Switch công nghiệp 4 cổng quang + 6 cổng Ethernet
Switch công nghiệp 4 cổng quang + 6 cổng Ethernet
HFD10M-2G thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp có chức năng quản lý cấu hình mạng, thiết kế cài đặt Din-Rail. Thiết kế gồm các tùy chọn: 2 cổng quang, 4 cổng quang hoặc 6 cổng quang, 4, 6 cổng Ethernet…24 cổng Ethernet và 2/4 cổng Gigabit combo (SFP/RJ45). Với đầy đủ chức năng của một switch quản lý (Managed): công nghệ dự phòng mạng RingOn™, thời gian phục hồi mạng chưa đến 15ms, hỗ trợ giao thức RSTP/STP, các tính năng quản lý mạng phong phú: QoS, IGMP snooping/GMRP, VLAN, SNMP V1/V2/V3. Thiết kế nguồn dự phòng AC/DC.
Công nghệ mạng switch công nghiệp
Network Standards:
IEEE802.3 10Base-T
IEEE802.3u 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE802.3ad 1000Base(X)
IEEE802.3z 1000BaseSX/LX/HLX/ZX
IEEE802.3x Flow Control
IEEE802.1p Classe of Service
IEEE802.1Q VLAN Tagging
IEEE802.1ad LACP
IEEE802.1D for Spanning Tree Protocol
IEEE802.1W for Rapid STP
IEEE802.3X for Authentication
Broadcasting Storm Control:Automatic
Dạng sử lý: lưu trữ và chuyển tiếp
Quản lý: bằng trình duyệt web
Công nghệ RingOn™: thời gian phục hồi mạng nhỏ hơn 15ms
Điều khiển luồng: Full/Half Duplex Back Pressure Flow Control
Các giao thức: SNMP V1/V2/V3, DHCP Server, SNTP, SMTP, IGMP Snooping/GMRP, LACP, RMON,
HTTPS, Telnet, Syslog, HTTP
Priority Queues: 4
Nhóm IGMP: 64
Max. Available VLANs: 256
Phạm vi ID VLAN: 1~4096
Giao diện switch công nghiệp
Cổng Ethernet (10/100Base(X) hoặc 10/100/1000BaseT(X)), giao diện RJ45, chế độ tự động tương thích
Cổng quang SFP Gigabit 1000BaseSX/CX/LHX/ZX(giao diện LC)
Đèn LED chỉ thị: nguồn, tình trạng cổng, 10/100/1000M
Cổng quản lý:DB9 male
Cảnh báo đầu ra:Relay, Standard 2 Pin, 0.5A@24VDC
Nguồn cấp đầu vào gồm 2 dải nguồn:
Dải điện áp thấp: 12~36VDC; 10~24VAC
Dải điện áp cao: 200~350VDC; 165~265VAC
Giao diện nguồn kép, 4 chân dạng terminal
Giao diện quang:
Cổng Multimode 62.5/125um 2KM, bước sóng 1310nm, TX Power = -23.5~-14dBm, Rx Sensitivity = < -35dBm, tốc độ truyền 10/100/1000Mbps
Cổng singlemode 9/125um 15KM, bước sóng 1310nm, TX Power = -15~-8dBm, Rx Sensitivity = < -35dBm, tốc độ truyền 10/100/1000Mbps
Vỏ: thiết kế kim loại, bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40
Kích thước:
HFB10M-2G:89×144×125mm
HFB18M-2G:70×149×130mm
HFB28M-4G:91×166×130mm
Cài đặt: Din-Rail hoặc Panel
Điều kiện môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc tiêu chuẩn: -10˚C đến 60˚C
Nhiệt độ làm việc model mở rộng (chuẩn công nghiệp): -40˚C đến785˚C
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 85℃
Độ ẩm trung bình: 10 đến 95%(không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn đáp ứng công nghiệp
EMI:FCC Part15, CISPR(EN55022) Class A
EMS:
EN61000-4-2(ESD), Lv3
EN61000-4-3(RS), Lv3
EN61000-4-4(EFT), Lv3
EN61000-4-5(Surge), Lv3
EN61000-4-6(CS), Lv3
Thông tin đặt hàng
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp có dải nhiệt độ hoạt động làm việc từ -10℃ đến 60℃
HFD10M-2G Switch 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45)
HFD10M-2G-2SC Switch 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 2 cổng quang SC MM
HFD10M-2G-2SSC Switch 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 2 cổng quang SC SM
HFD10M-2G-4SC Switch 4 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 4 cổng quang SC MM
HFD10M-2G-4SSC Switch 4 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 4 cổng quang SC SM
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp có dải nhiệt độ hoạt động làm việc từ -40℃ đến 75℃
HFD10M-2G-W Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45)
HFD10M-2G-2SC-W Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 2 cổng quang SC MM
HFD10M-2G-2SSC-W Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 2 cổng quang SC SM
HFD10M-2G-4SC-W Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 4 cổng quang SC MM
HFD10M-2G-4SSC-W Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 2 cổng Gigabit (SFP/RJ45) + 4 cổng quang SC SM
HFD18M-2G 16 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/ 1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP (-10℃~60℃)
HFD18M-2G-2SC 14 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC MM (-10℃~60℃)
HFD18M-2G-2SSC 14 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC SM (-10℃~60℃)
HFD18M-2G-4SC 12 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC MM (-10℃~60℃)
HFD18M-2G-4SSC 12 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC SM (-10℃~60℃)
HFD18M-2G-W 16 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP (-40℃~75℃)
HFD18M-2G-2SC-W 14 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC MM (-40℃~75℃)
HFD18M-2G-2SSC-W14 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC SM (-40℃~75℃)
HFD18M-2G-4SC-W 12 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC MM (-40℃~75℃)
HFD18M-2G-4SSC-W12 cổng 10/100BaseT(X) + 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC SM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G 24 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-2SC 22 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC MM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-2SSC 22 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC SM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-4SC 20 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC MM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-4SSC 20 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC SM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-6SC 18 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 6 cổng 100BaseFX SC MM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-6SSC 18 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 6 cổng 100BaseFX SC SM (-10℃~60℃)
HFD28M-4G-W 24 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-2SC-W 22 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC MM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-2SSC-W22 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 2 cổng 100BaseFX SC SM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-4SC-W 20 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC MM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-4SSC-W20 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 4 cổng 100BaseFX SC SM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-6SC-W 18 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 6 cổng 100BaseFX SC MM (-40℃~75℃)
HFD28M-4G-6SSC-W18 cổng 10/100BaseT(X) + 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000Base SFP + 6 cổng 100BaseFX SC SM (-40℃~75℃)
* Tất cả các switch công nghiệp Managed gigabit có cổng quang đều là SC hoặc ST
* Khoảng cách truyền:Multi mode<15km; Single mode: từ 15km đến 120km
* Tùy chọn nguồn đầu vào: 24VDC, 110-220V AC/DC