;

Switch công nghiệp 16 cổng POE + 2 cổng SFP ONV-IPS33018PFM

Switch công nghiệp ONV-IPS33018PFM

ONV-IPS33018PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE có chức năng quản lý, cấu hình mạng L2+, gồm 16 cổng GigaEthernet 10/100/1000M + 2 cổng quang SFP 100/1000M. Trong đó cổng 1 đến cổng 16 có hỗ trợ chuẩn POE IEEE 802.3af/at, công suất cổng đơn là 30W, công suất POE đầu ra tối đa 250W. Là thiết bị cấp nguồn thông minh có thể tự nhận biết các thiết bị hỗ trợ POE và cung cấp nguồn cho các thiết bị qua cáp mạng như là: wireless AP, webcam, VoIP …

ONV-IPS33018PFM là thiết bị cấp nguồn qua cáp mạng, nó được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nghiệp, giao thông thông minh, vận tải đường sắt, điện công nghiệp, dầu khí, …nhằm mang lại một hệ thống mạng an toàn, ổn đinh và đáng tin cậy.

Switch IPS33018PFM có đầy đủ tính năng của một switch chuyển mạch L2+: quản lý IPV4/IPV6, static route full line rate forwarding,security protection mechanism, chính sách ACL/QoS policy và VLAN, dễ dàng quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng: STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) giúp cải thiện độ liên kết dự phòng mạng. Tùy theo nhu cầu thực tế có thể kiểm soát lưu lượng cổng, VLAN, SNMP qua việc cấu hình Web.

Chức năng chính

Tất cả các cổng hỗ trợ cổng Gigabit Ethernet và cổng Gigabit SFP cho phép người dùng linh hoạt trong việc xây dựng kết nối hệ thống mạng

Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding

Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x and half-duplex based on backpressure

Thiết bị gồm 16 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh, hệ thống hội nghị truyền hình…

Hỗ trợ chuẩn POE IEEE 802.3af/at mà không làm hỏng các thiết bị không có POE

Hệ thống ưu tiên cho cổng POE, nó cung cấp nguồn cho cổng ưu tiên cao trước

Chức năng quản lý POE, thực hiện phân bổ nguồn cấp POE, cài đặt ưu tiên, xem trạng thái nguồn, lập lịch thời gian …

IEEE802.1Q Vlan, phân chia, cấu hình VLAN, Voice VLAN và QinQ

QoS, Priority mode based on 802.1P, Port & DSCP, queue scheduling algorithm including Equ, SP, WRR & SP+WRR

IGMP V1/V2 and IGMP Snooping

ERPS/STP/RSTP/MSTP

Static and dynamic aggregation.

Chế độ bảo vệ

802.1X authentication.

Port isolation,Storm control.

IP-MAC-VLAN-Port binding.

Độ ổn định và tin cậy của thiết bị

Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ thép mạ kẽm

Phát triển cung cấp nguồn, thiết kế dự phòng, cung cấp dự phòng nguồn POE lâu dài và ổn định

CCC,CE, FCC, RoHS

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị

Dễ dàng vận hành và bảo trì thiết bị

Quản lý web, command line (Console, Telnet), SNMP (V1/V2/V3).

HTTPS, SSLV3, and SSHV1/V2.

RMON, system log, LLDP, thống kê lưu lượng truy cập cổng

Giám sát CPU, giám sát bộ nhớ, Ping test, chuẩn đoán cáp

Thông số kỹ thuật
Số cổng 16 cổng POE 10/100/1000Base-T RJ45

2 cổng quang SFP gigabit 100/1000Base-X

1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1)

Cổng Ethernet Cổng 1-16 hỗ trợ 10/100/1000Base-T(x), auto-sensing,Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption
Cổng SFP Giao diện SFP+ , tùy chọn module quang (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC)
Cáp đồng xoắn đôi 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cáp quang và khoảng cách Multi mode: 850nm 0 ~ 500M,single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM.
Thông số Chip
Quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T

IEEE802.3u 100Base-TX , IEEE802.3ab 1000Base-T

IEEE802.3z 1000Base-X

IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 256Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 26.78Mpps
MAC 8K
Bộ nhớ đệm 6M
Jumbo Frame 9.6K
LED chỉ thị Power:PWR(yellow), system :SYS(yellow), network ;Link(yellow), Rate: SPEED: (green), Fiber port: L/A(green)
Reset Switch Có nút khôi phục mặc định switch
Cổng POE và nguồn
Quản lý POE Cổng POE từ 1 đến cổng 16

