Switch công nghiệp IES6300SL Series
Switch công nghiệp IES6300SL Series
IES6300SL Series là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp quản lý L2 của hãng 3onedata – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp tối đa 20 cổng Gigabit với tùy chọn 4/8/16 cổng Ethernet hoặc POE 10/100/1000M và 2/4 cổng Giga SFP, công suất POE 120W hoặc 240W, tùy chọn nguồn 12~48VDC hoặc 220VAC/DC.
IES6300SL Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, hỗ trợ các tiêu chuẩn, giao thức mạng công nghiệp: STP / RSTP / MSTP, 802.1Q VLAN, QoS, IGMP Static Multicast, LLDP, Port Trunking, Port Mirroring …Với các tính năng quản lý mạnh mẽ: Cấu hình cổng, Thống kê cổng, Kiểm soát truy cập, Xác thực 802.1X, Chẩn đoán mạng, Cấu hình nhanh, Nâng cấp trực tuyến … hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương pháp truy cập khác.
Phần cứng thiết kế không quạt, chế độ dự phòng nguồn, tùy chọn AC hoặc DC, với mức tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ làm việc rộng. Toàn bộ sản phẩm đã trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt giúp cho thiết bị hoạt động ổn định, an toàn trong môi trường khí hậu khắc nghiệt.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp IES6300SL Series thường được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp, tự động hóa, trong các trạm biến áp hoặc trong các hệ camera giám sát, giao thông, an ninh …/
Chức năng chính IES6300SL Series
Tùy chọn 4/8/16 cổng Ethernet hoặc POE 10/100/1000Base-Tx
Tùy chọn 2/4 cổng quang SFP 100/1000Base-Fx
Tùy chọn công suất cấp nguồn 120W hoặc 240W
Với đầy đủ tính năng quản lý, cấu hình mạng
Cài đặt Din-rail, bảo vệ chuẩn IP40
Khoảng nhiệt độ làm việc -40 đến +75℃
Hỗ trợ nguồn 12~48VDC, 44~57VDC
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T Ethernet
IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3z for 1000Base-X Fiber IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3x for Flow Control and Back Pressure IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tag IEEE802.1p for Class of Service (CoS) IEEE 802.1X for 802.1X User Authentication IEEE 802.1AB for Link Layer Discovery Protocol (LLDP) ITU-T G.8032 for ERPS IEEE 802.3ad for Link Aggregation Control Protocol (LACP) IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ |
Quản lý | SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, QoS, PoE, DHCP Server, DHCP Snooping, DHCP Relay, Static MAC Address, LLDP, Storm Suppression, User Password, Login Method, File Management, Log Management, Port Statistics |
Bảo mật mạng | User Privilege Classification, Authentication Method Configuration, SSH Configuration, HTTPS Configuration, Access Control, SNMP, RMON, Port Limit Control, Port Security, NAS, ACL, Ethernet Services, RADIUS Server Authentication, TACACS + Server Authentication, Port Alarm, DC Power Supply Alarm, IO Alarm, Loop Protection |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q VLAN, Static Aggregation, LACP |
Unicast / Multicast | IGMP Snooping, Unicast MAC |
Giao thức dự phòng | Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS |
Xử lý sự cố | Ping, Cable Detection, DDMI, Port Mirroring |
Đồng bộ thời gian | NTP, Time Zone Configuration |
Cổng POE tùy chọn | Tối đa 30W /1 cổng
Chân POE: V+, V+, V-, V- correspond to Pin 1, 2, 3, 6 |
Giao diện | Gigabit Copper Port: 10/100/1000Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning, optional PoE
Gigabit SFP Slot : 100/1000Base-X self-adaption or forced mode, SFP slot 2.5G SFP Slot: 100/1000/2.5GBase-X self-adaption or forced mode SFP slot I/O port (optional): Support 2 inputs and 2 outputs, 8-pin 3.81mm pitch terminal blocks, support dry contact input, relay-type output Console port: CLI command line management port(RS-232), RJ45 Alarm Port: 6-pin 5.08mm pitch terminal blocks, relay occupies 2 pins and 1 relay alarm information output is supported, the current load capability is 1A@30VDC or 0.3A@125VAC |
LED chỉ thị | Running indicator, alarm indicator, power supply indicator, interface indicator, PoE indicator (optional), I/O output indicator (optional), I/O input indicator (optional) |
Thông số | Transmission mode: store and forward
Địa chỉ MAC: 8K Kích thước bộ nhớ đệm: 4.1Mbit Băng thông: 20/56G Độ trễ chuyển tiếp: <10μs |
Nguồn cấp | Tùy chọn dual AC hoặc DC
Chế độ bảo vệ, chống ngược chiều nguồn, điện áp Chế độ dự phòng nguồn |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail Kích thước (W x H x D): 53mm×138mm×110mm Trọng lượng: ≤ 0.7kg |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC/EN 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3
l Air discharge: ±8kV l Contact discharge: ±6kV IEC/EN 61000-4-3 (RF Field Strength Susceptibility) l 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC/EN 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3 l Power supply: ±2kV l Ethernet port: ±1kV l Relay: ±2kV IEC/EN 61000-4-5 (Surge), Level 4+ l Power supply: common mode ±6kV, differential mode ±2kV l Ethernet port: common mode ±6kV, differential mode ±2kV l Relay: common mode ±2kV, differential mode ±1kV IEC/EN 61000-4-6 (Conducted Susceptibility):10KHz IEC/EN 61000-4-8 Power Frequency Magnetic Field Susceptibility Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 years |
Thông tin đặt hàng
Model | Ethernet Giga | POE Giga | SFP Gigabit | POE | Nguồn cấp |
IES6300SL-4GT2GS-2LV | 4 | — | 2 | — | Dual 12~60VDC |
IES6300SL-8GT4GS-2LV | 8 | — | 4 | — | Dual 12~60VDC |
IES6300SL-4GP2GS-2LV | — | 4 | 2 | 120W | Dual 44~57VDC |
IES6300SL-8GP4GS-2LV | — | 8 | 4 | 240W | Dual 44~57VDC |
IES6300SL-16GT4GS-2LV | 16 | — | 4 | — | Dual 12~60VDC |
IES6300SL-16GP4GS-2LV | — | 16 | 4 | 240W | Dual 44~57VDC |