;

Bộ chuyển đổi quang IEEE C37.94 MM sang SM

Bộ chuyển đổi quang IEEE C37.94 MM sang SM

21-203bộ chuyển đổi quang Multimode sang Singlemode được thiết giúp mở rộng khoảng cách kết nối tối đa giữa hai role bảo vệ trạm biến áp. Bằng cách sử dụng sợi quang singlemode có bước sóng laser 1300/1550nm, khoảng cách tối đa lên đến 250km tùy thuộc vào hệ thống quang.

Tín hiệu Multimode được lấy mẫu và đóng gói dữ liệu theo mã hóa 4B/5B trước khi truyền qua giao diện cáp quang singlemode.Tín hiệu singlemode được giải mã và phát hiện xử lý lỗi trước khi chả về giao diện (cổng kết nối) multimode đầu cuối. Bộ chuyển đổi cung cấp tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn, tỉ lệ lỗi thấp hơn so với bộ chuyển đổi Multimode (MM) sang singlemode (SM) thông thường và chỉ phù hợp ở môi trường truyễn dẫn tốc độ cao.

Tuân thủ theo các tiêu chuẩn trong trạm điện (trạm biến áp)

Giao thức độc lập lên đến 2Mbit/s MM 850nm (IEEE C37.94)

Nguồn cấp 30dB trong sợi SM 1550nm

Phạm vi cấp nguồn 48VDC đến 250VDC hoặc 110VAC đến 230VAC

Cài đặt RACK 19inch độ sâu 200mm

Khoảng cách truyền lên đến 120km

Giao thức truyền dữ liệu IEEE C37.94

Liên kết sợi quang – giao diện Mutlti-mode

Bước sóng quang 850nm

Giao diện kết nối quang LC

Optical system budget 15dB in multimode fiber 62.5/125um

Khoảng cách truyền quang 2Km

Liên kết sợi quang – giao diện Single-mode

Bước sóng quang 1330/1550nm

Giao diện kết nối quang LC

Optical system budget: 21-203 30dB in singlemode fiber 9/125um.

Optical system budget: 21-203M/R 46dB in singlemode fiber 9/125um.

Optical system budget: 21-203L/R 50dB in singlemode fiber 9/125um.

Khoảng truyền quang: 120KM, 200KM, 250KM

Giao thức quang 125Mbit/s, dữ liệu Mutlimode được lấy mẫu ở 100Mbit/s và được mã hóa bằng mã hóa 4B/5B

Nguồn cấp

48VDC sang 250V DC, ±20%

110VAC sang 230VAC ±20%, 50−60 Hz

Kết nối AC/DC: IEC 320, 3-pin

Tiêu hao nguồn <15W

Môi trường làm việc

Nhiệt độ hoạt động -25 đến +55°

Nhiệt độ lưu trữ -40 đến +85°

Độ ẩm tương đối 5 đến 95%

Độ ẩm lưu trữ 5 đến 95% không ngưng tụ

Tuân thủ CE: Immunity EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, EN 50187

Phép thử: Vibration IEC 60255-21-1, IEC 60255-21-2, IEC 60255-21-3

Tuân thủ EMC: IEC 60255-22-1, IEC 60255-22-2, IEC 60255-22-3, IEC 60255-22-4

Cách ly điện: IEC 60255 / EN 50178 , IEC 60255-5, IEC 60255-5

Kích thước và khuôn vỏ

Kích thước: Height 45mm, Width 483mm, Depth 173mm

Trọng lượng: 3 kg

Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com