;

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng SFP/RJ45 ONV-IPS31064PFM

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng SFP/RJ45 ONV-IPS31064PFM

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng SFP/RJ45 ONV-IPS31064PFM

ONV-IPS31064PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp POE được sản xuất và phát triển bởi ONV, cung cấp 4 cổng POE 10/100M và 2 cổng combo 100/1000Base-X, cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn 30W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp POE ONV-IPS31064PFM được thiết kế để làm việc ở những nơi có nhiệt độ cao, áp suất lớn, môi trường độc hại… phù hợp cho giao thông thông minh, đường sắt, tự động hóa công nghệ cao, hệ thống giám sát an ninh …mang lại hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

Model ONV-IPS31064PFM
Giao diện vật lý
Số cổng 4 cổng POE 10/100Base-T

2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T

2 cổng quang SFP 100/1000Base-X

Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào 5 chân

Cổng Ethernet Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cáp mạng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng quang Tùy chọn SFP quang: SM, MM, từ 500M đến 120KM
Thông số Chip
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,

IEEE802.3u 100Base-TX,

IEEE802.3ab 1000Base-T

IEEE802.3z 1000Base-X

IEEE802.3x

Chế độ chuyển tiếp Lưu trữ và chuyển tiếp
Dung lượng 64Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 3.57Mpps
MAC 16K
Bộ nhớ đệm 4M
Khung Jumbo 10K
LED chỉ thị Power:PWR(green), network ;Link,link/Act(yellow), POE: PoE (green), Speed: Speed (green)
POE và Nguồn cấp
Quản lý POE Distribution for PoE output power of each port

PoE working status

Delay start of power supply

Scheduling of PoE operation and time

Chân POE Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất tối đa cổng 30W; IEEE802.3af/at
Tổng nguồn 60W (DC48V), 120W (DC48V)
Tiêu hao nguồn Standby:<5W;Full load:<60W
Nguồn cấp 120W/48VDC
Giao diện nguồn cấp Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 145*134.5*47.5mm
Trọng lượng <0.8kg / <1.0kg
Cài đặt Desktop, Din-rail
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp
Lightning protection / protection level Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Mechanical Properties IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm
Chức năng giao diện quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps.

VLAN 4K VLAN based on port, IEEE802.1q

VLAN based on protocol

QinQ configuration

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 3 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Diff-Serv QoS

8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping

Queue Scheduling Algorithm (SP,WRR,SP+WRR)

Priority Mark/Remark

ACL L2-L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range and VLAN etc. Port-based Issuing ACL.
Bảo vệ Port isolation

Broadcast storm control

Port+MAC binding, IP+MAC+port binding

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping,DHCP Relay
Quản lý One-key recovery

Cable Diagnose,LLDP

Web Management (HTTPS)

NTP,System work log,Ping Test

CPU instant utilization status view

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP)

Hệ thống Web Management (HTTPS)

SNMP V1/V2C/V3

One-key recovery

NTP

Login Record

Thông tin đặt hàng ONV-IPS31064PFM:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 10/100M + 2 cổng Ethernet 100/1000M + 2 cổng Quang 100/1000M

 

ONV-IPS31064PF:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 10/100M + 2 cổng SFP 155M

ONV-IPS31064P:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 10/100M + 2 Ethernet 10/100M

 

ONV-IPS33064PFM-bt:

Switch công nghiệp 4 cổng 71W POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP 100/1000M (Quản lý)

 

ONV-IPS31064PFG-bt:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 71W 10/100M + 1 cổng Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng SFP 100/1000M

 

ONV-IPS31064PF-bt:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 71W 10/100M + 2 cổng SFP 155M

ONV-IPS31064P-bt:

Switch công nghiệp 4 cổng POE 71W 10/100M + 2 cổng Ethernet 10/100M

 

Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com