Hướng dẫn sử dụng bộ chuyển đổi quang điện set tốc độ
1: Danh sách cần chuẩn bị
+ 01 bộ chuyển đổi quang điện 10/100M
+ 01 dây nguồn
+ 01 dây nhảy quang
+ 01 dây cáp mạng
+ 01 sách hướng dẫn sử dụng
2: Chức năng bộ chuyển đổi quang điện
+ Tương thích chuẩn IEEE802.3, IEEE 802.3u, IEEE802.3x
+ Tương thích giao thức IEEE 802.1Q VLAN TAG, Spanning Tree
+ Tương thích RFC2544, RFC2889
+ Hỗ trợ tốc độ truyền lên đến 120KM
+ Hỗ trợ điều khiển luồng
+ Hỗ trợ LFP (cảnh báo lỗi từ xa)
+ Hỗ trợ chế độ lưu trữ và chuyển tiếp, cut-through mode choice
+ MTU: 1600Bytes
+ MTBF: 65000 giờ
3: Giới thiệu sản phẩm
+ Fiber: cổng quang (thông số quang được tùy chỉnh, mặc định là SC duplex 20KM, Singlemode)
+ NODE/HUB: cổng Ethernet
+ DIP switch: được sử dụng cho việc cấu hình, lựa chọn tốc độ truyền nhận
+ Power: nguồn
4: Đèn LED thiết bị
Đèn | Định nghĩa | Mô tả |
PWR | Nguồn | ON: nguồn làm việc bình thường |
Flink | Tình trạng quang | ON: có kết nối quang, nhưng không có dữ liệu truyền nhận |
Nhấp nháy: kết nối quang và truyền nhận dữ liệu | ||
Elink | Tình trạng ethernet | ON: có kết nối Ethernet, nhưng không có dữ liệu truyền nhận |
Nhấp nháy: kết nối Ethernet và truyền nhận dữ liệu | ||
100M | 10/100M(khi cổng Ethernet On hoặc nhấp nháy) | ON: hoạt động ở tốc độ 100M |
OFF: hoạt động ở tốc độ 10M | ||
DUP | Full/half duplex (khi cổng Ethernet On hoặc nhấp nháy) | ON: Ethernet in full duplex
Nhấp nháy: conflict in half duplex mode |
OFF: Ethernet in half duplex | ||
LFP | LFP | ON: mở chế độ LFP |
OFF: tắt chế độ LFP |
5: Sử dụng Dip switch để cài đặt, cấu hình tốc độ truyền nhận
STT | Chức năng | Lựa chọn | Cấu hình | Mặc định |
DIP 1 | Force/auto adapt mode | OFF | AUTO- auto adapt mode.
DIP 2, DIP 3 is invalid |
OFF |
ON | Force- in force mode.
Working rate depends on DIP2, 3 |
|||
DIP 2 | Rate | OFF | Force to 100M | OFF |
ON | Force to 10M | |||
DIP 3 | Full/half duplex | OFF | Force to full duplex | OFF |
ON | Force to half duplex | |||
DIP 4 | LFP | OFF | LFP disabled | OFF |
ON | LFP enabled | |||
DIP 5 | Store-and-forward/cut-through mode | OFF | Store-and-forward mode | OFF |
ON | Cut-through mode | |||
DIP 6 | Local/remote device | Invalid for devices without management | OFF |
6: Thông số thiết bị
Giao diện Ethernet:
+ Cổng Ethernet: RJ45
+ Chế độ làm việc Full Duplex hoặc Halp Duplex
+ Tự đông tương thích 10/100M
+ Tự động kết nối MDI/MDI-X
Giao diện quang mặc định:
+ Cổng quang SC duplex
+ Sợi quang Singlemode
+ Bước sóng 1310nm
+ Khoảng cách truyền 20Km
7: Nguồn cấp
+ Tiêu hao nguồn nhỏ hơn 4W
+ Nguồn cấp DC5V (4.75~5.25V)
+ dây nguồn:
- Nguồn -48VDC/5VDC cho dây nguồn DC
- Nguồn 220VAC/5VDC cho dây nguồn AC
8: Môi trường làm việc
+ Nhiệt độ hoạt động : 0~+70℃
+ Độ ẩm trung bình <90%, không ngưng tụ
+ Nhiệt độ lưu trữ: -40~+85℃
Tham khảo thêm bộ chuyển đổi quang điện set tốc độ 10M, 100M full duplex hoặc 10M, 100M half duplex tương đương:
https://switchquang.com/products/bo-chuyen-doi-quang-dien-lfp-bd-100m-lfp/
và các set up lựa chọn tốc độ để truyền nhận tín hiệu:
Hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất:
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Mạng Viễn Thông Thanh Bình
Địa chỉ: Số 37, ngõ 130, đường Nguyễn Khóai, P.Thanh Lương, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
Hotline: 0856.888.666 – 0911.910.910