;

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng gigabit IPS716-2GC-4POE

Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng gigabit IPS716-2GC-4POE

IPS7110 là thiết bị chuyển mạch công nghiệp PoE / Swich công nghiệp POE có chức năng quản lý, hỗ trợ 4 cổng Ethernet POE 10/100M và 2 cổng Gigabit combo, nguồn POE phù hợp với các thiết bị hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af / at. Được sản xuất bởi công ty 3onedata-china.

Hỗ trợ các giao thức quản lý mạng, các tiêu chuẩn công nghiệp: TP/RSTP/MSTP, 802.1Q VLAN, QoS, IGMP Static Multicast, LLDP, Port Trunking, Port Mirroring …Chức năng quản lý phong phú, đa dạng: including Port Configuration, Port Statistics, Access Control, 802.1X Authentication, Network Diagnosis, Rapid Configuration, nâng cấp trực tuyến … Hơn nữa còn hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP… Cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt với giao diện quản lý thân thiện dễ sử dụng

            Nguồn cấp dự phòng, giúp hệ thống luôn được vận hành, nếu 1 nguồn bị hỏng (mất kết nối) 1 nguồn còn lại vẫn hoạt động.Được thiết kế không có quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ, điện áp làm việc rộng. Switch công nghiệp đã trải qua các bài test thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo có thể làm việc ổn định trong các môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành lưới điện thông minh, vận tải đường sắt, năng lượng, hàng không … các ngành công nghiệp tự động hóa khác.

Tiêu chuẩn Switch công nghiệp 4 cổng POE + 2 cổng gigabit IPS716-2GC-4POE

Cấu hình SNMP  v1/v2c/v3  quản lý mạng ở các cấp độ khác nhau

Cổng mirroring có thể giám sát, phân tích dữ liệu giúp cho việc gỡ lỗi dễ dàng

Hỗ trợ QoS theo dõi thời gian truy cập, cài đặt

LLDP có thể giúp khôi phục tự động, thuận tiện giám sát

Quản lý file thuận tiện cho việc nâng cấp , cấu hình trực tuyến

Quản lý băng thông, kiểm soát, phân phối hệ thống mạng

Thống kê lưu lượng truy cập thời gian thực/ cổng

Hỗ trợ quản lý Telnet/WEB

Cấu hình VLAN

Cổng trunking và LACP có thể làm tăng băng thông, độ tin cậy của hệ thống

IGMP-snooping and static multicast lọc lưu lượng giúp tiết kiệm băng thông

Hỗ trợ SW-Ring and STP/RSTP

PoE có thể cấp nguồn cho thiết bị qua Eth, giảm kết nối nguồn cho thiết bị.

Tiêu chuẩn và giao thức POE:

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE 802.3z for 1000Base-X

IEEE 802.3x for Flow Control

IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

EEE 802.1Q for VLAN

IEEE 802.1p for CoS

IEEE 802.3ad for LACP

IEEE 802.3af for PoE

IEEE 802.3at for PoE+

Quản Lý: SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, RMON, Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, DHCP Client, File Management, Log Management, Port Statistics

Bảo vệ: Classification of User Permissions, Port Alarm, Power Supply Alarm, Storm Suppression

Chức năng: 802.1Q Vlan, Static Port Aggregation, Bandwidth Management, Flow Control

Quảng bá: Static Multicast, IGMP-Snooping

Chức năng: SW-Ring, STP/RSTP

Quản lý time: SNTP

Cổng POE:

Tiêu thụ tối đa cổng PoE : 30W

Chân kết nối POE: V+, V+, V-, V- correspond to Pin 1, 2, 3, 6

Giao diện:

Cổng Ethernet: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Cổng combo: 10/100/1000Base-T(X) or 1000Base-FX

Cổng Quản lý: CLI command line management port (RS-232), RJ45

Cổng cảnh báo: 2-pin 7.62mm pitch terminal blocks,

Hỗ trợ 1 kênh cảnh báo đầu ra

Nguồn cấp: 1A/24VDC; 0.5A/120VAC

LED chỉ thị: Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator, POE Indicator

Thông số hiệu suất Swich POE:

Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp

MAC address: 8K

Packet buffer size: 1Mbit

Backplane bandwidth: 7.6G

Switch time delay: <10μs

Nguồn cấp

48VDC, 4-pin 7.62mm pitch terminal blocks dual power supply redundancy, reverse polarity protection

Tiêu hao: No-load: ≤7.9W@48VDC,  Full-load: ≤113.4W@48VDC

Kích thước

Vỏ: Hợp kim cường lực, bảo vệ theo chuẩn IP40

Lắp đặt: DIN Rail

Kích thước W×H×D: 70 mm×160mm×130mm

Trọng lượng: 1070g

Môi trường làm việc

Nhiệt độ làm việc: -40°C ~ 70°C

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 85°C

Độ ẩm trung bình: 5 ~ 95% (không ngưng tụ)

Tiêu chuẩn công nghiệp:

EN61000-4-2 (ESD) , Level 3

Air discharge: 8KV

Contact discharge: 6KV

EN61000-4-4 (EFT) , Level 3

Power supply 2kv

Signal 1kv

EN61000-4-5 (Surge) , Level 3

Power supply  differential mode 1kv   common mode 2kv

Signal  differential mode 1kv   common mode 2kv

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

 

->Tham khảo thêm các loại Switch công nghiệp POE khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

+ Switch quang : https://switchquang.com/category_products/switch-quang/

+ Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

+ Switch công nghiệp POE: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

+ Switch Ethernet L2/L3: https://switchquang.com/category_products/switch-ethernet-l2l3/

+ Switch công nghiệp chuẩn IEC 61850: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com