;

Cisco CGR 2010-SEC/K9 CGR2010

Cisco CGR 2010-SEC/K9 CGR2010

Thiết bị định tuyến router Cisco CGR 2010-SEC/K9 CGR2010 là thiết bị định tuyến dịch vụ tích hợp G2 (ISR G2) chức năng bảo mật, quản lý, thông tin mạng với chất lượng cao. Tuân thủ các yêu cầu bảo mật mạng: NERC/CIP, ngoài ra nó còn hỗ trợ các giao diện T1/E1 WAN tích hợp với các giao diện CSU/DSU, RS232 đồng bộ hoặc không đồng bộ, giga Ethernet quang hoặc đồng.

Router Cisco CGR 2010-SEC/K9 được thiết kế giúp bảo mật mạng, thiết kế dạng cắm card có khả năng mở rộng dịch vụ, độ bền cao giúp cho hệ thống ổn định, tuổi thọ cao giảm bớt chi phí đầu tư.

Thông số chỉnh của Router Cisco CGR 2010-SEC/K9

Tuân theo tiêu chuẩn: IEC 61850-3 IEEE1613

Embedded hardware-based cryptography acceleration (IPSec + SSL): có

Tổng cộng cổng Combo Ethernet WAN trên bo mạch là 2

Khe cắm card định tuyến giao diện WAN (GRWIC): 4

Các khe cắm GRWIC rộng gấp đôi (cần 2 khe cắm GRWIC): 2

Bộ nhớ DDR2 ECC DRAM là mặc định: 1Gb

Rugged compact flash: slot 0: 256 MB (mặc định), slot 1: 256 MB (tùy chọn mở rộng lưu trữ)

Khe cắm mở rộng bộ nhớ ngoài USB 2.0 (Type A): 2

Cổng quản lý USB (dạng B) tốc độ 115.2 kbps: 1

Cổng quản lý nối tiếp: 1

Cổng phụ nối tiếp: 1

Điều kiện làm việc nguồn nuôi

Tùy chọn nguồn:

Phạm vi nguồn AC: 100 – 240 VAC

Phạm vi hoạt động nguồn AC: 85 -264 VAC

Nguồn AC nhưng giao diện DC có giải hoạt động 88 – 300 VDC

Phạm vi nguồn DC: 24 – 60 VDC

Phạm vi hoạt động nguồn DC: 20 – 75 VDC

Tần số đầu vào AC: 47 đến 63 Hz

Nguồn vào tối đa cấp nguồn AC: 2A

Tăng áp đột ngột đầu vào nguồn AC: <50 A

Điện áp đầu vào DC: 24 – 60 VDC, mở rộng 88-300 VDC (on separate power supply)

Tiêu hao nguồn hệ thống (không có module): 30 Watts

Grid Router WIC power consumption: Typical: 4.5 Watts Maximum: 6 Watts

Khuôn vỏ và kích thước

Kích thước (H x W x D): 3.5 x 17.25 x 15 in. (88.9 x 438.2 x 381 mm)

Chiều cao: Rack 19inch 2U

Rack-mount 19 in. (48.3 cm) EIA: bao gồm

Trọng lượng với 1 bộ nguồn, không kèm module: 19 lbs (8.6kg)

Trọng lượng với 2 bộ nguồn  và 4 GRWICs: 25 lbs (11.4 kg)

Thiết kế không gồm quạt làm mát

Môi trường và nhiệt độ làm việc

Nhiệt độ làm việc:

Làm việc liên tục: -40 ºF đến 140ºF (-40  đến +60ºC)

Thử nghiệm trong 100 giờ ở nhiệt độ 85ºC : -40 ºF đến185ºF (-40 đến +85ºC)

Shock/Vib: 30G @11 ms

Nhiệt độ lưu trữ: -40ºF đến 185ºF (-40ºC đến 85ºC)

Độ cao: 10,000 ft (3,048 m) Max operating temp is de-rated with increasing altitude per IEEE 1613-2009

Độ cao lưu trữ: 16,000 ft (4,876 m) Max operating temp is de-rated with increasing altitude per IEEE 1613a-2008

