Switch công nghiệp IEC61850 SICOM3005A
Switch công nghiệp IEC61850 SICOM3005A
SICOM3005A là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp tuân theo chuẩn 61850-3, có chức năng chuyển đổi giao thức RS232/485/RS232 và Ethernet, Quang. Là thiết bị thông minh sử dụng truyền tải và phân phối dữ liệu từ xa trong các ngành điện công nghiệp, tự động hóa.
Chức năng chính
Tùy chọn 2 cổng Ethernet Quang/ Ethernet và 4 cổng 10/100Base-T(X) và 4 cổng nối tiếp.
Hỗ trợ trao đổi giao thức giao thức giữa TCP / UDP và giao thức nối tiếp RS232/RS485/RS422.
Hỗ trợ giao diện API cho chương trình người dùng.
Kiểm soát luồng bằng phần mềm, bảo mật nối tiếp, tuyến tĩnh
Hỗ trợ quản lý bảo mật Ethernet, dự phòng mạng, giao thức phát sóng
Bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40.
Chức năng phần mềm
Cổng nối tiếp
Hỗ trợ API base on Linux, cho phép khách hàng phát triển riêng
Hỗ trợ chuyển đổi giao thức giữa TCP/UDP và giao thức nối tiếp RS232/RS485/RS422.
Hỗ trợ kiểm soát luồng bằng phần mềm
Đảm bảo an toàn dữ liệu bằng cách lọc danh sách truy cập
Cổng nối tiếp hỗ trợ mirror, VLAN base on IP layer, static route.
Hiển thị tình trạng truyền
Chức năng Switch
Hỗ trợ VLAN,PVLAN
Hỗ trợ GVRP
Hỗ trợ port trunking
Hỗ trợ port flow control
Hỗ trợ port speed limit
Hỗ trợ broadcast storm control
Hỗ trợ ARP
Giao thức dự phòng mạng
Hỗ trợ DT-Ring, DT-Ring+, DT-VLAN với thời gian phục hồi <50ms
Hỗ trợ DRP, DHP với thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ STP/RSTP
Multicast
Hỗ trợ IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP
Hỗ trợ static multicast
Bảo mật mạng
Hỗ trợ HTTPs/SSL
Hỗ trợ SSH
Hỗ trợ TACACS+
Hỗ trợ IEEE802.1X
Hỗ trợ Mac address binding with switch ports
Hỗ trợ bảo vệ cổng
Hỗ trợ Mac AAA
Quản lý chất lượng: Support SP, WRR queue scheduling
Quản lý và bảo trì
Hỗ trợ Console, Telnet, quản lý WEB
Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3, quản lý tập trung Kyvision
Hỗ trợ nâng cấp phần mềm bằng FTP/TFTP
Hỗ trợ cảnh báo nguồn, cổng, mạng ring
Hỗ trợ loop detection
Hỗ trợ bảo vệ CRC
Hỗ trợ RMON
Hỗ trợ port mirroring
Hỗ trợ cable check
Hỗ trợ Syslog
Hỗ trợ LLDP
Hỗ trợ Link-check
Quản lý IP: Hỗ trợ DHCP server/snooping/client, DHCP Option 82
Quản lý đồng hồ: Hỗ trợ SNTP Client
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Tiêu chuẩn
RS232/485/422
IEEE 802.3i(10Base-T)
IEEE 802.3u(100Base-TX and 100Base-FX)
IEEE 802.3x(flow control)
IEEE 802.1p(Class of Service)
IEEE 802.1Q(VLAN)
IEEE 802.1D(STP)
IEEE 802.1w(RSTP)
Hiệu xuất switch
Priority queue: 4
Number of VLANs: 256
VLAN ID: 1–4093
Number of multicast groups: 256
Bảng địa chỉ MAC: 8K
Bộ nhớ đêm: 2M
Tốc độ chuyển tiếp gói: 9.5Mpps
Độ trễ chuyển đổi: < 5 μs
Giao diện
Cổng Fast Ethernet:
100Base-FX, SM/MM, đầu nối SC/ST/FC
10/100Base-T(X), cổng RJ45
Cổng nối tiếp:
Đầu nối RJ45
Tương thích với RS232,RS85 và giao thức RS422
Cổng quản lý:
RS232, kết nối RJ45
Giao diện nguồn: 3-pin 5.08mm-spacing plug-in terminal block, 250VAC/220VDC Max, 2A Max
LED chỉ chị
Running LED: Run1
