Bộ chuyển đổi quang điện PLANET FT-802S15
Bộ chuyển đổi quang điện PLANET FT-802S15
Bộ chuyển đổi quang điện PLANET chuyển đổi tín hiệu cáp quang 100Base-FX sang tín hiệu cáp đồng xoắn đôi 10/100Base-TX, hỗ trợ cả chế độ Full duplex và Half Duplex. Thiết kế đơn giản, cắm là chậy, tự động tương thích với tất cả các loại bộ chuyển đổi quang điện của các hãng khác nhau. Cổng quang hoạt động ở dải bước sóng 1310nm, giao diện kết nối quang ST, SC, MTRJ, VF45 hoặc WDM. Với sợi quang Multimode hỗ trợ khoảng cách truyền 2KM, Singlemode 15/20/35/50/60KM. Bộ chuyển đổi quang điện PLANET hỗ trợ chức năng LFP (cảnh báo mất liên kết đầu xa) và LLCF (Link Loss Carry Forward) được thiết kế gồm các Dip switch gạt để cấu hình quản lý, giám sát thiết bị một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Chức năng chính
Tương thích chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u 10 / 100BASE-TX, 100BASE-FX
1 Cổng kết nối RJ45, tự động kết nối MDI / MDI-X, EIA568
1 Cổng quang singlemode bước sóng 1310nm, tùy chọn khoảng cách truyền, đầu nối khác nhau
- FT-806A20 / FT-806A60: Tx-1310nm, Rx-1550nm
- FT-806B20 / FT-806B60: Tx-1550nm, Rx-1310nm
Tốc độ truyền dữ liệu cổng Ethernet (TX): 10/100Mbps, cổng quang (FX): 100Mbps
Chế độ tự động đàm phán, tương thích,Full hoặc half duplex
Đèn LED hiển thị: WR, FX LNK / ACT, FX FDX / COL, TP 100, TP LNK / ACT, TP FDX / COL
Công tắc dip switch: gồm 2 dip switch gạt cấu hình
- Dip switch phía sau: lựa chọn chế độ FX Duplex
- Dip switch bên cạnh: lựa chọn chế độ LFP (cảnh báo lỗi liên kết đầu xa)
Điều khiển kiểm soát lưu lượng, tránh mất gói
Thông số kỹ thuật
Giao thức: IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX IEEE 802.3u, 100BASE-FX IEEE 802.3x, Flow Control
Kích thước (W x D x H): 97 x 69 x 26 mm
Trọng lượng: 0.2Kg
Nguồn vào: 5V DC, 2A, max.
Nguồn cấp: AC Adapter 100-240VAC Frequency: 50-60Hz
Khuôn vỏ: vỏ kim loại, nhỏ gọn, sơn tĩnh điện
Cáp kết nối Ethernet: cáp đồng xoắn đôi loại 5 (EIA / TIA 568)
Cáp kết nối cổng quang
FT-801 : ST / Multi-mode / 2km
FT-802 : SC / Multi-mode / 2km
FT-803: MTRJ / Multi-mode / 2km
FT-802S15 : SC / Single mode / 15km
FT-802S35 : SC / Single mode / 35km
FT-802S50 : SC / Single mode / 50km
FT-806A20: WDM SC / Single mode / 20km
FT-806B20: WDM SC / Single mode / 20km
FT-806A60: WDM SC / Single mode / 60km
FT-806B60: WDM SC / Single mode / 60km
Sợi cáp Multimode: 50/125, 62.5/125 µm, Singlemode: 9/125 µm
Bước sóng quang
FT-801: 1310nm
FT-802: 1310nm
FT-803: 1310nm
FT-802S15: 1310nm
FT-802S35: 1310nm
FT-802S50: 1310nm
FT-806A20: TX: 1310nm; RX: 1550nm
FT-806B20: TX: 1550nm; RX: 1310nm
FT-806A60: TX: 1310nm; RX: 1550nm
FT-806B60: TX: 1550nm; RX: 1310nm
Max. Launch Power (dBm)
FT-801: -14
FT-802: -14
FT-803: -14
FT-802S15:0
FT-802S35:-8 F
T-802S50:0
FT-806A20:-8
FT-806B20:-8
FT-806A60:0
FT-806B60:0
Min Launch Power (dBm)
FT-801: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm)
FT-802: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm)
FT-803: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm)
FT-802S15: −20
FT-802S35: -15
FT-802S50:-5
FT-806A20:-14
FT-806B20:-14
FT-806A60:-5
FT-806B60:-5
Độ nhậy thu (dBm)
FT-801: -31.8
FT-802: -31.8
FT-803: -31.8
FT-802S15: -32
FT-802S35:-34
FT-802S50: -35
FT-806A20:-31
FT-806B20:-31
FT-806A60:-34
FT-806B60:-34
Maximum Input Power (dBm)
FT-801: -14
FT-802: -14
FT-803: -14
FT-802S15:0
FT-802S35:0
FT-802S50:0
FT-806A20:0
FT-806B20:0
FT-806A60:0
FT-806B60:0
Khoảng cách truyền
Cổng ethernet (RJ45): 100m (328 ft.)
Cổng quang Multimode:
412m (1,350 ft.) (half-duplex)
2km (1.2 miles) (full-duplex)
Cổng quang singlemode:
412m (1,350 ft.) (half-duplex)
15km (9 miles) (full-duplex)
20km (12 miles) (full-duplex)
35km (21 miles) (full-duplex)
50km (31 miles) (full-duplex)
60km (37 miles) (full-duplex)
Môi trường làm việc
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 70°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 90% RH
Emissions : FCC Class A, CE Class A
Thông tin đặt hàng
FT-801: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (ST, MM) 2km
FT-802: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (SC, MM) 2km
FT-802S15: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (SC, SM) 15km
FT-802S35: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (SC, SM) 35km
FT-802S50: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (SC, SM) 50km
FT-803: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (MTRJ, MM)
FT-806A20: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1310nm, SM) 20km
FT-806B20: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1550nm, SM) 20km
FT-806A60: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1310nm, SM) 60km
FT-806B60: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1550nm, SM) 60km
MC-700: Rack tập trung 7 khe cắm converter 10”
MC-1500: Rack tập trung 15 khe cắm converter 19”
MC-1500R: Rack tập trung 15 khe cắm converter 19” (nguồn AC 220V)
MC-1500R48: Rack tập trung 15 khe cắm converter 19” (nguồn DC -48V)
->Tham khảo thêm các bộ chuyển đổi quang điện khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
+ Bộ chuyển đổi quang điện
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien/
+ Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep/
+ Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp công nghiệp POE
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep-poe/
+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-sang-quang/
+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-sang-ethernet/
+ Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-rs232485422-ethernet-modbus-gateway/
+ Bộ chuyển đổi CAN bus sang quang, RS232/485/422, Ethernet
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-can-sang-rs232485422/