;

Bộ chuyển đổi quang điện PLANET GT-802S

Bộ chuyển đổi quang điện PLANET GT-802S

Bộ chuyển đổi quang điện PLANET chuyển đổi tín hiệu cáp quang tốc độ Gigabit sang Ethernet 10/100/1000Base-TX. Thiết kế đơn giản, cắm là chậy, tự động tương thích với tất cả các loại bộ chuyển đổi quang điện của các hãng khác nhau. Bộ chuyển đổi quang điện Planet cho khoảng cách truyền xa, hiệu suất cao truyền thông trong suốt.

Cung cấp tính năng quản lý thông minh, cổng TP tự động kết nối MDI/MDI-X. Thiết kế gồm các Dip switch hỗ trợ chức năng LFP (cảnh báo mất liên kết đầu xa) và LLCF (Link Loss Carry Forward) giúp cấu hình quản lý, giám sát thiết bị một cách dễ dàng, khắc phục sự cố mất liên kết một cách nhanh chóng. Dễ dàng sử dụng cài đặt, cắm là chậy, có thể dùng treo tường, để bàn hoặc gắn vào Rack 19inch, kiểm soát lưu lượng truyền dữ liệu, hạn chế mất gói tin.

Cổng quang hoạt động ở dải bước sóng 1310nm, giao diện kết nối quang ST, SC, MTRJ, VF45 hoặc WDM. Với sợi quang Multimode hỗ trợ khoảng cách truyền 2KM, Singlemode 15/20/35/50/60KM. Bộ chuyển đổi quang điện PLANET hỗ trợ chức năng LFP (cảnh báo mất liên kết đầu xa) và LLCF (Link Loss Carry Forward) được thiết kế gồm các Dip switch gạt để cấu hình quản lý, giám sát thiết bị một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Chức năng chính

Tương thích chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base- TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX.

Cổng kết nối RJ45 tốc độ 10/100/1000Base-TX, tự động kết nối MDI / MDI-X

Cáp đồng Cate5/5e/6 1000Base-T: tối đa 100M

Cáp quang Multimode 1000Base-SX: 50/125μm hoặc 62.5/125μm khoảng cách truyền 220/550m với Model GT-802

Cáp quang Singlemode 1000Base-LX: 9/125μm khoảng cách truyền 10Km với Model GT-802S

Giao diện WDM 1000Base-LX: 9/125μm khoảng cách truyền 60Km GT-806A15 / B15

Chức năng Layer 2

IEEE 802.3x full-duplex flow-control and back-pressure in half-duplex eliminate the loss of packets

Tự động kết nối MDI / MDI-X

Chế độ lưu trữ và chuyển tiếp

Non-blocking full wire-speed forwarding rate

Chuyển đổi tín hiệu: 10/100/1000Base-T và 1000Base- SX/LX

Cổng quang tùy chọn giao diện kết nối: SC/LC/WDM

Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt trong Rack tập trung 19inch

Thiết kế có thể treo tường.

Led hiển thị tình trạng làm việc

Công tắc Dip switch để bật tắt chức năng LFP

Hỗ trợ OAM TS-1000

Hỗ trợ 9K Jumbo Frame

Thông số kỹ thuật

Giao thức: IEEE 802.3, 10Base-T IEEE 802.3u, 100Base-TX IEEE 802.3ab, 1000Base-T IEEE 802.3z, 1000Base-SX/LX

1 cổng 10/100/1000Base-T

1 cổng 1000Base-SX/LX

Cổng Ethernet: RJ-45 port (Auto-MDI/MDI-X) Twisted Pair

Cổng quang:

GT-802/GT-802S: SC

GT-805A: SFP

GT-806A15/GT-806B15/GT-806A60/GT-806B60: WDM

Khoảng cách truyền quang:

GT-802: 220 / 550m

GT-802S: 10km

GT-805A: N/A

GT-806A15: 15km

GT-806B15: 15km

GT-806A60: 60km

GT-806B60: 60km

Bước sóng quang:

