Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp IES-0201
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp IES-0201
Cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100/1000Tx
1 cổng quang 1000Fx tùy chọn ST/SC
Hỗ trợ chức năng LFP (cảnh báo lỗi từ xa)
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng
Nguồn nuôi dự phòng 12~48VDC
Tích hợp role cảnh báo sự cố nguồn
Đã thử nghiệm trong môi trường công nghiệp
Hỗ trợ cài đặt Dinrail, treo tường
Nhiệt độ hoạt động: – STD: -10 ° C ~ 70 ° C, EOT: -40 ° C ~ 80 ° C
Công nghệ
Tương thích chuẩn: IEEE 802.3 10BaseT Ethernet IEEE 802.3u 100BaseTX Fast Ethernet IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3z 1000Base-X Gigabit Fiber
Cơ chế: lưu trữ và chuyển tiếp
Giao thức: CSMA/CD
Điều khiển luồng: IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Bộ nhớ đệm: 1Mbits
Jumbo Frame: 10Kbytes
MAC Table size: 8K
Giao diện kết nối
Cổng Ethernet: 1 cổng 10/100/1000BaseT(X), chế độ Full/Half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cổng quang: 1 cổng 100/1000 tùy chọn SC/ST, Multi-mode – 50/125um hoặc 62.5/125um, Single-mode – 9/125um hoặc 10/125um
LED chỉ thị: Power (PWR): On/Off Fiber Port (GFX): On-Link/Flash-data transmitting Ethernet Ports: On-Link/Flash-data transmitting
Bước sóng quang: phụ thuộc vào SFP cắm vào thiết bị
Nguồn cấp
Nguồn điện: nguồn đôi dự phòng, 12~48VDC
Giao diện kết nối nguồn: 1 khối terminal đầu cuối 4 chân
Chế bộ bảo vệ đảo chiều nguồn
Tiêu hao nguồn: 2.2 Watts
Kích cỡ
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
Kích thước: 26 x 95 x 75 mm (W x H x D)
Trọng lượng: Unit Weight: 0.27 kg, Shipping Weight: 0.39 kg
Lắp đặt: Din-Rail, treo tường
Môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc: STD: STD: -10°C ~ 70°C, EOT: -40°C ~ 80°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 85°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn công nghiệp
EMI: FCC Part 15 Subpart B Class A, CE EN55022/EN61000-6-4 Class A
EMS: CE EN55024/EN61000-6-2 Class A: IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8 (Magnetic Field)
Phép thử Rơi: IEC60068-2-32
Phép thử Sóc: IEC60068-2-27
Phép thử Rung: IEC60068-2-6
Tuân theo: RoHS
Chứng chỉ: UL 61010-1, UL 61010-2-201
Bảo hành: 5 năm
Thông tin đặt hàng
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng quang + 1 cổng Ethernet gigabit
IES-0201-M 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Multi-mode, 550m/850nm)
IES-0201-M-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Multi-mode, 550m/850nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES-0201-ST 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (ST Connector, Multi-mode, 550m/850nm)
IES-0201-ST-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (ST Connector, Multi-mode, 550m/850nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES-0201-S1 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 10km/1310nm)
IES-0201-S1-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 10km/1310nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES-0201-STS1 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (ST Connector, Single-mode, 10km/1310nm)
IES-0201-STS1-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (ST Connector, Single-mode, 10km/1310nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES-0201-S4 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 40km/1310nm)
IES-0201-S4-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 40km/1310nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES- 0201-S6 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 60km/1550nm)
IES-0201-S6-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (SC Connector, Single-mode, 60km/1550nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES- 0201-BAS1 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (Bi-Di, SC Connector, Single-mode, 10km, TX1310nm/RX1550nm)
IES- 0201-BAS1-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (Bi-Di, SC Connector, Single-mode, 10km, TX1310nm/RX1550nm) , Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
IES- 0201-BBS1 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (Bi-Di, SC Connector, Single-mode, 10km, TX1550nm/RX1310nm)
IES- -0201-BBS1-T 1*10/100/1000Tx + 1*1000X (Bi-Di, SC Connector, Single-mode, 10km, TX1550nm/RX1310nm), Extended Operating Temperature: -40℃ to 80℃
->Tham khảo thêm các switch công nghiệp POE, Switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-poe-gigabit-ips-1202-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 8 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-poe-gigabit-ips-0800/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0602-m/
+ Switch POE công nghiệp 4 cổng POE + 1 cổng quang
https://switchquang.com/products/switch-poe-cong-nghiep-ips-0501-m-24/
+ Switch POE công nghiệp 24 cổng POE + 2 cổng giga combo uplink
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-26-cong-gigabit-ies-2602-2c/
+ Switch POE công nghiệp 20 cổng POE + 4 cổng quang giga SFP
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-20-cong-gigabit-ies-2004-sfp/
+ Switch POE công nghiệp 16 cổng POE gigabit
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-16-cong-giga-ethernet-ies-1600g/
+ Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-8-cong-ethernet-es-0800/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-5-cong-ethernet-es-0500/
+ Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-5-cong-ethernet-ies-05/
+ Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-6-cong-ethernet-ies-0600/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-4-cong-ethernet/
+ Switch công nghiệp 2 cổng quang + 6 cổng ethernet, chức năng quản lý cấu hình
https://switchquang.com/products/switch-cong-nghiep-quan-ly-2-cong-quang-6-cong-ethernet/