;

Thiết bị truyền dẫn quang SDH STM-1 Metro 100

Thiết bị truyền dẫn quang SDH STM-1 Metro 100

Thiết bị truyền dẫn quang SDH STM-1 Metro 100

Metro 100 là thiết bị truyễn dẫn quang SDH STM-1 của hãng Huawei – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.

Nó là thiết bị truyền dữ liệu đa dịch vụ, bao gồm các tín hiệu E1, Ethernet …qua đường truyền dẫn quang STM-1, thường được sử dụng ở các trung tâm viễn thông, các trạm điện …

Dòng sản phẩm truyền dẫn quang SDH Huawei gồm các model: OSN 1800 OTN: OSN 1800 I, OSN 1800 II, OSN 1800 V, OSN 9800 OTN: OSN 9800 M12, OSN 9800 M24, OSN 9800 U32 Enhanced, E9624X, E9600: E9612, E9624, E6600: E6616, E6608, E6608T, E6616X, DC908

Chức năng chính

Thiết kế tích hợp cao

Tiêu thụ điện năng thấp

Cài đặt dễ dàng và linh hoạt

Khả năng truy cập đa giao diện: STM-1, NM-Lan, E1, giao diện cảnh báo, giao diện nguồn …

Khả năng truy cập đa dịch vụ: 2 cổng STM-1, 16 cổng E1 …

Bảo vệ mức mạng cho các tín hiệu đa dịch vụ

Nhiều chế độ quản lý: phần mềm T2000, web-LCT, màn hình LCD

Giao tiếp dữ liệu NM với thiết bị của bên thứ ba qua: D1–D3 or D4–D12 bytes ECC communication, TP4 (OSI over DCC), IP over DCC, SNMP

Tùy chọn nguồn: 100 V to 240 V AC hoặc -48 V to -60 V DC

Quản lý báo động thống nhất, quản lý SSM

Hỗ trợ nhiều phương pháp chuẩn đoán: out loop cổng STM-1, VC-3, VC-4 …

Hỗ trợ nâng cấp phần mềm

Vận hành và bảo trì dễ dàng

Tiêu thụ điện năng thấp

Thông số kỹ thuật

Giao diện quang STM-1
Tốc độ truyền 155520 kbit/s
Module quang S-1.1
Dải bước sóng quang 1261 nm đến 1360 nm
Công suất phát -8 dBm đến -15 dBm
Minimum extinction ratio 8.2 dB
Minimum sensitivity -28 dBm
Minimum overload -8 dBm
Allowable frequency deviation at the optical input ±20 ppm

Giao diện E1 PDH

STT Giá trị Chuẩn tương thích
Tốc độ truyền 2048 kbit/s
Mã hóa HDB3
Allowable frequency deviation
at the input
2048 kbit/s±50 ppm ITU-T G.703
Jitter tolerance at the input f1 (20 Hz): ≥18 UI
f2 (2.4 kHz): ≥18 UI
f3 (6 kHz/8 kHz): ≥1.5 UI
f4 (100 kHz): ≥1.5 UI
ITU-T G.823
AIS signal bit rate at the output ±50 ppm ITU-T G.703
Mapping jitter at the tributary
interface
B1 (f1–f4): 0.4 UIp-p
B2 (f3–f4): 0.075 UIp-p
ITU-T G.783
Combined jitter at the tributary
interface
B1 (f1–f4): 0.4 UIp-p
B2 (f3–f4): 0.075 UIp-p
ITU-T G.783
System output jitter at the
tributary interface
B1 (f1–f4): 1.5 UIp-p
B2 (f3–f4): 0.2 UIp-p
ITU-T G.823
Thibft kế web bởi Hoangweb.com