;

Switch công nghiệp IEC61850 SICOM3024PT

Switch công nghiệp IEC61850 SICOM3024PT

SICOM3024PT là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp tuân theo chuẩn 61850-3, chức năng layer 2, được thiết kế đặc biệt để có thể làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp và trạm biến áp.

SICOM3024PT hỗ trợ lên đến 24 cổng Gigabit Quang hoặc đồng, đáp ứng các tiêu chuẩn IEC61850 và IEEE1613, tiêu chuẩn đáp ứng KEMA. SICOM3024PT được thiết kế gắn RACK 19inch 1U, gồm các khe cắm card dịch vụ giúp cho việc mở rộng một cách dễ dàng.

SICOM3024P hỗ trợ nhiều tính năng quản lý Layer 2 như: Cổng, Vlan, multicast, QoS, mạng dữ phòng. Hỗ trợ Console, Telnet, quản lý web và phần mềm quản lý mạng dựa trên SNMP. Hiện tại, sản phẩm được sử dụng rộng rãi tại trạm biến áp thông minh và nhiều hệ thống thông tin liên lạc công nghiệp khác.

Chức năng chính

Hỗ trợ tối đa 4 cổng gigabit Quang/Ethernet và 24 cổng sợi Ethernet/Quang

Thiết kế mô-đun bên trong để mở rộng dễ dàng

Hỗ trợ DT-Ring, DRP, RSTP giúp dự phòng mạng

Hỗ trợ quản lý MMS IEC61850 (phần mềm đặc biệt)

Hỗ trợ tải lên báo động và nhật ký hệ thống

Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613

Chứng nhận Kema, CE, FCC, UL

Chức năng phần mềm

Hỗ trợ VLAN và PVLAN.

Hỗ trợ port aggregation.

Hỗ trợ kiểm soát luồng

Hỗ trợ ngăn bão phát sóng

Hỗ trợ giới hạn tốc độ cổng

Giao thức dự phòng mạng

Hỗ trợ DT-Ring, DT-Ring+, and DT-VLAN thời gian phục hồi <50 ms.

Hỗ trợ DHP và DRP và thời gian phục hồi <20 ms.

Hỗ trợ RSTP/MSTP và tương thích với STP.

Giao thức đa điểm

Hỗ trợ IGMP snooping.

Hỗ trợ GMRP.

Hỗ trợ static multicast.

Bảo vệ

Hỗ trợ cách ly cổng

Quản lý chất lượng dịch vụ

Hỗ trợ ACL

Hỗ trợ 802.1p(CoS),DSCP

Hỗ trợ SP and WRR queuing.

Quản lý và bảo trì

Hỗ trợ giao thức quản lý mạng Console, Telnet và Web

Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3 và có thể được quản lý bởi Kyvision.

Hỗ trợ  nâng cấp file mềm qua FTP

Hỗ trợ the IP/MAC address conflict alarm, power failure alarm, power alarm, temperature alarm, port alarm, and ring alarm

Hỗ trợ RMON

Hỗ trợ port mirroring

Hỗ trợ Syslog.

Hỗ trợ LLDP.

Hỗ trợ Link-check.

Quản lý địa chỉ IP

Hỗ trợ Bootp.

Hỗ trợ DHCP server/snooping/option 82

Quản lý đồng hồ

Hỗ trợ SNTP server/client

Hỗ trợ RTC

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Tiêu chuẩn

IEEE 802.3i(10Base-T)

IEEE 802.3u(100Base-TX and 100Base-FX)

IEEE 802.3ab(1000Base-T)

IEEE 802.3z(1000Base-SX/LX)

IEEE 802.3ad (port aggregation)

IEEE 802.3x(flow control)

IEEE 802.1p(priority)

IEEE 802.1Q(VLAN)

IEEE 802.1w(RSTP)

Hiệu xuất switch

Priority queue: 4

Number of VLANs: 256

VLAN ID: 1–4093

Number of multicast groups: 256

Bảng địa chỉ MAC: 8K

Bộ nhớ đêm: 4M

Tốc độ chuyển tiếp gói: 9.5Mpps

Độ trễ chuyển đổi: < 10 μs

Giao diện

Cổng Gigabit: Cổng SFP 1000Base-X, Cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X)

Cổng Fast Ethernet:

100Base-FX, single/multi mode, đầu nối SC/ST/FC

100Base-FX, cổng SFP  (đầu nối LC)

10/100Base-T(X), cổng RJ45

Cổng quản lý: RS232,RJ45

Giao diện nguồn: 3-pin 5.08mm-spacing plug-in terminal block, 250 VAC/220 VDC Max, 2 A Max, 60 W Max

LED chỉ chị

LED on front panel

Running LED: Run

Alarm LED: Alarm

Power LED: PWR1, PWR2

Port LED: Link/ACT

Port speed LED: Speed

LED on rear panel

Port LED: Link/ACT

Port speed LED: Speed

Yêu cầu cấp nguồn

24VDC (18-36 VDC)

48VDC (36-72 VDC)

100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC (85-264VAC/77-300VDC)

Chân cắm nguồn: 5-pin 5.08 mm-spacing plug-in terminal block

Tiêu hao nguồn: < 35 W

Bảo vệ quá tải: hỗ trợ

Bảo vệ kết nối ngược: hỗ trợ

Bảo vệ dự phòng: hỗ trợ

Hỗ trợ cắm nóng: hỗ trợ

Giao diện vật lý

Khuôn vỏ: kim loại

Làm mát: tự nhiên, không quạt

Chế độ bảo vệ: IP40

Kích thước (W×H×D):482.6mm×44mm×322.5mm (19×1.73×12.70 in.)

Trọng lượng: 4Kg (8.82 pound)

Cài đặt: Rack mount 19 inch 1U

Môi trường làm việc

Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (-40°F đến 185°F)

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến 185°F)

Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)

Đảm bảo chất lượng

MTBF: 346,889 giờ

Bảo hành: 5 năm

Chứng nhận

KEMA: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC

CE: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC

FCC: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC

UL508,Class I,Div2: tất cả các model

NEMA TS2: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC

Tiêu chuẩn công nghiệp

EMI:

FCC CFR47 Part 15,EN55022/CISPR22,Class A

EMS:

IEC61000-4-2(ESD) ±8kV(contact),±15kV(air)

IEC61000-4-3(RS) 10V/m(80MHz-2GHz)

IEC61000-4-4(EFT) Power Port:±4kV;Data Port:±2kV

IEC61000-4-5(Surge) Power Port:±2kV/DM,±4kV/CM;Data Port:±2kV

IEC61000-4-6(CS) 3V(10kHz-150kHz);10V(150kHz-80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field) 100A/m(cont.),1000A/m(1s-3s)

IEC61000-4-9(pulsed magnetic field) 1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation) 100A/m

IEC61000-4-12(oscillatory wave) 2.5kV/CM,1kV/DM

IEC61000-4-16(common mode conduction) 30V(cont.),300V(1s)

Machinery:

IEC60068-2-6 (vibration),

IEC60068-2-27 (shock),

IEC60068-2-32 (free fall)

 

Tham khảo thêm các loại Switch công nghiệp chuẩn IEC61850-3 khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com