GT-802: 850nm

GT-802S: 1310nm

GT-805A: N/A

GT-806A15: TX:1310nm RX:1550nm

GT-806B15: TX:1550nm RX:1310nm

GT-806A60: TX:1310nm RX:1550nm

GT-806B60:TX:1550nm RX:1310nm

Max Optical Launch Power

GT-802: -4dBm GT-802S: -3dBm GT-805A: N/A

GT-806A15: -3dBm GT-806B15: -3dBm GT-806A60: +5dBm

GT-806B60: +4dBm

Min Optical Launch Power

GT-802: -9.5dBm GT-802S: -9.5dBm GT-805A: N/A

GT-806A15: -9dBm GT-806B15: -9dBm GT-806A60: 0dBm

GT-806B60: -1dBm

Max. Input Power

GT-802: N/A

GT-802S: -3

GT-805A: N/A

GT-806A15: -3

GT-806B15: -3

GT-806A60: -2

GT-806B60: -2

Min. Input Power

GT-802: -18

GT-802S: -20

GT-805A: N/A

GT-806A15: -21

GT-806B15: -21

GT-806A60: -25

GT-806B60: -25

Optical Link Budget

GT-802: 3dB(62.5/125μm) / 4dB(50/125μm)

GT-802S: 4.9dB

GT-805A: N/A

GT-806A15: 12dB

GT-806B15: 12dB

GT-806A60: 25dB

GT-806B60: 24dB

Tốc độ truyền:

10Base-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5 lên đến 100m

100Base-TX: 2-pair UTP Cat. 5 lên đến 100m

1000Base-T: 4-pair STP Cat 5 lên đến 100m

Cáp Multimode 50/125μm or 62.5/125μm lên đến 220/550m.

Cáp Singlemode 9/125μm 10/15/20/30/40/50/60/70/120km

Led chỉ thị: PWR , TP LINK/ACT, 1000 , Fiber LINK/ACT

Dip switch: Chức năng LFP

OAM: TS-1000 and IEEE 802.3ah Terminal mode supported

Jumbo Packet Size: 9K

Nguồn tiêu thụ: 4.6 watts / 15 BTU (maximum)

Nguồn vào: DC 5V / 2A

Kích thước: 26 x 70 x 97 mm

Trọng lượng: 0.2kg

Môi trường làm việc

Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 70°C

Độ ẩm trung bình: 5% đến 90% RH

Emissions : FCC Class A, CE Class A

Thông tin đặt hàng

GT-802:           Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX (SC,MM) 220/550m

GT-802S:        Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX Media Converter (SC,SM) 10KM

GT-805A:        Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX/LX, mini Gbic SFP

GT-806A15:    Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX/LX, (WDM) TX:1310nm~15km

GT-806B15:    Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX/LX, (WDM) TX:1550nm~15km

GT-806A60:    Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX/LX, (WDM) TX:1310nm~60km

GT-806B60:    Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000Base-T to 1000Base-SX/LX, (WDM) TX:1550nm~60km

Rack tập trung bộ chuyển đổi quang điện

MC-700:                     Rack tập trung 7 khe cắm converter 10”

MC-1500:                   Rack tập trung 15 khe cắm converter 19”

MC-1500R:                Rack tập trung 15 khe cắm converter 19” (nguồn AC 220V)

MC-1500R48:            Rack tập trung 15 khe cắm converter 19” (nguồn DC -48V)

 

Module quang SFP sử dụng cho bộ chuyển đổi quang điện planet

MGB-SX:       SFP-Port 1000Base-SX Transceiver, LC, MM-550m

MGB-LX:       SFP-Port 1000Base-LX Transceiver, LC, SM-10Km

MGB-L30:      SFP-Port 1000Base-LX Transceiver, LC, SM-30Km

MGB-L50:      SFP-Port 1000Base-LX Transceiver, LC, SM-50Km

MGB-L70:      SFP-Port 1000Base-LX Transceiver, LC, SM-70Km

MGB-L120:    SFP-Port 1000Base-LX Transceiver, LC, SM-120Km

MGB-LA10:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1310nm) SM-10km

MGB-LB10:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1550nm) SM-10km

MGB-LA20:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1310nm) SM-20km

MGB-LB20:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1550nm) SM-20km

MGB-LA40:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1310nm) SM-40km

MGB-LB40:   1000Base-LX Transceiver, LC, WDM (TX:1550nm) SM-40km

 

->Tham khảo thêm các bộ chuyển đổi quang điện khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

+ Bộ chuyển đổi quang điện

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien/

+ Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep/

+ Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp công nghiệp POE

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep-poe/

+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-sang-quang/

+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-sang-ethernet/

+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-ethernet-modbus-gateway/

+ Bộ chuyển đổi CAN bus sang quang, RS232/485/422, Ethernet

https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-can-sang-rs232485422/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com