;

Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31004F

Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31004F

IPS31004Fthiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp không có chức năng quản lý (unmanager) gồm 4 cổng ethernet 10/100M và 1 cổng quang SFP 100M.

Thiết bị được thiết kế đặc biệt để có thể làm việc được trong môi trường công nghiệp khí hậu khắc nghiệt, tự động hóa công nghiệp, chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40, khả năng chống ăn mòn kim loại và nhiễu điện từ cao, tiêu thụ điện năng thấp, công nghệ làm mát không quạt. Cài đặt Din-Rail, dễ dàng, sử dụng, độ bền cao.

Chức năng chính

Thiết kế chuẩn công nghiệp, 4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang SC

Hỗ trợ điều khiển luồng theo chuẩn IEEE802.3x, chế độ làm việc F/H duplex

Hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ non-blocking

Thiết bị ổn định đáng tin cậy

Máy chủ tiêu thụ điện năng thấp, vỏ hợp kim nhôm

Cổng RJ45 tự động tương thích MDI/MDI-X

Tự động học và aging địa chỉ MAC

Tự động tương thích chế độ Full-duplex và Half-duplex

Cắm là chậy, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị, dễ dàng sử dụng

Cung cấp cài đặt DIN35

Khả năng tương thích điện từ tiêu chuẩn Lv4

Chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40

Hiệu xuất cao, sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghiệp.

Thông số kĩ thuật Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31004F

Model IPS31004F
Giao diện
Số cổng 4 cổng Ethernet 10/100Base-TX

1 cổng quang  SC 155M 

Nguồn DC, dual nguồn (khối nguồn 5 chân)

Cổng Ethernet Cổng 1-4 hỗ trợ 10/100Base-TX,auto-sensing, Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption
Cáp đồng xoắn đôi 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng quang SC Mặc định là cổng quang SC duplex, singlemode 20KM
Cáp quang Multi mode: 850nm ,0 ~ 550M, 1310nm,0~2km

single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM.

Thông số  Chip
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,

IEEE802.3u 100Base-TX,IEEE802.3u 100Base-FX

IIEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 1.6Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 0.744Mpps
MAC 1K
Bộ nhớ đệm 768K
Jumbo Frame 1632byte
LED chỉ thị Power:PWR(green), network: Link,(yellow), Fiber port :L/A (green)
Nguồn
Tiêu hao Tiêu chuẩn <3W, đầy tải <6W
Nguồn cấp Tùy chọn nguồn công nghiệp 24V24W
Điện áp 12-48VDC; 5P industrial Phoenix terminal, chống đảo chiều nguồn
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động -40 đến +80°C;5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ -40 đến +85°C;5%~95% RH không ngưng tụ
Kích thước 145*134.5*47.5mm (L*W*H)
Trọng lượng <0.5kg / <0.7kg
Cài đặt Desktop, DIN rail
Tiêu chuẩn, chứng nhận công nghiệp
Lightning protection / protection level Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Mechanical Properties IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm
 Mô hình ứng dụng

Tham khảo thêm các loại switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com