;

Router 3G công nghiệp WCDMA F3436

Router 3G công nghiệp WCDMA F3436

Hỗ trợ mạng WCDMA HSDPA UMTS HSUPA HSPA+ networks

Vùng phủ sóng WIFI, dung lượng dữ liệu tốc độ cao

Module 4G tốc độ cao, khả năng kết nối mạng không dây, real-time transmission for volume data

Hỗ trợ APN/VPDN, IPSEC, PPTP, L2TP, GRE, OPENVPN …

Làm việc ổn định trong 7 * 24 giờ

Hỗ trợ cấu hình, nâng cấp thiết bị từ xa

GPS (tùy chọn)

 ZigBee(tùy chọn)

Phân phối băng thông được kiểm soát (tùy chọn)

Ứng dụng công nghiệp của Router 3G WCDMA F3436

Giám sát và điều khiển dữ liệu từ xa

CCTV quan sát và giám sát an ninh

Kiểm soát lưu lượng nước, khí đốt, dầu

AMR (đọc đồng hồ tự động)

Giám sát và kiểm soát ở trạm điện

Thiết bị đầu cuối POS (điểm bán hàng tự động), ATM,

Giám sát và kiểm soát tín hiệu giao thông

Mỏ dầu, dự báo thời tiết, bảo vệ môi trường, giám sát kiểm soát đèn đường

Cảnh báo sớm về hoạt động núi

Fleet management

Giám sát mạng lưới phân phối điện

Truyền dữ liệu trạm thời tiết

Thu thập dữ liệu thủy văn

Máy bán hàng tự động

SCADA, từ xa

Kiểm soát và giám sát xe vận chuyển từ xa

Giám sát taxi và đồng hồ đỗ xe

Giám sát thiết bị viễn thông (Mobile base station, microwave or optical relay station)

Hỗ trợ chế độ tiêu thụ điện thấp, bao gồm chế độ ngủ, chế độ trực tuyến/ ngoại tuyến, chế độ bật tắt nguồn (tùy chọn)

Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT

Hỗ trợ chế độ phục hồi tự động có thể là trực tuyến hoặc quay số ngoại tuyến để router luôn trực tuyến

Cổng Ethernet: cách ly 1.5KV

Cổng RS232/RS485/RS422: bảo vệ 15KV ESD

Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD

Cổng nguồn: bảo vệ điện áp ngược và quá áp

Cổng ăng ten: chống sét (tùy chọn)

Chức năng, tiêu chuẩn của Router 3G WCDMA F3436

Hỗ trợ cổng RS232(hoặc RS485/RS422), Ethernet và WIFI có thể kết nối tới các thiết bị nối tiếp, Ethernet và WIFI.

Hỗ trợ chuẩn cổng WAN và giao thức PPPOE có thể kết nối trực tiếp tới ADSL

Hỗ trợ chế độ thông minh tự động chuyển sang chế độ giao tiếp khi được cấp nguồn

Cung cấp phần mềm quản lý cho quản lý từ xa

Hỗ trợ nhiều phương thức truy cập WAN: static ip, DHCP,PPPOE,3G/UMTS/4G/LTE,dhcp-4G.

Hỗ trợ 2 link backup giữa LTE/EVDO và WAN(PPPOE, ADSL) (tùy chọn)

Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, IPSEC)(only for VPN version)

Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, IPSEC)(only for VPN version)

Hỗ trợ nâng cấp phần mềm cục bộ và từ xa, xuất , nhập file cấu hình

Hỗ trợ NTP, RTC embedded.

Hỗ trợ nhà cung cấp dịch vụ DDNS

Hỗ trợ VLANs, MAC Address clone

Hỗ trợ WIFI 802.11b/g/n. hỗ trợ AP, client, Adhoc, Repeater, Repeater Bridge mode.

WIFI hỗ trợ mã hóa WEP,WPA,WPA2, hỗ trợ lọc địa chỉ MAC

Hỗ trợ nhiều cách kích hoạt trực tuyến: SMS, ring and data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi timeout

Hỗ trợ APN/VPDN

Hỗ trợ DHCP server and client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS, ttraff,statistics, real time link speed statistics…

Hỗ trợ các giao thức: TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP(optional), HTTP, POP3(tùy chọn) OICQ(tùy chọn), TELNET, FTP(tùy chọn), SNMP, SSHD…

Chế độ khởi động lại, trực tuyến, ngoại tuyến…

Thông số model công nghiệp

Module công nghiệp

Tiêu chuẩn: UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+ 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional) GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12

Băng thông: HSUPA:5.76Mbps(Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed)/UMTS:384Kbps (DL/UL)/ HSPA+: 21Mbps(Download speed) 5.76Mbps(Upload speed)

TX power: <24dBm

RX sensitivity: <-109dBm

Thông số WIFI

Tiêu chuẩn: IEEE802.11b/g/n

Băng thông: IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max)

Bảo vệ: WEP, WPA, WPA2 … WPS (tùy chọn)

TX power: 20dBm (11n),24dBm (11g),26dBm (11b)

RX sensitivity: <-72dBm@54Mpbs

Thông số phần cứng router 3G công nghiệp

CPU: Công nghiệp 32bits

Thẻ nhớ: 16MB(Extendable to 64MB)

DDR2: 128MB

Giao diện vật lý

Cổng WAN: 1 cổng 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection

Cổng LAN: 4 cổng 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection

Cổng nối tiếp – Seraial

1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection

Data bits: 5, 6 ,7, 8

Stop bits: 1, 1.5(optional), 2

Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional)

Baud rate: 2400~115200 bps

LED chỉ thị: “Power”, “System”, “Online”, “Alarm”, ” Local Network “, “WAN”, “WIFI”, “Signal Strength”

Ăng ten: Cellular: 2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional)

SIM/UIM: Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection

Nguồn: Rắc 3 chân, chống đảo chiều và tăng áp đột ngột

Reset: Khôi phục mặc định thiết bị

Kích cỡ và điều kiện làm việc

Nguồn cấp: DC 12V/1.5A

Dải nguồn: DC 5~36V

Tiêu hao: <500mA (12V)

Khuôn vỏ: hợp kim, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP30

Kích thước: 206x135x28 mm

Trọng lượng: 790g

Nhiệt độ làm việc: -35~ đến 75ºC (-31~+167℉)

Nhiệt độ lưu trữ: -40~ đến 85ºC (-40~+185℉)

Độ ẩm trung bình: 95% không ngưng tụ

 

Tham khảo thêm các Model Router 3G, GPRS khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

https://switchquang.com/category_products/modem-gprs-ip/