Switch công nghiệp 2 cổng POE + 1 cổng quang SC ONV-IPS31032PF
Switch công nghiệp 2 cổng POE + 1 cổng quang SC ONV-IPS31032PF
ONV-IPS31032PF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp không có chức năng quản lý (plug and play), cung cấp 2 cổng POE 10/100M và 1 cổng quang (mặc định là cổng quang SC duplex, singlemode, 1310nm, 20KM), hỗ trợ tương thích chuẩn POE IEEE 802.3af/at. Công suất POE cổng đơn lên đến 36W (đối với model –at là 60W).
Là thiết bị cấp nguồn qua cáp mạng nó có khả năng phát hiện và xác định các thiết bị điện đáp ứng và cung cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng (cate5/6). Có thể cấp nguồn cho các thiết bị: wireless AP, IP, Accses point, cảm biến công nghiệp, thiết bị camera…Đặc biệt được thiết kế sử dụng trong môi trường công nghiệp cho các ứng dụng công nghiệp, điện, tự động hóa …nhằm xây dựng một hệ thống mạng xanh, ổn định, tin cậy và chi phí.
Tiêu chuẩn,chức năng chính
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding.
Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x và half-duplex based on backpressure.
Chống phóng điện 8KV, air discharge 15KV; port lightning protection common-mode 4KV, differential mode 2KV.
Nguồn cấp công nghiệp, dual nguồn.
Nguồn DC vào : 48V-57V (POE), không POE: 12-48V.
Chuẩn POE IEEE 802.3af/at, không làm hỏng các thiết bị không phải POE nếu kết nối sai.
Độ ổn định và tin cậy của thiết bị
Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ hợp kim
Tiêu chuẩn CCC, CE, FCC, RoHS
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, chế độ đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị: PWR,SYS, Link, L/A, PoE.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Số cổng | 2 cổng POE 10/100Base-T
1 cổng quang Sc 155M 2 nguồn DC dự phòng (V+, V- )(5 chân công nghiệp) |
|
Cổng Ethernet | Cổng 1-2 hỗ trợ10/100Base-T tự động tương thích ,chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X | |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter) 100BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) | |
Cổng quang | Mặc định SC, Singlemode, Duplex 20KM, 1310nm | |
Cáp quang | Multi mode: 850nm 0 ~ 550M,
single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM. |
|
Chip Parameter | ||
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng | 1.2Gbps | |
Tỉ lệ chuyển tiếp@64byte | 0.47Mpps | |
MAC | 1K | |
Bộ nhớ đệm | 768K | |
Jumbo Frame | 1536bytes | |
LED chỉ thị | Powe: PWR (green), Network: Link (yellow), Fiber port : L/A (green) , PoE: PoE (green) | |
PoE & Power | ||
Cổng PoE | Cổng 1- 2 IEEE802.3af/at @ POE | |
Chân đấu | Mặc định: 1/2 (+), 3/6 (-), tùy chọn 4/5 (+), 7/8 (-) | |
Công suất tối đa/ cổng | 30W; IEEE802.3af/at | |
Total PWR / Input Voltage | 30W (48VDC) | 60W (48VDC) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn<3W, đầy tải<36W | Tiêu chuẩn<4W, đầy tải<60W |
Điện áp làm việc | 48-57VDC; 5 chân, công nghiệp, chống đảo chiều nguồn | |
Nguồn cấp | Không đi kèm, tùy chọn đặt 48V/36W hoặc 48V/60W | |
Giao diện vật lý | ||
Nhiệt độ, độ ẩm làm việc | -40 đến +75°C;5%~90% RH không ngưng tụ | |
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C;5%~95% RH không ngưng tụ | |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm | |
Trọng lượng | <0.3kg / <0.6kg | |
Lắp đặt | Desktop, DIN rail | |
Tiêu chuẩn và bảo hành | ||
Cấp độ chống sét, chế độ bảo vệ | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
|
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; | |
Warranty | 5 năm |
Mô hình ứng dụng
Thông tin đặt hàng
ONV-IPS33042PFM Switch công nghiệp 2 cổng POE 10/100/1000M+ 2 cổng SFP 100/1000M, Managed
ONV-IPS33042PF Switch công nghiệp 2 cổng POE 10/100/1000M+ 2 cổng SFP 100/1000M,, Unmanaged
ONV-IPS33032PF Switch công nghiệp 2 cổng POE 10/100/1000M+ 1 cổng SFP 100/1000M,, Unmanaged
ONV-IPS31032PF Switch công nghiệp 2 cổng POE 10/100M+ 1 cổng quang SC 10/100M, Unmanaged
Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/
-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/
-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/
-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/