Serial server running LED: Run2
Alarm LED: Alarm (12/24/48VDC model)
Power LED: PWR1,PWR2
Ring LED: Ring
Interface LED: Link/ACT, Speed (RJ45 port); Link/ACT(Fiber port)
Serial port status LED: serial port transmitting data (Green), serial port receiving data (Yellow)
Nút ấn: Khởi động lại và khôi phục mặc định gốc
Yêu cầu cấp nguồn
100-240VAC, 50/60Hz; 110-220VDC(85-264VAC/77-300VDC)
24-48VDC(18-72VDC)
12-24VDC(9-36VDC)
Chân cắm nguồn: 5-pin 5.08 mm-spacing plug-in terminal block
Tiêu hao nguồn: < 10 W
Bảo vệ quá tải: hỗ trợ
Bảo vệ kết nối ngược: hỗ trợ
Bảo vệ dự phòng: hỗ trợ
Hỗ trợ cắm nóng: hỗ trợ
Giao diện vật lý
Khuôn vỏ: kim loại
Làm mát: tự nhiên, không quạt
Chế độ bảo vệ: IP40
Kích thước 66mm×135mm×107.5mm(W×H×D)
Trọng lượng: 0.6Kg
Cài đặt: DIN-Rail hoặc Panel Mounting
Môi trường làm việc
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +75°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Đảm bảo chất lượng
MTBF: 307,699 giờ
Bảo hành: 5 năm
Chứng nhận
KEMA: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC
CE: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC
FCC: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC
UL508,Class I,Div2: tất cả các model
NEMA TS2: các model có nguồn cung cấp: 100-240VAC,50/60Hz;110-220VDC
Tiêu chuẩn công nghiệp
EMI:
CFR47 Part 15,EN55022/CISPR22,Class A
EMS:
IEC61000-4-2(ESD) ±8kV(contact),±15kV(air)
IEC61000-4-3(RS) 10V/m(80MHz–2GHz)
IEC61000-4-4(EFT) Power Port:±4kV;Data Port:±2kV
IEC61000-4-5(Surge) Power Port:±2kV/DM,±4kV/CM;Data Port:±2kV
IEC61000-4-6(CS) 3V(10kHz–150kHz);10V(150kHz–80MHz)
Environmental
IEC60068-2-6(vibration)
IEC60068-2-27(shock)
IEC60068-2-32(free-fall)
Thông tin đặt hàng:
SICOM3005A-Ports-Connector-PS1-PS2
SICOM3005A-Ports-Connector-PS1
Port
2S4T4D 2 cổng quang singlemode 100Base-FX, 4 cổng ethernet 10/100Base-T(X), 4 cổng RS232/RS422/RS485
2M4T4D 2 cổng quang multimode 100Base-FX, 4 cổng ethernet 10/100Base-T(X), 4 cổng RS232/RS422/RS485
6T4D 6 cổng ethernet 10/100Base-T(X), 4 cổng RS232/RS422/RS485
2S4T 2 cổng quang singlemode 100Base-FX, 4 cổng ethernet 10/100Base-T(X)
2M4T 2 cổng quang multimode 100Base-FX, 4 cổng ethernet 10/100Base-T(X)
6T 6 cổng ethernet 10/100Base-T(X)
Connector
SC05 Cổng quang SC Multimode, 1310nm, 5km
ST05 Cổng quang ST Multimode, 1310nm, 5km
FC05 Cổng quang FC Multimode, 1310nm, 5km
SC40 Cổng quang SC Singlemode, 1310nm, 40km
ST40 Cổng quang ST Singlemode, 1310nm, 40km
FC40 Cổng quang FC Singlemode, 1310nm, 40km
SC60 Cổng quang SC Singlemode, 1310nm, 60km
SC80 Cổng quang SC Singlemode, 1550nm, 80km
NA Không có cổng quang
PS1-PS2
L2-L2 24-48VDC (18-72VDC), redundant power inputs
L5-L5 12-24VDC (9-36VDC), redundant power inputs
PS1
HV 100-240VAC, 50/60Hz; 110-220VDC (85-264VAC/77-300VDC), single power input
Accessories
DT-BGAZ-09 Panel for panel mounting
DT-FCZ-RJ45-01 Dustproof cover for RJ45 port
Tham khảo thêm các loại Switch công nghiệp chuẩn IEC61850-3 khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-chuan-iec-61850-3/