Switch công nghiệp 8 cổng POE + 4 cổng SFP ONV-IPS33168PFM-4GF
Switch công nghiệp 8 cổng POE + 4 cổng SFP ONV-IPS33168PFM-4GF
ONV-IPS33168PFM-4GF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE, có đầy đủ chức năng quản lý cấu hình mạng Layer 2. Cung cấp 12 cổng 10/100/1000M (RJ45) và 4 cổng uplink SFP 100/1000Base-X. Trong đó có 8 cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at. Thiết kế gồm 2 nguồn DC. Công suất cấp nguồn 1 cổng là 30W, tối đa 120W (với model –at là 240W).
Là thiết bị cấp nguồn cho các thiết bị POE, do đó nó có khả năng tự nhận biết các thiết bị POE và cấp nguồn cho chúng như là: wireless AP, webcam, VoIP, cảm biến công nghiệp …. Được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, điện, tự động hóa, công nghiệp khai khoáng, mỏ, hóa chất …
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp ONV-IPS33168PFM-4GF có đầy đủ chức năng quản lý mạng L2+, hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6, hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ toàn tuyến tĩnh, hỗ trợ cơ chế bảo vệ, chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng Vlan phong phú, dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP/RSTP/MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) giúp cải thiện độ tin cậy của liên kết dự phòng và mạng. Tùy theo nhu cầu, tình hình sử dụng thực tế mà cấu hình: quản lý nguồn cấp POE, kiểm soát lưu lượng cổng, phân chia VLAN, SNMP thông qua quản lý web… sao cho phù hợp với từng mô hình, ứng dụng.
Tiêu chuẩn,chức năng chính
Thiết bị gồm 12 cổng Ethernet Gigabit (trong đó có 8 cổng POE 10/100/1000M và 4 cổng Ethernet 10/100/1000M) + 4 cổng SFP 10/100/1000M
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ chế độ fullduplex theo chuẩn IEEE802.3x và halfduplex theo backpressure
Contact discharge 8KV, air discharge 15KV; chống sét cổng 4KV, differential mode 2KV
Nguồn cấp công nghiệp, dự phòng (dual DC)
DC INPUT: 48V-57V, non-PoE DC INPUT: 12-48V.
Chuẩn POE IEEE 802.3af/at, không làm hỏng các thiết bị khi kết nối không phải là POE
Hệ thống ưu tiên cấp nguồn cho cổng POE có mức độ ưu tiên cao hơn trước khi nguồn cấp bị hết
Quản lý mạng POE, phân phối, cài đặt công suất cho cổng POE…
Chế bộ bảo vệ
Xác thực 802.1X
Port isolation,Storm control
IP-MAC-VLAN-Port binding
IEEE802.1Q VLAN, phân chia VLAN linh hoạt, VLAN voice và cấu hình QinQ
QoS, Priority mode based on 802.1P, Port & DSCP, thuật toán lập lịch hàng đợi: Equ, SP, WRR & SP+WRR.
ALC, lọc gói dữ liệu thông qua việc định cấu hình quy tắc khớp, xử lý thao tác & quyền thời gian và cung cấp kiểm soát truy cập linh hoạt và an toàn.
IGMP V1/V2 and IGMP Snooping
ERPS/STP/RSTP/MSTP
Static and dynamic aggregation
Tiêu chuẩn và độ ổn định
Tiêu chuẩn phù hợp CCC,CE, FCC, RoHS
Tiêu thụ điện năng thấp, vỏ kẽm kim loại, thiết kế không có quạt làm mát
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị
Cung cấp khả năng cấp nguồn, thiết kế dự phòng, cung cấp nguồn POE lâu dài, ổn định
Quản lý, vận hành thiết bị
HTTPS, SSLV3, and SSHV1/V2
RMON, system log, LLDP, thống kê lưu lượng truy cập cổng
Giám sát CPU, bộ nhớ, kiểm tra mạng, chuẩn đoán cáp mạng
Quản lý web, lệnh CLI (Console, Telnet), SNMP (V1 / V2 / V3)
Thông số kỹ thuật
Số cổng | 8 cổng POE 10/100/1000Base-T (dữ liệu/ nguồn)
4 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T (dữ liệu) 4 cổng uplink SFP 100/1000Base-X (dữ liệu) 1 cổng quản lý (115200,N,8,1) 2 sét nguồn DC (6 chân) |
Cổng Ethernet | Tốc độ 10/100/1000Base-T, tự động cảm biến , chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng SFP | Giao diện kết nối quang SFP Gigabit, (tùy chọn module SFP single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber, LC) |
Cáp mạng (cáp đồng) | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cáp quang | Multi mode: 850nm 0 ~ 500M,
single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM. |
Chip Parameter | |
Quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 256Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp@64byte | 23.81Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 6M |
Khung Jumbo | 9.6K |
LED chỉ thị | Power/ System : SYS (green) , Network: Link (yellow), fiber port: L/A (green),PoE: PoE (green), Speed:100/1000M(green) |
Reset Switch | Khôi phục mặc định thiết bị về trạng thái ban đầu của nhà sản xuất |
PoE & Power | |
Cổng PoE | Từ cổng 1 đến cổng 8 |
Quản lý PoE | Tình trạng làm việc PoE
Delay start of power supply PoE output priority configuration Scheduling of PoE operation and time Total power limit of PoE power supply PoE output power allocation, off& af &at |
Chân kết nối | Mặc định: 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất tối đa/cổng | 30W; IEEE802.3af/at |
Tổng nguồn | 120W (48VDC) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn:<10W; đầy tải:<240W |
Điện áp nguồn | 48-57VDC, giao diện 6 chân công nghiệp, bảo vệ đảo chiều nguồn |
Giao diện nguồn cấp | Thiết bị không có kèm nguồn cấp, tùy chọn đặt 48V/120W hoặc 48V/240W |
Giao diện vật lý | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +80°C, độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~ đến 85°C; độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 165*148*54mm |
Trọng lượng | <1.2kg / <1.5kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP30
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì chọn đời |
Giao thức quản lý mạng | |
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Port temperature protection setting Port green Ethernet Energy-saving setting Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
Chức năng Layer 3 | Quản lý mạng L2+
L3 soft routing forwarding, Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs |
VLAN | 4K VLAN based on port, IEEE802.1q
VLAN based on the protocol VLAN based on MAC Voice VLAN, cấu hình QinQ Port configuration of Access, Trunk, Hybrid |
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 8 aggregation groups and 8 ports per group. |
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) |
Giao thức dự phòng mạng công nghiệp | G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms
250 Ring at most, Max 250 devices per ring. |
Multicast | IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out
MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN |
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
ACL | Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN
L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN… |
Bảo vệ | IP-MAC-VLAN-Port binding
ARP inspection,Anti-DoS attack AAA & RADIUS,MAC learning limit Mac black holes,IP source protection IEEE802.1X & MAC address authentication Broadcast storm control,Backup for host datum SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit User hierarchical management and password protection |
DHCP | DHCP Client,DHCP Snooping,DHCP Server,DHCP Relay |
Quản lý | One-key recovery
Cable Diagnose,LLDP Web Management (HTTPS) NTP,System work log,Ping Test CPU instant utilization status view Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3 ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP) |
Hệ thống | Trình duyệt web: Mozilla Firefox 2.5, Google chrome V42, Microsoft Internet Explorer10 hoặc các bản cao hơn
Category 5 Ethernet network cable TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/
-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/
-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/
-> Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/
-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/
-> Switch công nghiệp L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-l2l3/
-> Switch công nghiệp chuẩn 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/