;

Switch công nghiệp 8 cổng POE + 4 cổng quang SFP ONV-IPS33148PFM

Switch công nghiệp 8 cổng POE + 4 cổng quang SFP ONV-IPS33148PFM

Switch công nghiệp 8 cổng POE + 4 cổng quang SFP ONV-IPS33148PFM

ONV-IPS33148PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp POE được sản xuất và phát triển bởi ONV, cung cấp 10 cổng RJ45 10/100/1000M và 4 cổng quang SFP 100/1000Base-X, trong đó có 8 cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn 30W, công suất nguồn tối đa toàn bộ thiết bị là 120W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp POE ONV-IPS33148PFM được thiết kế để làm việc ở những nơi có nhiệt độ cao, áp suất lớn, môi trường độc hại… phù hợp cho giao thông thông minh, đường sắt, tự động hóa công nghệ cao, hệ thống giám sát an ninh …mang lại hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy.

Có đầy đủ chức năng quản lý mạng L2+, quản lý IPV4/IPV6 chuyển tiếp tốc độ đường truyền toàn tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ bảo mật, chính sách ACL / QoS và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện tính năng sao lưu liên kết và độ tin cậy của mạng. Khi mạng một chiều bị lỗi, liên lạc có thể nhanh chóng được khôi phục để đảm bảo liên lạc quan trọng, không bị gián đoạn cho các ứng dụng. Theo yêu cầu ứng dụng thực tế, bạn có thể cấu hình nhiều dịch vụ ứng dụng như kiểm soát lưu lượng cổng, phân chia VLAN và SNMP thông qua chế độ quản lý mạng Web.

Thông số kỹ thuật

Model ONV-IPS33148PFM
Giao diện vật lý
Số cổng 8 cổng POE 10/100/1000Base-T

2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T

4 cổng quang SFP 100/1000Base-X

1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1)

Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào

Cổng Ethernet Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cáp mạng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng quang Tùy chọn SFP quang: SM, MM, từ 500M đến 120KM
Chip
Quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T;

IEEE802.3u 100Base-TX/FX;

IEEE802.3ab 1000Base-TX

IEEE802.3z 1000Base-X

IEEE802.3x

Chế độ chuyển tiếp Lưu trữ và chuyển tiếp
Dung lượng 256Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 20.83Mpps
MAC 8K
Bộ nhớ đệm 6M
Khung Jumbo 9.6K
LED chỉ thị Power:PWR (yellow), System : SYS (yellow), Network: Link/Act (yellow); SFP: L/A (green)
Khôi phục switch Có nút khôi phục mặc định
POE và Nguồn cấp
Quản lý POE PoE working status

Delay start of power supply

PoE output priority configuration

Scheduling of PoE operation and time

Total power limit of PoE power supply

PoE output power allocation, off& af &at

Chân POE Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất tối đa cổng 30W; IEEE802.3af/at
Điện áp nguồn 120W (DC48V)
Tiêu hao nguồn Standby:<8W;Full load:<120W
Nguồn cấp 240W/48VDC
Giao diện nguồn cấp Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 165*148*54mm
Trọng lượng <1.1kg / <1.5kg
Cài đặt Desktop, Din-rail
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp
Lightning protection / protection level Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Mechanical Properties IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 years, lifelong maintenance.
Chức năng giao diện quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Port temperature protection setting

Port green Ethernet Energy-saving setting

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port.

The minimum particle size is 64Kbps.

Chức năng Layer 3 Quản lý mạng L2+, quản lý IPV4/IPV6

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

VLAN 4K VLAN based on port, IEEE802.1q

VLAN based on the protocol

VLAN based on MAC

Voice VLAN, QinQ configuration

Port configuration of Access, Trunk, Hybrid

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 7 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Giao thức dự phòng mạng G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms

250 Ring at most, Max 1024 devices per ring.

Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Flow-based Rate Limiting

Flow-based Packet Filtering

8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping

Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark

Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

ACL Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN

L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc.

Bảo vệ IP-MAC-VLAN-Port binding

ARP inspection,Anti-DoS attack

AAA & RADIUS,MAC learning limit

Mac black holes,IP source protection

IEEE802.1X & MAC address authentication

Broadcast storm control,Backup for host datum

SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit

User hierarchical management and password protection

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping, DHCP Server,DHCP Relay
Quản lý One-key recovery

Cable Diagnose,LLDP

Web Management (HTTPS)

NTP,System work log,Ping Test

CPU instant utilization status view

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP)

Hệ thống Category 5 Ethernet network cable

Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google browser chrome V42 or higher, Microsoft Internet Explorer10 or later;

TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network

Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com