;

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng quang SFP ONV-IPS33064PFM

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng quang SFP ONV-IPS33064PFM

ONV-IPS33064PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp có chức năng quản lý, cung cấp 4 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng quang SFP 100/1000M, hỗ trợ tương thích chuẩn POE IEEE 802.3af/at. Công suất POE cổng đơn lên đến 30W , tối đa công suất đầu ra là 60W (đối với model –at là 120W). Là thiết bị cấp nguồn qua cáp mạng nó có khả năng phát hiện và xác định các thiết bị điện đáp ứng và cung cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng (cate5/6). Có thể cấp nguồn cho các thiết bị: wireless AP, IP, Accses point, cảm biến công nghiệp, thiết bị camera…Đặc biệt được thiết kế sử dụng trong môi trường công nghiệp cho các ứng dụng công nghiệp, điện, tự động hóa …nhằm xây dựng một hệ thống mạng xanh, ổn định, tin cậy và chi phí.

ONV-IPS33064PFM có đầy đủ chức năng quản lý cấu hình mạng, hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6, chuyển tiếp tốc độ toàn tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ an ninh, chính sách ACL / QoS và Vlan, dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện độ tin cậy của liên kết dự phòng và mạng. Có thể quản lý, cấu hình, phân chia nguồn, lưu lượng cổng thông qua SNMP, web.

Tiêu chuẩn,chức năng chính

Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding.

Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x và half-duplex based on backpressure.

Chống phóng điện 8KV, air discharge 15KV; port lightning protection common-mode 4KV, differential mode 2KV.

Nguồn cấp công nghiệp, dual nguồn.

Nguồn DC vào : 48V-57V (POE), không POE: 12-48V.

Chuẩn POE IEEE 802.3af/at, không làm hỏng các thiết bị không phải POE nếu kết nối sai.

Quản lý mạng POE, phân bổ POE, cài đặt ưu tiên, xem trạng thái nguồn …

Quản lý POE và chức năng dự phòng mạng (RING)

IEEE802.1Q VLAN, phân chia VLAN linh hoạt và cấu hình QinQ

QoS, Priority mode based on 802.1P, Port & DSCP, queue scheduling algorithm including EQU, SP, WRR & SP+WRR.

ALC, filter data packet through configuring matching rules, processing operation & time permission, and provide flexible and safe access control.

IGMP V1/V2 and IGMP Snooping.

ERPS/STP/RSTP/MSTP.

Static and dynamic aggregation.

Bảo vệ

802.1X authentication.

Port isolation,Storm control.

IP-MAC-VLAN-Port binding.

Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ hợp kim

Độ ổn định và tin cậy của thiết bị

Tiêu chuẩn CCC, CE, FCC, RoHS

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, chế độ đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị: PWR,SYS, Link, L/A, PoE.

Điều khiển và quản lý từ xa

Quản lý web, CLI command line (Console, Telnet), SNMP (V1/V2/V3).

HTTPS, SSLV3, and SSHV1/V2.

RMON, system log, LLDP, and port traffic statistics.

CPU monitoring, memory monitoring, Ping test, and cable diagnose.

Thông số kỹ thuật chi tiết
Số cổng 4 cổng POE 10/100/1000Base-T (dữ liệu và nguồn)

2cổng SFP 100/1000Base-X uplink (dữ liệu)

1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1)

2 nguồn DC dự phòng  (V+, V- )(5 chân công nghiệp)

Cổng Ethernet Cổng 1-4 hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích ,chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cáp đồng xoắn đôi 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng SFP Giao diện quang SFP 1.25G (tùy chọn module quang single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC)
Cáp quang Multi mode: 850nm 0 ~ 550M,

single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM.

Chip Parameter
Dạng quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T

IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX

IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 128Gbps
Tỉ lệ chuyển tiếp@64byte 8.93Mpps
MAC 8K
Bộ nhớ đệm 4M
Jumbo Frame 9.6K
LED chỉ thị Power/ System : SYS (green) , Network: Link (yellow), fiber port: L/A (green), PoE: PoE (green)
Reset Switch Khôi phục về trạng thái mặc định của nhà sản xuất
PoE & Power
Cổng PoE 4
Quản lý PoE PoE working status

Delay start of power supply

PoE output priority configuration

Scheduling of PoE operation and time

Total power limit of PoE power supply

PoE output power allocation, off& af &at

Chân đấu Default: 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất tối đa/ cổng 30W; IEEE802.3af/at
Total PWR / Input Voltage 60W (48VDC) 120W (48VDC)
Tiêu hao nguồn Tiêu chuẩn<6W, đầy tải<60W Tiêu chuẩn<8W, đầy tải<120W
Điện áp làm việc 48-57VDC; 5 chân, công nghiệp, chống đảo chiều nguồn
Nguồn cấp Không đi kèm, tùy chọn đặt 48V/60W hoặc 48V/120W
Giao diện vật lý
Nhiệt độ, độ ẩm làm việc -40 đến +80°C;5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C;5%~95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 145*134.5*47.5mm
Trọng lượng <0.6kg / <0.8kg
Lắp đặt Desktop, DIN rail
Tiêu chuẩn và bảo hành
Cấp độ chống sét, chế độ bảo vệ Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Phép thử cơ học IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Warranty 5 năm
Chức năng quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Port temperature protection setting

Port green Ethernet Energy-saving setting

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port.

The minimum particle size is 64Kbps.

Chức năng Layer 3 L2+ network management ,IPV4/IPV6 management

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

VLAN 4K VLAN based on port, IEEE802.1q

VLAN based on the protocol

VLAN based on MAC

Voice VLAN, QinQ configuration

Port configuration of Access, Trunk, Hybrid

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 3 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Giao thức dự phòng mạng G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms

250 Ring at most, Max 250 devices per ring.

Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Flow-based Rate Limiting

Flow-based Packet Filtering

8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping

Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark

Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

ACL Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN

L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc.

Bảo vệ IP-MAC-VLAN-Port binding

ARP inspection,Anti-DoS attack

AAA & RADIUS,MAC learning limit

Mac black holes,IP source protection

IEEE802.1X & MAC address authentication

Broadcast storm control,Backup for host datum

SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit

User hierarchical management and password protection

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping,DHCP Server,DHCP Relay
Quản lý One-key recovery

Cable Diagnose,LLDP

Web Management (HTTPS)

NTP,System work log,Ping Test

CPU instant utilization status view

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP)

Hệ thống Category 5 Ethernet network cable

Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google browser chrome V42 or higher, Microsoft Internet Explorer10 or later;

TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network

Mô hình ứng dụng

Thông tin đặt hàng

ONV-IPS33064PFM             Switch công nghiệp Gigabit 4 cổng POE + 2SFP, managed

ONV-IPS33064PF                 Switch công nghiệp Gigabit 4 cổng POE + 2SFP, unmanaged

ONV-IPS33064P                   Switch công nghiệp Gigabit 4 cổng POE + 2RJ45, unmanaged

ONV-IPS31064PFM             Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 uplink combo, Unmanaged

ONV-IPS31064PF                 Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2SFP 100M, unmanaged

ONV-IPS31064P                   Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2RJ45 100M, unmanaged

 

 

Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com