết bị được cấp nguồn từ xa khi mà nguồn cấp gặp vấn đề.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp POE – Switch công nghiệp POE IPS-1202-SFP được thiết kế để có thể làm việc được trong những môi trường có nhiệt độ cao, áp xuất lớn, độc hại, nhiệt độ lên đến -40 oC đến 75 oC.
Chức năng chính của dòng switch POE công nghiệp
8 cổng Ethernet 10/100/1000Tx tương thích chuẩn POE 802.3af/at , 30W/1 cổng
2 cổng gigabit ethernet 10/100/1000Base-T(X)
2 cổng quang SFP gigabit 100/1000Base-(F)X
Hỗ trợ nhiều tài khoản người dùng để bảo vệ bảo mật
Cấu hình: http, https, CLI Command, Telnet, SNMP, SSH
Hỗ trợ mạng dự phòng: G.8032 ERPS,RSTP,MSTP
Hỗ trợ IP route cho chức năng routing
Hỗ trợ giao thức xác thực RADIUS, TACACS+
Hỗ trợ điều khiển băng thông Qos, LACP
Hỗ trợ VLAN, SNMP v1/v2c/v3, ACL, IP source guard for Ethernet security
PoE ping alarm function for PoE ports power recycle
Nguồn nuôi dự phòng: 48-55VDC
Lắp đặt treo tường, Din-Rail
Nhiệt độ hoạt động: – STD: -10°C ~ 65°C, EOT: -40°C ~ 75°C
Switch công nghiệp POE
Tương thích chuẩn:
IEEE 802.3 10Base-T Ethernet
IEEE 802.3u 100Base-TX and 100Base-FX Fast Ethernet
IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet
IEEE 802.3z 1000Base-X Gigabit Fiber
IEEE 802.3af/at Power over Ethernet
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS v1/v2(Ethernet Ring Protection Switch)
IEEE 802.1Q Virtual Local Area Network (VLAN)
IEEE 802.1p QoS/CoS Protocol for Traffic Prioritization
IEEE 802.1X Network Authentication
IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)
Cơ chế: lưu trữ và chuyển tiếp
Điều khiển luồng: IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Quản lý mạng
IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, LLDP-MED, HTTP, HTTPS, SSHv2 telnet, DHCP client, DHCPv6 client, DHCP server, Port Mirror, DNS client/proxy, IP based Access Filter, ICMPv6, syslog, Time Zone /Daylight Saving, NTP client, RMON, sFlow, Loop detection, Console Port, Power lost warning, relay trigger
Chức năng bảo vệ
Port-based/Single/Multi 802.1X, ACL(Port/Rate Limiters/ACE), MACbased Authentication, VLAN assignment, QoS Assignment, Private VLAN, Guest VLAN, RADIUS accounting, TACACS+, IP MAC binding, WEB/CLI authentication, Authorization (15 levels), Port Security Limit Control, ACLs for filtering/policing/port copy, IP source guard, ARP Inspection
Chức năng switch L2
Port/MAC/Protocol/IP Subnet-based VLAN, GARP/GVRP, Loop Guard, Link Aggregation static/LACP, BPDU guard, Error disable recovery, IGMP snooping v2/v3, MLD snooping v1/v2, IGMP filtering, IPMC throttling / filtering leave proxy, DHCP snooping, G.8032 v1/v2
Chức năng switch L3: DHCP option82, IP route
Chức năng Qos
802.1p Queueing, Input priority mapping, Storm control for Unicast/Multicast/Broadcast, Port/Queue/ACL policer, Port egress shaper, Queue egress shaper, DiffServ (DSCP), Tag remarking, Scheduler mode
Chế độ nguồn: ActiPHY, PerfectReach, IEEE 802.3az EEE power management
Dự phòng mạng: STP/RSTP/MSTP, port trunk with LACP, ERPS v1/v2(<50ms)
Cấu hình: Http, Https, Telnet, SSH, CLI, TFTP, SNMP v3
Cổng POE: POE/POE+ port power allocation, Power budget protection, PoE output scheduled, PoE alive check and remote reboot PD device
System / Diagnostics: Dual Image Protection, PING, PING6
Tiêu chuẩn SNMP MIBs & RFC
RFC 2674 VLAN MIB
IEEE-802.1Q bridge MIB 2008
RFC 2819 RMON (group 1, 2, 3, and 9)
RFC 1213 MIB II RFC 1215 TRAPS
RFC 4188 bridge RFC 4292 IP forwarding table
RFC 4293 management information base for the Internet Protocol (IP)
RFC 5519 multicast group membership discovery
RFC 4668 RADIUS auth. client
RFC 4670 RADIUS accounting
RFC 3635 Ethernet-like
RFC 2863 interface group MIB using SMI v2
RFC 3636 802.3 MAU
RFC 4133 entity MIB v3
RFC 3411 SNMP management frameworks
RFC 3414 user-based security model for SNMPv3
RFC 3415 view-based access control model for SNMP
RFC 2613 SMON – PortCopy
IEEE 802.1 MSTP
IEEE 802.1AB LLDP-MIB (LLDP MIB included in a clause of the STD)
