Switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP ONV-IPS33108PF
Switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP ONV-IPS33108PF
ONV-IPS33108PF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE, bao gồm 8 cổng POE 10/100/1000Base-T (RJ45) và 2 cổng quang Uplink SFP 1000Base-X, cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn cho cổng đơn là 30W, tối đa 120W, hoặc 240W đối với model -at.
Là thiết bị cấp nguồn cho các thiết bị POE, do đó nó có khả năng tự nhận biết các thiết bị POE và cấp nguồn cho chúng như là: wireless AP, webcam, VoIP, cảm biến công nghiệp …. Được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, điện, tự động hóa, công nghiệp khai khoáng, mỏ, hóa chất …
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp ONV-IPS33108PF được thiết kế cực kì đơn giản, không cần quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.
Tiêu chuẩn,chức năng chính
Thiết bị gồm 8 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP 10/100/1000M
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ chế độ fullduplex theo chuẩn IEEE802.3x và halfduplex theo backpressure
Chống phóng điện 8KV, air discharge 15KV; chống sét cổng 4KV, differential mode 2KV
Nguồn cấp công nghiệp, dự phòng (dual DC)
DC INPUT: 48V-57V, non-PoE DC INPUT: 12-48V.
Chuẩn POE IEEE 802.3af/at, không làm hỏng các thiết bị khi kết nối không phải là POE
Hệ thống ưu tiên cấp nguồn cho cổng POE có mức độ ưu tiên cao hơn trước khi nguồn cấp bị hết
Quản lý mạng POE, phân phối, cài đặt công suất cho cổng POE…
Tiêu chuẩn và độ ổn định
Tiêu chuẩn phù hợp CCC,CE, FCC, RoHS
Tiêu thụ điện năng thấp, vỏ kẽm kim loại, thiết kế không có quạt làm mát
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị
Thông số kỹ thuật
Số cổng | 8 cổng POE 10/100/1000Base-T (dữ liệu/ nguồn)
2 cổng uplink SFP 100/1000Base-X (dữ liệu) 2 sét nguồn DC (dạng 5 chân, công nghiệp) |
Cổng Ethernet | Tốc độ 10/100/1000Base-T, tự động cảm biến , chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng SFP | Giao diện kết nối quang SFP Gigabit, (tùy chọn module SFP single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber, LC) |
Cáp mạng (cáp đồng) | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cáp quang | Multi mode: 850nm 0 ~ 500M,
single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM. |
Chip Parameter | |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 20Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp@64byte | 14.88Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 4M |
Khung Jumbo | 9.2K |
LED chỉ thị | Power: PWR (green);Network :Link, Link/Act (yellow); PoE : PoE (green) |
Reset Switch | Khôi phục mặc định thiết bị về trạng thái ban đầu của nhà sản xuất |
PoE & Power | |
Cổng PoE | Từ cổng 1 đến cổng 8, tương thích IEEE802.3af/at |
Chân kết nối | Mặc định: 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất tối đa/cổng | 30W; IEEE802.3af/at |
Tổng nguồn | 240W (48VDC) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn:<8W; đầy tải:<240W |
Điện áp nguồn | 48-57VDC, giao diện 5 chân công nghiệp, bảo vệ đảo chiều nguồn |
Nguồn cấp | Thiết bị không có kèm nguồn cấp, tùy chọn đặt 48V/120W hoặc 48V/240W |
Giao diện vật lý | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +75°C, độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~ đến 85°C; độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 145*134.5*47.5mm |
Trọng lượng | <1.0kg / <1.3kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì chọn đời |
Thông tin đặt hàng | ONV-IPS33108PF:
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP, Dil-Rail, Dual nguồn DC, 120W ONV-IPS33108PF-at: Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 8 cổng POE + 2 cổng SFP, Dil-Rail, Dual nguồn DC, 240W |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/
-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/
-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/
-> Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/
-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/
-> Switch công nghiệp L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-l2l3/
-> Switch công nghiệp chuẩn 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/