Switch công nghiệp 8 cổng quang + 2 cổng uplink combo IPS31108F-8EF
Switch công nghiệp 8 cổng quang + 2 cổng uplink combo IPS31108F-8EF
IPS31108FM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp Unmanager (không quản lý) gồm 8 cổng quang SFP 155M và 2 cổng uplink combo ( 2 cổng Ethernet Gigabit + 2 cổng Quang SFP).
Nó được thiết kế đặc biệt cho tự động hóa công nghiệp, giám sát mỏ than, các lĩnh vực truyền thông dữ liệu công nghiệp khác. Chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, hỗ trợ nguồn đôi, tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, MTBF là 35 năm, bảo hành 5 năm, không có chức năng quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng
Chức năng chính
Toàn bộ cổng Ethernet 100M và 2 cổng Uplink combo gigabit
8 cổng quang SFP 155M và 2 cổng uplink combo (2GE + 2SFP)
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ chế độ Full Duplex, Half Duplex theo chuẩn IEEE802.3x
Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt, vỏ hợp kim nhôm tản nhiệt tốt
Tiêu chuẩn CCC,CE, FCC, RoHS
Bảng điều khiển thân thiện người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc
Thông số Switch công nghiệp 8 cổng quang + 2 cổng uplink combo IPS31108F-8EF
Model | ONV-IPS31108FB | ONV-IPS31108F-8EF |
Giao diện vật lý | ||
Số cổng | 8 cổng Ethernet 10/100Base-TX
2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T 2 cổng quang SFP 1000Base-X 2 bộ nguồn -48VDC (terminal 5 chân) |
8 cổng quang SFP 10/100Base-FX
2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T 2 cổng quang SFP 1000Base-X 2 bộ nguồn -48VDC (terminal 5 chân) |
Cổng Ethernet | Cổng 1-8 hỗ trợ 10/100Base-TX, cổng 9-10 hỗ trợ 10/100/1000BaseT, chế độ full / half duplex , tự động kết nối MDI/MDI-X | |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
|
Cổng quang | Tùy chọn giao diện quang 155M SFP/ Gigabit SFP , (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC) | |
Cáp và khoảng cách truyền | Multi mode: 850nm / 0 ~ 550M, 1310nm / 0 ~ 20KM,
single mode: 1310nm / 0 ~ 40KM, 1550nm / 0 ~ 120KM. |
|
Thông số Chip | ||
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,
IEEE802.3u 100Base-TX,IEEE802.3u 100Base-FX IIEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyền tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng | 5.6Gbps | 14.8Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 4.17Mpps | |
MAC | 16K | |
Bộ nhớ đệm | 4M | |
Khung Jumbo | 10K | |
LED chỉ thị | Power: PWR (green), network: Link,link/Act(yellow), speed:Speed (green) | |
Nguồn | ||
Tiêu hao | Tiêu chuẩn<8W, đầy tải<12W | Tiêu chuẩn<8W, đầy tải<18W |
Nguồn cấp | Tùy chọn nguồn công nghiệp 24V24W | |
Điện áp | 12-48VDC; giao diện 5 chân, chống đảo chiều nguồn | |
Giao diện vật lý | ||
Nhiệt độ làm việc | -40 đến 80°C; độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến 85°C; độ ẩm trung bình 5%~90% RH không ngưng tụ | |
Kích thước | 165*148*54mm (L*W*H) | |
Trọng lượng | <1.3kg / <1.8kg | |
Cài đặt | Desktop, DIN rail | |
Chứng nhận và bảo hành | ||
Cấp độ bảo vệ | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A |
|
Tính chất cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; | |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì trọn đời |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các model switch công nghiệp mà công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối. Toàn bộ hàng hóa đầy đủ chứng từ: CO, CQ, CW, Packinglist, Test Report …
https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/