;

Bộ chia quang Splitter

Bộ chia quang Splitter

Bộ chia quang là loại thiết bị quản lý phân chia tín hiệu quang, được chế tạo bằng công nghệ ống dẫn sóng silica. Nó có thiết kế nhỏ ngọn, độ tin cậy cao, phạm vi bước sóng hoạt động rộng, tính đồng nhất giữa các thiết bị tốt.

Bộ chia quang splitter được sử dụng phổ biến trong các hệ thống mạng PON để phân tách công suất, tín hiệu quang. Gồm nhiều loại bộ chia khác nhau nhưng cơ bản phổ biến nhất là bộ chia 1*n (1 ra nhiều) và 2*n (2 ra nhiều), tất cả các bộ chia đều đáp ứng GR-1209-CORE-2001 và GR-1221-CORE-1999.

Chức năng chính

Suy hao chèn thấp

Low PDL thấp

Thiết kế nhỏ gọn

Tính đồng nhất giữa các cổng tốt

Bước sóng hoạt động rộng từ 1260nm đến 1650nm

Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40℃ đến 85℃

Độ ổn định và tin cậy cao

Ứng dụng bộ chia quang splitter

Hệ thống mạng FTTX

Mạng PON

Liên kết CATV

Phân phối tín hiệu quang

Tiêu chuẩn

Telcordia GR-1209-CORE-2001

Telcordia GR-1221-CORE-1999

RoHS

Thông số kĩ thuật của bộ chia quang splitter

Bộ chia quang 1xN PLC

Thông số 1×2 1×4 1×8 1×16 1×32 1×64
Bước sóng hoạt động 1260~1650
Loại sợi G657A hoặc tùy theo yêu cầu của khách hàng
Insertion Loss (dB) (P/S Grade) 3.8/4.0 7.1/7.3 10.2/10.5 13.5/13.7 16.5/16.9 20.5/21.0
Loss Uniformity (dB) 0.4 0.6 0.8 1.2 1.5 2
Return Loss (dB) (P/S Grade) 55/50 55/50 55/50 55/50 55/50 55/50
Polarization Dependent Loss(dB) 0.2 0.2 0.2 0.25 0.3 0.35
Directivity (dB) 55 55 55 55 55 55
Wavelength Dependent Loss(dB) 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5
Nhiệt độ hoạt động -40~85
Kích thước (L×W×H)mm 40×4×4 40×4×4 40×4×4 50×4×4 50×7×4 60×12×4
Kích thước module (L×W×H)mm 100×80×10 100×80×10 100×80×10 120×80×18 140×115×18 140×115×18
Kích thước module mini (L×W×H)mm 50×7×4 50×7×4 50×7×4 60×12×4 80×20×6 100×40×6

 

Bộ chia quang 2xN PLC

Thông số 2*2 2×4 2×8 2×16 2×32 2×64
Bước sóng hoạt động 1260~1650
Loại sợi G657A hoặc tùy theo yêu cầu của khách hàng
Insertion Loss (dB) (P/S Grade) 4 7.6 11 14.4 17.5 21
Loss Uniformity (dB) 0.6 1 1.2 1.5 1.8 2.2
Return Loss (dB) (P/S Grade) 55/50 55/50 55/50 55/50 55/50 55/50
Polarization Dependent Loss(dB) 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4
Directivity (dB) 55 55 55 55 55 55
Wavelength Dependent Loss(dB) 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
Nhiệt độ hoạt động -40~85
Kích thước (L×W×H)mm 40×4×4 50×4×4 50×4×4 50×7×4 60×7×4 60×12×4
Kích thước module (L×W×H)mm 100×80×10 100×80×10 100×80×10 120×80×18 140×115×18 140×115×18
Kích thước module mini (L×W×H)mm 60×7×4 60×7×4 60×7×4 60×12×4 80×20×6 100×40×6

Trên đây là bảng thống số kĩ thuật chung, không bao gồm đầu nối, có thể đặt như bộ chia quang splitter:

1×2 SC/APC, 1×2 LC/APC, 1×2 FC/APC, 1×2 SC/UPC, 1×2 LC/UPC, 1×2 FC/UPC

1×4 SC/APC, 1×4 LC/APC, 1×4 FC/APC, 1×4 SC/UPC, 1×4 LC/UPC, 1×4 FC/UPC

….

2×2 SC/APC, 2×2 LC/APC, 2×2 FC/APC, 2×2 SC/UPC, 2×2 LC/UPC, 2×2 FC/UPC

2×4 SC/APC, 2×4 LC/APC, 2×4 FC/APC, 2×4 SC/UPC, 2×4 LC/UPC, 2×4 FC/UPC

Thibft kế web bởi Hoangweb.com