Tình trạng làm việc PoE

Delay start of power supply

Cấu hình ưu tiên nguồn PoE đầu ra

Scheduling of PoE operation and time

Total power limit of PoE power supply

PoE output power allocation, off& af &at

Chân cấp nguồn 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất Tối đa 1 nguồn 30W, IEEE802.3af/at
Công suất tổng ONV-IPS33018PFM: 250W /(AC100-240V)

ONV-IPS33018PFM-at: 400W/ (AC100-240V)

Tiêu hao nguồn ONV-IPS33018PFM : Standby<16W,Full load<240W

ONV-IPS33018PFM –at: Standby<20W,Full load<380W

Nguồn vào 60W (AC100-240V)
Tiêu hao Standby:<16W;Full load:<30W
Nguồn cấp Built-in power supply, AC100~240V 50-60Hz 0.65A
Giao diện nguồn Nguồn đôi, ưu tiên là nguồn AC, chế độ bảo vệ đảo nguồn

2 cổng nguồn vào DC12-48V

Công tắc cảnh báo, 1 cổng nguồn vào AC

Điều kiện làm việc
Hoạt động -40~+80°C;5%~90% RH Non condensing
Lưu trữ -40~+85°C;5%~95% RH Non condensing
Kích thước (L*W*H) 440*298*44.5mm
Trọng lượng <4.2kg / <5.0kg
Cài đặt Desktop, 19 inch 1U cabinet
Chứng chỉ công nghiệp
Chế độ bảo vệ công nghiệp Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP30

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Tính chất cơ học IEC60068-2-6 (chống rung)

IEC60068-2-27 (chống sóc)

IEC60068-2-32 (chống rơi)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm, bảo trì trọn đời
Chức năng quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Port temperature protection setting

Port green Ethernet Energy-saving setting

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port.

The minimum particle size is 64Kbps.

Tính năng Layer 3 Quản lý mạng L2, quản lý IPV4/IPV6

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

VLAN 4K VLAN based on port, IEEE802.1q

VLAN based on the protocol

VLAN based on MAC

Voice VLAN, QinQ configuration

Cấu hình cổng của: Access, Trunk, Hybrid

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 9 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Giao thức dự phòng mạng công nghiệp G.8032 (ERPS), thời gian phục hồi mạng nhỏ hơn 20ms

250 Ring at most, Max 1024 devices per ring.

Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 250 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Giới hạn tỉ lệ dựa trên luồng

Lọc gói trên luồng

8 hàng đợi / cổng

Ánh xạ ưu tiên 802.1p/DSCP

Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark

Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

ACL L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc. Port-based Issuing ACL. ACL based on port and VLAN
Bảo vệ IP-MAC-VLAN-Port binding

ARP inspection, chống tấn công DoS

AAA & RADIUS, giới hạn học địa chỉ MAC

Mac black holes, bảo vệ nguồn IP

IEEE802.1X và xác thực địa chỉ MAC

Điều khiển chế độ quảng bá, sao lưu dữ liệu máy chủ

SSH 2.0,SSL,cách ly cổng, giới hạn tốc độ tin nhắn ARP

Quản lý phân cấp người dùng và bảo vệ tài khoản

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping, DHCP Server,DHCP Relay
Quản lý 1 key phục hồi

Chuẩn đoán cáp, LLDP

Quản lý Web (HTTPS)

NTP, đăng nhập hệ thống làm việc, Ping Test

Hiển thị trạng thái làm việc CPU tức thì

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Tải và quản lý trên FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – Nền tảng quản lý hệ thống mạng thông minh (LLDP+SNMP)

Hệ thống Cáp kết nối mạng CAT 5

Trình duyệt Web: Mozilla Firefox 2.5 trở lên, Google browser chrome V42 trở lên, Microsoft Internet Explorer10 trở lên;

TCP/IP, network adapter, hệ điều hành mạng : Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X được cài đặt trên máy tính

Mô hình ứng dụng

Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/

-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

-> Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/

-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/

-> Switch công nghiệp L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-l2l3/

-> Switch công nghiệp chuẩn 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com