;

Switch 24 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3128

Switch 24 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3128

FOS-3128 Managed Gigabit Ethernet Switch là thiết bị chuyển mạch quản lý L2, cung cấp 24 cổng Quang SFP 100/1000Mbps và 4 cổng uplink combo 10/100/1000Mbps (RJ-45/SFP), của hãng Ctsystem – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, phù hợp với các dự án của nhà nước yêu cầu sản phẩm non China.

FOS-3128 cung cấp truyền dữ liệu tốc độ cao cho các dịch vụ dữ liệu, thoại và IPTV cho các doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ FTTX hoặc Metro Mạng Ethernet. Dung lượng chuyển mạch mạng 56Gbps. Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, nguồn dự phòng 1+1 giúp cho thiết bị luôn hoạt động ổn định, tính năng Fast Ring v2, Quạt thông minh, cơ chế chuẩn đoán mạng giúp cho việc phục hồi mạng tốt hơn, giám sát và khắc phục sự cố người dùng. Switch FOS-3128 cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý của switch L2, cấu hình mạng mạnh mẽ.

Giao diện:

24 cổng Quang SFP 100/1000Base-X

4 cổng Uplink com bo 100/1000Mbps (RJ45/SFP)

1 cổng quản lý RS-232, giao diện RJ-45

Thông số kỹ thuật

Tương thích chuẩn:

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX/FX

IEEE 802.3ab 1000Base-T

IEEE 802.3z 1000Base-X

IEEE 802.3az EEE

IEEE 802.3x Flow Control

IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)

IEEE 802.1ab LLDP

IEEE 802.1p Priority

IEEE 802.1q Tag VLAN

IEEE 802.1d STP

IEEE 802.1w RSTP

IEEE 802.1x Port based Network Access Contro

Bảng địa chỉ MAC: 16K

Dung lượng chuyển mạch mạng: 56Gbps

Bộ nhớ: 1536K Bytes

Nhóm VLAN: 2K VLAN

Khung Jumbo: 9K BytesS

Chế độ lưu trữ và chuyển tiếp

Tự động kết nối MDI/MDIX cổng TP

Chế độ hoạt động Full/Half Duplex

Tốc độ chuyển tiếp:

10M: 14,880/14,880pps

100M: 148,800/148,800pps

1000M: 1,488,000/1,488,000pps

Tính năng Switch chuyển mạch L2

Giao thức dự phòng mạng công nghiệp

STP IEEE 802.1d

RSTP IEEE 802.1w

Fast Network Recovery Protocol Ring Chain

Up to 200 nodes và thời gian phục hồi < 50ms

Link Aggregation (LACP)

Static Port Trunking

Up to 14 Aggregation Groups, 8 ports per Group

Tính năng IPv6

 IPv6 over Ethernet (RFC 2464)

IPv6 Addressing Architecture (RFC 4291)

IPv6 Dual Stack (RFC4213)

ICMPv6 (RFC4884)

Path MTU Discovery for IPv6 (RFC 1981)

Neighbor Discovery (RFC4861)

DHCPv6 Client

Bảo mật mạng

802.1x Port Base Access Control

802.1x RADIUS Authentication

802.1x MAC Authentication Bypass*

DHCP Option 82 Relay Agent

DHCP Option 82 with configurable circuit & Remote ID

DHCP Snooping and DHCP server trust port

IP Source Guard

Cách ly quang điện cổng

Giao thức quản lý mạng

Giao diện SNMP v1,v2c,v3/HTTP/HTTPS/Telnet/SSHv2/CLI

Text Base CLI Configure file

Port Configuration Speed/duplex/flow control/ Description

NTP with Daylight Saving Time

Layer 2 Control Protocol filter

Static MAC address Table

Port Linkup Delay

Port Link Flap

Warm Reload -MAC Limiters

LLDP

Storm Control (Unicast/Multicast/Broadcast)

Chuẩn đoán mạng

Port Mirror

ICMP Ping

Event log

Syslog

SFP SFF-8472 DDMI monitor

SFP Port Threshold Alarm Notification

Power Down Trap

Điều kiện, môi trường làm việc

Nguồn: AC 100V ~ 240V 50/60Hz, DC: 48VDC

Tiêu hao nguồn: 30W

Nhiệt độ làm việc: 0˚C đến 50˚C

Nhiệt độ lưu trữ: -20˚C đến 60˚C

Độ ẩm trung bình: 5% đến 90%, không ngưng tụ

Kích thước: 440 x 205 x 44 mm (W x D x H)

Trọng lượng: 3.04kg

Mô hình ứng dụng

Thông tin đặt hàng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com