;

Cáp quang phi kim loại GYFTA53

Cáp quang phi kim loại GYFTA53

Cáp GYFTA53 là loại cáp quang phi kim loại, bao gồm lớp vỏ bọc bằng thép, giúp chống gặm nhấm, đảm bảo an toàn cho lõi cáp, cáp quang phi kim loại được sử dụng nhiều trong các hệ thống trạm điện, giúp an toàn hệ thống.

Các sợi quang 250μm được cố định trong các ống lỏng được làm bằng nhựa với các chất làm đầy với khả năng chống nước. Lớp nhựa gia cường FRP nằm ở trung tâm sợi cáp như thành phần phi kim loại chính chịu lực cho sợi cáp. Các ống và chất độn được bện xung quanh trung tâm tạo thành một lõi nhỏ và tròn. Một lớp nhôm APL được phủ xung quanh lõi cáp, sau đó các sợi cáp được phủ quanh bởi 1 lớp polyethylene (PE) và các chất làm đầy giúp chống nước. Sau khi được phủ bởi một lớp thép nếp gấp, cáp được hoàn thiện bằng lớp nhựa bọc ngoài PE

Đặc tính kĩ thuật

Hiệu xuất cơ học và đặc tính tốt

Ống lỏng có độ bền cao, khả năng chống phân hủy

Hợp chất làm đầy đặc biệt giúp đảm bảo an toàn cho lõi sợi cáp

Chống nghiền và tính linh hoạt cao

Các phương làm đầy đảm bảo cáp kín nước

Sợi nhựa gia cường làm lõi trung tâm chịu lực

Hợp chất làm đầy ống lỏng

Chống ẩm APL

PSP tăng cường chống ẩm

Vật liệu ngăn nước

Tiêu chuẩn cáp: GYFTA53 tuân thủ chuẩn YD/T 901-2001 và IEC 60794-1.

Đặc tính sợi quang

G.652 G.655 50/125μm 62.5/125μm
Attenuation

(+20℃)

@850nm ≤3.0 dB/km ≤3.0 dB/km
@1300nm ≤1.0 dB/km ≤1.0 dB/km
@1310nm ≤0.36 dB/km ≤0.40 dB/km
@1550nm ≤0.22 dB/km ≤0.23dB/km
Bandwidth (Class A) @850nm ≥500 MHz·km ≥200 MHz·km
@1300nm ≥1000 MHz·km ≥600 MHz·km
Numerical Aperture 0.200±0.015NA 0.275±0.015NA
Cable Cut-off Wavelength λcc ≤1260nm ≤1480nm
Thông số kỹ thuật
Cable Type Fiber Count Tubes Fillers Cable Diameter

mm

Cable Weight kg/km Tensile Strength

Long/Short Term N

Crush Resistance

Long/Short Term

N/100mm

Bending Radius

Static
/Dynamic

mm

GYFTA53-2~6 2~6 1 7 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-8~12 8~12 2 6 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-14~18 14~18 3 5 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-20~24 20~24 4 4 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-26~30 26~30 5 3 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-32~36 32~36 6 2 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-38~42 38~42 7 1 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-44~48 44~48 8 0 16.8 255 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-50~60 50~60 5 3 19.2 320 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-62~72 62~72 6 2 19.2 320 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-74~84 74~84 7 1 19.2 320 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-86~96 86~96 8 0 19.2 320 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-98~108 98~108 9 1 21.2 380 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-110~120 110~120 10 0 21.2 380 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-122~132 122~132 11 1 22.3 415 1000/3000 1000/3000 10D/20D
GYFTA53-134~144 134~144 12 0 22.3 415 1000/3000 1000/3000 10D/20D
Nhiệt độ hoạt động : -40℃ đến + 70℃

 

->Tham khảo thêm các loại cáp quang khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

https://switchquang.com/category_products/cap-quang/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com