;

Switch công nghiệp 26 cổng Quang SFP OP-S2G26H-M-I

Switch công nghiệp 26 cổng Quang SFP OP-S2G26H-M-I

Managed Industrial Switch OP-S2G26H-M-I là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp của hãng Optostar – China sản xuất. Thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu mình mạng, thiết bị cung cấp 26 cổng Quang SFP 1000Base-FX + 2 cổng Uplink Ethernet 10/100/1000Base-TX và 1 cổng Quản lý.

Switch OP-S2G26H-M-I được thiết kế theo đúng tiêu chuẩn công nghiệp, chuẩn cài đặt Rack 19inch 1U, khoảng nhiệt độ làm việc rộng, mức tiêu thụ điện năng thấp, khả năng chống rung, sốc, rơi tự do … đáp ứng mọi môi trường công nghiệp.

Toàn bộ thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn CE, FCC và RoHS và đã kiểm thử vận hành trong môi trường công nghiệp nhằm đảm bảo độ tin cậy, tính ổn định của thiết bị và hệ thống.

Chức năng chính

Cung cấp 26 cổng Quang SFP 1000Base-FX ports

Cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-TX

Cung cấp 1 cổng quản lý

Công nghệ phục hồi mạng“OP-Ring” (thời gian phục hồi <20ms), RSTP/STP và MSTP

Hỗ trợ SNMPv3, ieee802.1X, HTTPS và SSH giúp tăng cường bảo mật mạng

Cổng dữ liệu VLAN, IEEE802.1Q VLAN và GVRP giúp cho việc lập kế hoạch mạng

Tùy chọn DHCP 82 để gán IP cho các địa chỉ khác nhau

Hỗ trợ giao thức mạng công nghiệp Ethernet/IP and Modbus/TCP

Quản lý băng thông ngăn chặn tình trạng mạng không thể đoán trước RMON để giám sát mạng hiệu quả và khả năng chủ động

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn đáp ứng IEEE 802. 3-10BaseT
IEEE 802. 3u-100BaseTX, 100BaseFX
IEEE 802. 3x-Flow Control
IEEE 802. 3z-1000BaseLX
IEEE 802. 3ab-1000BaseTX
IEEE 802. 3ad-Link Aggregation
IEEE 802. 1 D-MAC Bridges
IEEE 802. 1 D-Spanning Tree Protocol
IEEE 802. 1 p-Class of Service
IEEE 802. 1 Q-VLAN Tagging
IEEE 802. 1 w-Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802. 1 x-Port Based Network Access Control
Shock: IEC 60068-2-27
Free Fall: IEC 60068-2-32
Vibration: IEC 60068-2-6
EMI: FCC CFR47 Part 15, EN55022/CISPR22, Class A
Industry: I EC60068-2-6, I EC60068-2-27, I EC60068-2-32
Rail: EN50155, EN50121-4
Traffic: NEMA TS-2
EMS EN61000-4-2 (ESD), Level 3
EN61000-4-3 (RS), Level 3
EN61000-4-4 (EFT), Level 3
EN61000-4-5 (Surge), Level 3
EN61000-4-6 (CS), Level 3
EN61000-4-16(Common-mode Conduction), Level 3
Cổng Ethernet Cổng RJ45: 2 cổng 10/100/1000 Base-T(X)
Chế độ tự động tương thíchChế độ làm việc Full/Half duplex
Tự động kết nối MDI-MDI-X
Khoảng cách truyền 100M Cat-5
Cổng quản lý RS-232 (giao diện RJ45)
Cảnh báo: 1 replay outputs, supports IP/MAC conflict
Cổng Quang Cổng Quang: 26 cổng 1000Base-X
Giao thức mạng OP-Ring, IGMPv1/v2, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Client, TFTP, SMTP, RMON,
HTTP, HTTPS, Telnet, Syslog, GVRP SSH, SNMP Inform, LLDP, SNTP Server/Client,
PVLAN
MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB,
RMON MIB
Group 1,2,3,9
Điều khiển luồng IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Thông số switch Priority Queues: 4
Maximum No of Available VLANs: 256
VLAN ID: 1-4094
IGMP Groups: 256
MAC Table Size: 8K
Packet Buffer Size: 1Mbit
Nguồn cấp Điện áp: 220V AC (110-240V AC)@2A

Chế độ dự phòng nguồn
Plug-In Terminals: 5 Cores 5. 08mmTerminals
Overload Current Protection: Present
Reverse Polarity Protection: Present
Redundant Protection: Present
Connection: 1 removable 6-pin terminal blocks

Điều kiện làm việc Nhiệt độ hoạt động: -40℃ đến 85℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ đến 85℃
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Bảo hành 5 năm
Giao diện vật lý Vỏ hợp kim

Chế độ bảo vệ IP40
Kích thước: : 440mm(L) X 280mm(W) X 44mm(H)
Trọng lượng: 4.0kg
Cài đặt: 1U 19 ” Rack Mount

Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com