;

Switch công nghiệp 8 GE + 2 SFP ONV-IPS33010FM

Switch công nghiệp 8 GE + 2 SFP ONV-IPS33010FM

ONV-IPS33010FM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp của hãng ONV – China sản xuất. Thiết bị cung cấp 8 cổng GE (Giga Ethernet 10/100/1000M) và 2 cổng SFP (100/1000Base-X).

Switch công nghiệp ONV-IPS33010FM được thiết kế với đầy đủ chức năng quản lý mạng L2+, quản lý IPV4, chuyển tiếp tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ an ninh, các chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) để cải thiện khả năng sao lưu liên kết và độ tin cậy của mạng.

Toàn bộ thiết bị đã trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt đáp ứng để có thể làm việc được trong những môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt … Được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát, trong các trạm biến áp, thành phố thông minh, vận tải, đường sắt và các lĩnh vực công nghiệp tự động hóa khác.

Thông số kỹ thuật model ONV-IPS33010FM

STT ONV-IPS33010FM
Số cổng 8 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T giao diện RJ45

2 cổng Quang 100/1000Base-X giao diện SFP

1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1)

2 khối nguồn DC giao diện V+, V- (5 Pin Phoenix terminal)

Cổng Ethernet 8 cổng Ethernet hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích , chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cáp mạng đồng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Giao diện SFP Gigabit SFP optical fiber interface, default matching optical modules (optional order single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC)
Cáp quang Multi-mode: 850nm/ 0 ~ 500M

Single-mode: 1310nm/ 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM.

Thông số Chip
Giao thức quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX

IEEE802.3ab 1000Base-TX, IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng chuyển mạch 128Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 14.88Mpps
MAC 8K
Bộ nhớ đệm 4.1M
Khung Jumbo 10K
CPU(Hz) 500M
DRAM 1G
Flash 128M
LED chỉ thị Power/System: SYS (Green), Network: Link (Yellow), Fiber port: L/A (Green)
Khôi phục mặc định Yes, Press and hold the reset switch for 10s and release it to restore the factory settings
Nguồn cấp
Điện áp nguồn 12-48VDC, 5 Pin industrial Phoenix terminal, support anti-reverse protection.
Tiêu hao nguồn Tiêu chuẩn <8W, đầy tải <12W
Nguồn Không đi kèm, tùy chọn đặt nguồn công nghiệp 24V/24W
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ / độ ẩm làm việc -40 đến +75°C, 5% đến 90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ / độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C, 5% đến 95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 165*148*54mm
Trọng lượng <0.8kg / <1.2kg
Cài đặt Desktop, DIN rail

Tiêu chuẩn công nghiệp

Lightning Protection / Protection Level Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class B

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Phép thử IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận chất lượng CCC, CE mark, commercial, CE/LVD EN60950, FCC Part 15 Class B, RoHS
Bảo hành 5 years, lifelong maintenance.
Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com