Độ ẩm trung bình: 5 đến 95%

Non-Op Free Fall Drop: 4 in. (100 mm) per ENG-339611

Operating seismic/earthquake: NEBS GR-63 (5.4.1)

Non-op shock/vib: 40-50G (3.26 m/s minimum)

Tiêu chuẩn đáp ứng

Phù hợp với tiêu chuẩn làm việc trong trạm biến áp: IEC-61850-3 IEEE1613

Immunity

EN61000-6-2

EN61000-4-2 (ESD)

EN61000-4-3 (RF)

EN61000-4-4 (EFT)

EN61000-4-5 (SURGE)

EN61000-4-6 (CRF)

EN61000-4-11 (VDI)

EN 55024, CISPR 24

EN50082-1

EMC

47 CFR, Part 15 ICES-003 Class A

EN55022 Class A CISPR22 Class A AS/NZS 3548 Class A VCCI V-3

CNS 13438

EN 300-386

Safety

USA: UL 60950-1

Canada: CAN/CSA C22.2 No. 60950-1

Europe: EN 60950-1

China: GB 60950-1

Australia/New Zealand: AS/NZS 60950-1 Rest of World: IEC 60950-1

CSA certified to UL/CSA 60950-1, 2nd Ed.

CB report to IEC60950-1, 2nd Ed., covering all group differences and national deviations

Telecom

US: TIA-968-A CA: CS-03

EU: TBR1, 2, 4, 12, 13

RTTE Directive

Australia: AS/ASIF S016, S038 Japan: JATE

Telecom interface standards

T1/E1 GRWIC: ITU-T G.703, G.704, G.706, G.823, ANSI T1.403 8-port Asyn/Sync RS-232 GRWIC: RS232, ITU-T V.11

Thông tin đặt hàng

CGR 2010/K9: Cisco CGR2010 w/2GE, 4 GRWIC slots, 256 MB CF, 1 GB DRAM, IPB

CGR 2010-SEC/K9: Cisco CGR2010 security bundle w/SEC license PAK

Card dịch vụ:

GRWIC-1CE1T1-PRI: 1 port channelized T1/E1 and PRI GRWIC (data only)

GRWIC-2CE1T1-PRI: 2 port channelized T1/E1 and PRI GRWIC (data only)

GRWIC-8A/S-232: 8-Port Async/Sync Serial GRWIC, EIA-232

GRWIC-2SHDSL: Cisco Connected Grid G.SHDSL GRWIC

GRWIC-VA-DSL-A: Cisco Connected Grid VDSL2 and ADSL2/ADSL2+ GRWIC – Annex A

GRWIC-VA-DSL-B: Cisco Connected Grid VDSL2 and ADSL2/ADSL2+ GRWIC – Annex B

GRWIC-VA-DSL-M: Cisco Connected Grid VDSL2 and ADSL2/ADSL2+ GRWIC – Annex M

GRWIC-ISDN-1B-U: Cisco Connected Grid ISDN BRI U GRWIC

GRWIC-ISDN-1B-S/T: Cisco Connected Grid ISDN BRI S/T GRWIC

GRWIC-D-ES-2S-8PC: EtherSwitch 8x 10/100T (4 PoE) ports + 2 100/1000 SFP

GRWIC-D-ES-6S: EtherSwitch 4 100FX SFP ports + 2 100/1000 SFP

GRWIC-4G-LTE-A: Cisco Connected Grid 2G/3G/4G Multimode LTE GRWIC for ATT

GRWIC-4G-LTE-G: Cisco Connected Grid 2G/3G/4G Multimode LTE GRWIC – Global

GRWIC-4G-LTE-V: Cisco Connected Grid 2G/3G/4G Multimode LTE GRWIC for VZW

GRWIC-4T: 4-Port Serial GRWIC

Card kết nối nguồn

PWR-RGD-AC-DC: High AC/DC (88-300VDC/85-264VAC) power supply for Cisco CGR2010 and CGS2520 switch, Spare

PWR-RGD-LOW-DC: Low DC (24-60VDC) power supply module for the Cisco CGR 2010 and CGS 2520 switch (available in late 2010)

 

 

Tham khảo thêm các loại switch khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

Switch công nghiệp Đài Loan: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/

Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

Switch công nghiệp POE: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/

Switch công nghiệp chuẩn 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com