Switch công nghiệp IES200 Series BDCOM
Switch công nghiệp IES200 Series BDCOM
IES200-V25 series là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp của hãng BDCOM – China sản xuất dựa trên công nghệ nền tảng trí tuệ độc lập BDROS được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, cài đặt Din-rail, nguồn cấp dự phòng 1+1, hỗ trợ ACL, QinQ, QoS và định tuyến tĩnh. IES200-V25 với độ ổn định và tin cậy cao, hỗ trợ STP/ EAPS/ERPS, công nghệ mạng mạch vòng – dự phòng Ethernet, thời gian tự phục hồi mỗi điểm mạng <5ms, toàn bộ mạng <50ms.
Đối với các model switch công nghiệp POE hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af ở mức tiêu chuẩn và tối đa 30W ở chế độ đầy tải, với khả năng tự nhận biết và cung cấp nguồn POE cho các thiết bị đầu cuối.
Switch công nghiệp BDCOM chuẩn công nghiệp với chế độ bảo vệ chuẩn IP40, khả năng chống sốc, chống rung và chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn …thích hợp cho các ứng dụng điện công nghiệp, tự động hóa, các hệ thống Camera giám sát an ninh ngoài trời.
Chế dộ bảo vệ chống sét cấp 6Kv, vỏ nhôm kim loại, nhỏ gọn, thuận tiện, phù hợp chuẩn IEEE802.3af/at, nguồn điện POE 48V, MTBF trung bình hơn 800.000 giờ …với các tính năng nổi trội trên thì switch công nghiệp IES200-V25 BDCOM là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng của bạn.
Danh sách IES200 Series
IES200-V25-2S4T: 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Giga Ethernet
IES200-V25-2S4P: 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng POE Gigabit
IES200-V25-2S8T: 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Giga Ethernet
IES200-V25-2S8P: 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng POE Gigabit
IES200-V25-4S10T: 4 cổng SFP Gigabit + 10 cổng Giga Ethernet
IES200-V25-4S2T8P: 4 cổng SFP Gigabit + 2 cổng Giga Ethernet + 8 cổng POE
Gigabit
Với các tính năng chính:
Chức năng VLAN: 4K VLAN entries, GVRP, QinQ, Private VLAN
Dự phòng mạng: 802.1D (STP), 802.1W (RSTP), 802.1S (MSTP), bảo vệ BPDU, bảo vệ root và bảo vệ ring, EAPS, ERPS
Multicast: MVR, IGMP Snooping, IGMP Fast Leave, Multicast group policy and multicast number limit
IP routing: Default Gateway
DHCP: DHCP Client, DHCP Snooping
ACL: L2/L3/L4 ACL, IPv4, IPv6 ACL, VLAN ACL
IPv6: ICMPv6, DHCPv6, ACLv6, IPv6 Telnet, IPv6 Neighbor Discovery, Path MTU Discovery · MLD Snooping
Quản lý: Console, Telnet, SSH 2.0, Zero Touch Provisioning (ZTP), HTTP/HTTPS · SNMP v1/v2/v3
Nâng cấp và cấu hình thông qua TFTP/FTP
Giám sát mạng từ xa (RMON )
Reliability: Static/LACP, Ethernet OAM, ISSU, Backuplink
Thông số kĩ thuật
STT | IES200-V25-2S4T | IES200-V25-2S8T | IES200-V25-4S10T |
Giao diện | 2 cổng SFP + 4 cổng Ethernet Giga | 2 cổng SFP + 8 cổng Ethernet Giga | 4 cổng SFP + 10 cổng Ethernet Giga |
Cổng quản lý | 1 cổng RJ45 | 1 cổng RJ45 | 1 cổng RJ45 |
Băng thông | 56 Gbps | 56 Gbps | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 9 Mpps | 15 Mpps | 21 Mpps |
Kích thước
(WxDxH) |
145x108x40mm | 165x130x65mm | 188x130x64mm |
Trọng lượng | 0.78Kg | 1.04Kg | 1.24Kg |
Tiêu hao không tải | <12W | <12W | <12W |
Tiêu hao đầy tải | 18W | 18W | 20W |
Nguồn cấp | Dual DC 12~ 55V | Dual DC 12~ 55V | Dual DC 12~ 55V |
Tổng BTU đầu ra | 61.43 | 61.43 | 68.26 |
MTBF trung bình | >800,000 giờ | >800,000 giờ | >800,000 giờ |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Flash (MB) | 16 | 16 | 16 |
DRAM (MB) | 128 | 128 | 128 |
MAC | 8K | 8K | 8K |
Kích thước bộ đêm (MB) | 4 | 4 | 4 |
Khung Jumbo | 9K | 9K | 9K |
Total SVI | 10 | 10 | 10 |
MODEL Switch công nghiệp POE
STT | IES200-V25-2S4P | IES200-V25-2S8P | IES200-V25-4S2T8P |
Giao diện | 2 cổng SFP + 4 cổng POE Ethernet Giga | 2 cổng SFP + 8 cổng POE Ethernet Giga | 2 cổng SFP + 8 cổng POE + 2 cổng GE Giga |
Cổng quản lý | 1 cổng RJ45 | 1 cổng RJ45 | 1 cổng RJ45 |
Băng thông | 56 Gbps | 56 Gbps | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 9 Mpps | 15 Mpps | 21 Mpps |
Kích thước
(WxDxH) |
145x108x40mm | 165x130x65mm | 188x130x64mm |
Trọng lượng | 0.8Kg | 1.1Kg | 1.3Kg |
Tiêu hao không tải | <12W | <12W | <15W |
Tiêu hao đầy tải | 140W | 260W | 260W |
Nguồn cấp | Dual DC 48~ 55V | Dual DC 48~ 55V | Dual DC 48~ 55V |
Công suất POE | 120W | 240W | 240W |
Tổng BTU đầu ra | 477.82 | 887.37 | 887.37 |
MTBF trung bình | >800,000 giờ | >800,000 giờ | >800,000 giờ |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Flash (MB) | 16 | 16 | 16 |
DRAM (MB) | 128 | 128 | 128 |
MAC | 8K | 8K | 8K |
Kích thước bộ đêm (MB) | 4 | 4 | 4 |
Khung Jumbo | 9K | 9K | 9K |
Total SVI | 10 | 10 | 10 |
Thông tin đặt hàng
IES200-V25-2S4T 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Giga Ethernet, dual nguồn DC 12~55V, nhiệt độ làm việc -40~85°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.
IES200-V25-2S8T 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Giga Ethernet, dual nguồn DC 12~55V, nhiệt độ làm việc -40~85°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.
IES200-V25-4S10T 4 cổng SFP Gigabit + 10 cổng Giga Ethernet, dual nguồn DC 12~55V, nhiệt độ làm việc -40~85°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.
IES200-V25-2S4P 2 cổng SFP Gigabit + 4 cổng POE Gigabit, dual nguồn DC 48~55V, nhiệt độ làm việc -40~75°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.
IES200-V25-2S8P 2 cổng SFP Gigabit + 8 cổng POE Gigabit, dual nguồn DC 48~55V, nhiệt độ làm việc -40~75°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.
IES200-V25-4S2T8P 4 cổng SFP Gigabit + 2 cổng GE + 8 cổng POE Gigabit, dual nguồn DC 48~55V, nhiệt độ làm việc -40~75°C, chống sét 6KV; IP40; DIN-rail.