IEEE 802.3ad (LACP MIB included in a clause of the STD)
IEEE 802.1X (PAE MIB included in a clause of the STD)
TIA 1057 LLDP-MED ( MIB is part of the STD)
RFC 3621 LLDP-MED Power (POE) (No specific MIB for POE+ exists)
Hiệu xuất Switch
Back-Plane (Switching Fabric): 24Gbps
Priority Queues: 8
Tối đa địa chỉ VLANS: 4096
Dải VLAN ID: 1 đến 4095
Bộ nhớ đệm: 4Mbits
Jumbo Frame: 9.6Kbytes
MAC Table Size: 8K
Nhóm IGMP: 1024
Tốc độ truyền:
14,880pps for Ethernet port
148,800pps for Fast Ethernet port
1,488,000pps for Gigabit Ethernet port
Giao diện kết nối switch
Cổng RJ45: 8 cổng POE+ 10/100/1000BaseTx, tự động tương thích, chế độ Full/Half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Chân kết nối POE: V+, V+, V-, V-, for pin 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI Alternative A)
Cổng quang: 2 cổng SFP 100/1000Base-(F)X
Bước sóng: phụ thuộc vào SFP
LED chỉ thị: System: Power 1, Power 2, Master, Ring, Fault Ethernet ports: Speed/Link/Active PoE: On-connected to PD devices SFP: Link/Active
Cổng quản lý RS232: 1 cáp RS232 chuyển đổi 232- RJ45, tốc độ 115200bps,8,N,1
Configuration Backup: 1*USB 2.0 (Type-A) for configuration backup/restore
Cáp kết nối mạng:
10Base-T: 2-pair UTP/STP Cat. 3, 4, 5 cable EIA/TIA-568 100-ohm (100m)
100Base-TX: 2-pair UTP/STP Cat. 5 cable EIA/TIA-568 100-ohm (100m)
1000Base-T: 4-pair UTP/STP Cat.5/5E cable; EIA/TIA-568 100-ohm (100m)
Cáp kết nối quang:
Multi-mode cable – 50/125um or 62.5/125um,
Single-mode cable – 9/125um or 10/125um
Nguồn cấp
Nguồn điện: nguồn đôi dự phòng, 48~55VDC hoặc 12~55VDC
Bảo vệ quá tải: Present(Slow-Blow Fuse)
Giao diện kết nối nguồn: 1 khối terminal đầu cuối 6 chân
Bảo vệ đảo chiều nguồn
Công suất tối đa: 30W/ 1 cổng POE
Tiêu hao nguồn: 15 Watts cho hệ thống
Tối đa nguồn: 90W@12VDC, 120W@24-55VDC, 240W@48-55VDC
Kích cỡ
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
Kích thước: 54 x 142 x 99 mm (2.13 x 5.59 x 3.9 inch)
Trọng lượng: Unit Weight: 0.89kg, Shipping Weight: 1.25kg
Lắp đặt: Din-Rail, treo tường
Môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc: STD: -10°C đến 65°C; EOT: -40°C đến 75°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 85°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn công nghiệp switch POE
EMI: FCC Part 15 Subpart B Class A, CE EN55022/EN61000-6-4 Class A
EMS: CE EN55024/EN61000-6-2 Class A: IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8 (Magnetic Field)
Phép thử Rơi: IEC60068-2-32
Phép thử Sóc: IEC60068-2-27
Phép thử Rung: IEC60068-2-6
Tuân theo: RoHS
Safety: UL61010-1, UL61010-2-201, ISA 12.12.01 C1D2, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 GC
Compliance: NEMA TS2 (ITS)–EoT version (PG5-1202-SFP-24(-T) Series only)
Bảo hành: 5 năm
->Tham khảo thêm các switch công nghiệp POE, Switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-poe-gigabit-ips-1202-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-poe-gigabit-ips-0800/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0602-m/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 1 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0501-m-24/
+ Switch POE công nghiệp 24 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-26-cong-gigabit-ies-2602-2c/
+ Switch POE công nghiệp 20 cổng POE + 4 cổng quang giga SFP
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-20-cong-gigabit-ies-2004-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 16 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-16-cong-giga-ethernet-ies-1600g/
+ Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-ethernet-es-0800/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-5-cong-ethernet-es-0500/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-5-cong-ethernet-ies-05/
+ Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-6-cong-ethernet-ies-0600/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-4-cong-ethernet/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 6 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-6-cong-ethernet/