;

Switch 20 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3124

Switch 20 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3124

FOS-3124-BAT-II Management Gigabit Ethernet Switch là thiết bị chuyển mạch quản lý L2, cung cấp 20 cổng Quang SFP 100/1000Mbps và 4 cổng uplink combo 10/100/1000Mbps (RJ-45/SFP), của hãng Ctsystem – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, phù hợp với các dự án của nhà nước yêu cầu sản phẩm non China. FOS-3124-BAT-II cung cấp truyền dữ liệu tốc độ cao cho các dịch vụ dữ liệu, thoại và IPTV cho các doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ FTTX hoặc Metro Mạng Ethernet. Dung lượng chuyển mạch mạng 48Gbps. Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, nguồn dự phòng 1+1 giúp cho thiết bị luôn hoạt động ổn định, tính năng Fast Ring v2, Quạt thông minh, cơ chế chuẩn đoán mạng giúp cho việc phục hồi mạng tốt hơn, giám sát và khắc phục sự cố người dùng. Switch FOS-3124-BAT-II cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý của switch L2, cấu hình mạng mạnh mẽ.

Giao diện:

20 cổng Quang SFP 100/1000Base-X

4 cổng Uplink com bo 100/1000Mbps (RJ45/SFP)

1 cổng quản lý RS-232, giao diện RJ-45

Thông số kỹ thuật

Tương thích chuẩn:

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX/FX

IEEE 802.3ab 1000Base-T

IEEE 802.3z 1000Base-X

IEEE 802.3az EEE

IEEE 802.3x Flow Control

IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)

IEEE 802.1ab LLDP

IEEE 802.1p Priority

IEEE 802.1q Tag VLAN

IEEE 802.1d STP

IEEE 802.1w RSTP

IEEE 802.1x Port based Network Access Contro

Bảng địa chỉ MAC: 16K

Dung lượng chuyển mạch mạng: 48Gbps

Bộ nhớ: 1536K Bytes

Nhóm VLAN: 2K VLAN

Priority Queues: 8 Queues

Khung Jumbo: 9K BytesS

Chế độ lưu trữ và chuyển tiếp

Tự động kết nối MDI/MDIX cổng TP

Chế độ hoạt động Full/Half Duplex

Tốc độ chuyển tiếp:

10M: 14,880/14,880pps

100M: 148,800/148,800pps

1000M: 1,488,000/1,488,000pps

Tính năng Switch chuyển mạch L2

Broadcast Storm Control

Unknown Unicast/Multicast Flood Control

IEEE 802.1p with 8 Hardware Priority Queues

IEEE 802.1Q Tag-Based and Port-Based VLAN

Q-in-Q

Weighted Round-Robin (WRR)/Strict

Priority Queuing (SPQ) Scheduling Algorithm

Policy Based Rate Limiting

Port Based Trac Shaping

Static Multicasting

IGMP v1/v2/v3 Snooping

IGMP Fast Leave

IGMP Filtering via Filtering Pro‑le

MLD v1/v2 Snooping

Multicast Channel Limitations per Port

Multicast VLAN Registration (MVR) **

IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)

Static Port Trunking

Up to 12 Aggregation Groups, 8 Ports per Group

Spanning Tree Protocol (STP) / Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

Layer Link Discovery Protocol (LLDP)

SFF-8472 (Digital Diagnostic Management Interface for SFP)

IEEE 802.1X Authentication

RADIUS Authentication for 802.1X

DHCP Relay Agent with Option 82

IP Source Guard (Static IP, DHCP Snooping)

DHCP Server Trust Port

Loop Detection

Port Isolation

Port Mirroring

ACL Based on Physical port, IEEE802.1p, VID, TOS/DSCP, Ethertype, Protocol Type and L4 Port

Wire Speed Rate Limiting per MAC/IP/TCP/UDP

IPv6 over Ethernet (RFC 2464)

IPv6 Addressing Architecture (RFC 4291)

IPv6 Dual Stack (RFC4213)

ICMPv6 (RFC4884)

Path MTU Discovery for IPv6 (RFC 1981)

Neighbor Discovery (RFC4861)

DHCPv6 Client – SNTP, Daylight Saving

DHCP Client and Auto-Provision

Text Based Con‑guration

FTP, TFTP, HTTP Firmware & Con‑guration Upgrade

Web, SNMP, SSHv2 và Telnet Console CLI Management

RADIUS Client for Web, CLI – SNMP v1/v2c

Private, RFC-1213, RMON MIBs

Event Log, Syslog – Dying Gasp (SNMP Power Down Trap)

Điều kiện, môi trường làm việc

Nguồn: AC 100V ~ 240V 50/60Hz, DC: 48VDC

Tiêu hao nguồn: 30W

Nhiệt độ làm việc: 0˚C đến 50˚C

Nhiệt độ lưu trữ: -20˚C đến 60˚C

Độ ẩm trung bình: 5% đến 90%, không ngưng tụ

Kích thước: 440 x 310 x 44 mm (WxDxH)

Trọng lượng: 4.3kg

Mô hình ứng dụng

Thông tin đặt hàng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com