Switch công nghiệp 18 cổng Ethernet + 6 cổng quang
Switch công nghiệp 18 cổng Ethernet + 6 cổng quang
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp HFD10-2G Series, HFD28-4G Series không có chức năng quản lý (unmanaged) cấu hình mạng, có nghĩa nó là loại switch công nghiệp cắm là chậy, dễ dàng sử dụng vận hành cho hệ thống mạng của bạn. Được thiết kế từ 4 đến 24 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 đến 6 cổng quang 100BaseFX và 2/4 cổng uplink combo Gigabit. Có thể tùy chọn giao tiếp kết nối quang SC hoặc ST và chế độ truyền sợi quang Singlemode hoặc Multimode. Có thể tùy chọn nguồn đầu vào, và có thể lựa chọn dạng nguồn dự phòng. Cài đặt Din-Rail hoặc Rack-mount.
Công nghệ mạng switch công nghiệp
IEEE802.3 10Base-T
IEEE802.3u 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE802.3ad 1000Base(X)
IEEE802.3z 1000BaseSX/LX/HLX/ZX
IEEE802.3x Flow Control
Broadcasting Storm Control:Automatic
Flow Control:Full/Half Duplex Back Pressure Flow Control
Giao diện switch công nghiệp
Cổng Ethernet 10/100Base(X) hoặc 10/100/1000BaseT(X) giao diện RJ45, chế độ tự động tương thích
Cổng quang 1000BaseSX/CX/LHX/ZX, SFP LC
Đèn LED chỉ thị: nguồn, tình trạng cổng, 10/100/1000M
Nguồn cấp đầu vào:
Dải nguồn điện áp thấp: 12~36VDC; 10~24VAC
Dải nguồn điện áp cao: 200~350VDC; 165~265VAC
Giao diện quang:
Cổng Multimode 62.5/125um 2KM, bước sóng 1310nm, TX Power = -23.5~-14dBm, Rx Sensitivity = < -35dBm, tốc độ truyền 10/100/1000Mbps
Cổng singlemode 9/125um 15KM, bước sóng 1310nm, TX Power = -15~-8dBm, Rx Sensitivity = < -35dBm, tốc độ truyền 10/100/1000Mbps
Vỏ: thiết kế kim loại, bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40
Kích thước:
HFD10-2G:89×144×125mm
HFD18-2G:70×149×130mm
HFD28-4G:91×166×130mm
DIN Rail or Panel Mounting
Cài đặt: chuẩn Rack 19inch, Din-rail
Điều kiện môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc tiêu chuẩn: -10˚C đến 60˚C
Nhiệt độ làm việc model mở rộng (chuẩn công nghiệp): -40˚C đến 75˚C
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 85℃
Độ ẩm trung bình: 10 đến 95%(không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn đáp ứng công nghiệp
EMI:FCC Part15, CISPR(EN55022) Class A
EMS:
EN61000-4-2(ESD), Lv3
EN61000-4-3(RS), Lv3
EN61000-4-4(EFT), Lv3
EN61000-4-5(Surge), Lv3
EN61000-4-6(CS), Lv3
Thông tin đặt hàng
Model nhiệt độ hoạt động
-10℃~60℃ |
Model nhiệt độ hoạt động
-40℃~75℃ |
Cổng 10/100/1000
BaseTX hoặc 1000Base SFP |
Cổng Ethernet 10/100BaseTX | Cổng quang 100BaseFX | |
SC, MM | SC, SM | ||||
HFD10-2G Switch chuyển mạch công nghiệp 8 cổng Ethernet và 2 cổng Gigabit combo | |||||
HFD10-2G | HFB10-2G-W | 2 | 8 | ||
HFB10-2G-2SC | HFB10-2G-2SC-W | 2 | 6 | 2 | |
HFB10-2G-2SSC | HFB10-2G-2SSC-W | 2 | 6 | 2 | |
HFB10-2G-4SC | HFB10-2G-4SC-W | 2 | 4 | 4 | |
HFB10-2G-4SSC | HFB10-2G-4SSC-W | 2 | 4 | 4 | |
HFD18-2G Switch chuyển mạch công nghiệp 16 cổng Ethernet và 2 cổng Gigabit combo | |||||
HFD18-2G | HFB18-2G-W | 2 | 16 | ||
HFB18-2G-2SC | HFB18-2G-2SC-W | 2 | 14 | 2 | |
HFB18-2G-2SSC | HFB18-2G-2SSC-W | 2 | 14 | 2 | |
HFB18-2G-4SC | HFB18-2G-4SC-W | 2 | 12 | 4 | |
HFB18-2G-4SSC | HFB18-2G-4SSC-W | 2 | 13 | 4 | |
HFD28-4G Switch chuyển mạch công nghiệp 24 cổng Ethernet và 4 cổng Gigabit combo | |||||
HFB28-2G | HFB28-2G-W | 4 | 24 | ||
HFB28-2G-2SC | HFB28-2G-2SC-W | 4 | 22 | 2 | |
HFB28-2G-2SSC | HFB28-2G-2SSC-W | 4 | 22 | 2 | |
HFB28-2G-4SC | HFB28-2G-4SC-W | 4 | 20 | 4 | |
HFB28-2G-4SSC | HFB28-2G-4SSC-W | 4 | 20 | 4 | |
HFD28-4G-6SC | HFD28-4G-6SC-W | 4 | 18 | 6 | |
HFD28-4G-6SSC | HFD28-4G-6SSC-W | 4 | 18 | 6 |
* Tất cả các switch công nghiệp Managed gigabit có cổng quang đều là SC hoặc ST
* Khoảng cách truyền:Multi mode<15km; Single mode: từ 15km đến 120km
* Tùy chọn nguồn đầu vào: 24VDC, 110-220VAC/D