;

Switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP ONV-IPS33128PF

Switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP ONV-IPS33128PF

ONV-IPS33128PF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE, bao gồm 10 cổng mạng 10/100/1000Base-T RJ45 và 2 cổng quang Uplink SFP 1000Base-X, trong đó có 8 cổng hỗ trợ tương thích chuẩn POE IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn cho cổng đơn là 30W.

Là thiết bị cấp nguồn cho các thiết bị POE, do đó nó có khả năng tự nhận biết các thiết bị POE và cấp nguồn cho chúng như là: wireless AP, webcam, VoIP, cảm biến công nghiệp …. Được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, điện, tự động hóa, công nghiệp khai khoáng, mỏ, hóa chất …

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp ONV-IPS33128PF được thiết kế cực kì đơn giản, không cần quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.

Tiêu chuẩn,chức năng chính

Thiết bị gồm 10 cổng Ethernet Gigabit (trong đó có 8 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng Ethernet 10/100/1000M) + 2 cổng SFP 10/100/1000M

Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding

Hỗ trợ chế độ fullduplex theo chuẩn IEEE802.3x và halfduplex theo backpressure

Chống phóng điện 8KV, air discharge 15KV; chống sét cổng 4KV, differential mode 2KV

Nguồn cấp công nghiệp, dự phòng (dual DC)

DC INPUT: 48V-57V, non-PoE DC INPUT: 12-48V.

Chuẩn POE IEEE 802.3af/at, không làm hỏng các thiết bị khi kết nối không phải là POE

Hệ thống ưu tiên cấp nguồn cho cổng POE có mức độ ưu tiên cao hơn trước khi nguồn cấp bị hết

Quản lý mạng POE, phân phối, cài đặt công suất cho cổng POE…

Tiêu chuẩn và độ ổn định

Tiêu chuẩn phù hợp CCC,CE, FCC, RoHS

Tiêu thụ điện năng thấp, vỏ kẽm kim loại, thiết kế không có quạt làm mát

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị

Thông số kỹ thuật
Số cổng 8 cổng POE 10/100/1000Base-T (dữ liệu/ nguồn)

2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T (dữ liệu)

2 cổng uplink SFP 100/1000Base-X (dữ liệu)

2 sét nguồn DC (dạng 5 chân, công nghiệp)

Cổng Ethernet Tốc độ 10/100/1000Base-T, tự động cảm biến , chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cổng SFP Giao diện kết nối quang SFP Gigabit, (tùy chọn module SFP single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber, LC)
Cáp mạng (cáp đồng) 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cáp quang Multi mode: 850nm 0 ~ 500M,

single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM.

Chip Parameter
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T

IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX

IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 24Gbps
Tỉ lệ chuyển tiếp@64byte 17.86Mpps
MAC 8K
Bộ nhớ đệm 4M
Khung Jumbo 9.2K
LED chỉ thị Power: PWR (green);Network :Link, Link/Act (yellow); PoE : PoE (green)
Reset Switch Khôi phục mặc định thiết bị về trạng thái ban đầu của nhà sản xuất
PoE & Power
Cổng PoE Từ cổng 1 đến cổng 8, tương thích IEEE802.3af/at
Chân kết nối Mặc định: 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất tối đa/cổng 30W; IEEE802.3af/at
Tổng nguồn 240W (48VDC)
Tiêu hao nguồn Tiêu chuẩn:<8W; đầy tải:<240W
Điện áp nguồn 48-57VDC, giao diện 6 chân công nghiệp, bảo vệ đảo chiều nguồn
Nguồn cấp Thiết bị không có kèm nguồn cấp, tùy chọn đặt 48V/120W hoặc  48V/240W
Giao diện vật lý
Nhiệt độ hoạt động -40 đến +80°C, độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ -40~ đến 85°C; độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 165*148*54mm
Trọng lượng <1.0kg / <1.3kg
Cài đặt Desktop, Din-rail
Tiêu chuẩn công nghiệp
Lightning protection / protection level Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP30

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Phép thử IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm, bảo trì chọn đời
Thông tin đặt hàng ONV-IPS33128PF:

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 10 cổng GE + 2 cổng SFP (gồm 8 cổng POE), Dil-Rail, Dual nguồn DC, 120W

ONV-IPS33128PF-at:

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 10 cổng GE + 2 cổng SFP (gồm 8 cổng POE), Dil-Rail, Dual nguồn DC, 240W

Mô hình ứng dụng

 

Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/

-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

-> Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/

-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/

-> Switch công nghiệp L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-l2l3/

-> Switch công nghiệp chuẩn 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com