Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet MIEN5205C
Switch công nghiệp MIEN5205C
MIEN5205C là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L2 của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MIEN5205C cung cấp 5 cổng 10/100M, tùy chọn 1/2 cổng quang và 3/4 cổng Ethernet và 2 cổng dữ liệu RS232/485. MIEN5205C được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, cài đặt Din-rail, khoảng nhiệt độ làm việc rộng -40°C đến 85°C, điện áp rộng, tùy chọn 12/24/48VDC hoặc AC85-264V/ DC110~370V. Khuôn vỏ bảo vệ theo chuẩn IP40, thích hợp cho các ứng dụng kết nối công nghiệp tự động hóa, trong môi trường nhiệt độ cao, khí hậu khắc nghiệt.
Chức năng chính
Cung cấp 5 cổng 10/100M, tùy chọn
+ 2 cổng quang 10/100BaseFx + 3 cổng Ethernet 10/100BaseTx
+ 1 cổng quang 10/100BaseFx + 4 cổng Ethernet 10/100BaseTx
Cung cấp 2 cổng dữ liệu RS232/485
Hỗ trợ MW-Ring và thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ rơle cảnh báo nguồn đầu ra
Hỗ trợ nguồn đầu vào công nghiệp, dự phòng
Hỗ trợ VLAN/QoS/Port Link Aggregation/Port Mirroring
Thông số kĩ thuật
Giao thức dự phòng mạng công nghiệp | Hỗ trợ MW-Ring và thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ STP/RSTP |
Multicast routing | Hỗ trợ IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3
Hỗ trợ GMRP |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console và phương thức quản lý web Hỗ trợ SNMPv1/v2c Hỗ trợ unified PC software management |
Thông số | |
Chuẩn Ethernet | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.1p -Class of Service |
Hiệu xuất | |
Priority queue | 4 |
VLAN ID | 4096 |
IGMP Groups | 256 |
Bảng địa chỉ MAC | 1k |
Băng thông | 1Gbps |
Độ trễ | <5μs |
Giao diện | |
Cổng 10/100M | Số cổng: 5 |
Kết nối: 9 fixed F(x)(Single/multi-mode hoặc SC/FC/ST) hoặc RJ45 | |
Tốc độ: 100Base-FX(fiber port), auto-negotiation 10/100M TX | |
Cổng nối tiếp RS232/485 | Số cổng hỗ trợ 2 RS232 hoặc RS485, hoặc1 RS232 + 1 RS485
Chế độ kết nối: automatic sending and receiving without delay, no protocol, transparent transmission, no need for customers to set up, plug and play, support TCP_Server, UDP, TCP_Client, multicast 4 ways Tốc độ truyền: 300-115.2Kbps Cách ly điện: 1500VDC |
Cổng quản lý | RS232/RJ45 |
Giao diện nguồn vào | 5.08mm terminal block |
Khoảng cách truyền | |
Cáp đồng xoắn đôi | 100m(CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multi-mode | 10/100Base multi-mode: 1310nm 2km
Luminous power: >-17dBm (multi mode) Receiver sensitivity: <-35dBm (multimode) Connector Type: SC/FC/ST Transmission rate: 155Mbps |
Quang Single mode | 10/100Base single mode: 1310nm 20/40km; 1550nm 60/80km
Luminous power: >-12dBm (single mode) Receiver sensitivity: <-38dBm (single mode) Connector Type: SC/FC/ST Transmission rate: 155Mbps |
LED chỉ thị | |
Front panel LED lights | Port light: LINK/ACT; SPEED;
Running light: RUN |
Power LED: PWR1/PWR2 | |
Nguồn cấp | |
Nguồn vào | Tùy chọn DC12~48V |
Tiêu hao đầy tải | <3.7W |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược nguồn | Hỗ trợ |
Dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến 85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( non-condensing) |
Giao diện vật lts | |
Khuôn vỏ | Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40 |
Cài đặt | 35mm din rail-mounted installation |
Kích thước | 54mmx138mmx110mm |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời gian | 3 năm |
Chứng chỉ chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Thông tin đặt hàng
MIEN5205C-F-2D232/485 | Switch công nghiệp 1 cổng quang 100Fx + 4 cổng cổng Ethernet 10/100Tx + 2 cổng RS232/485, nguồn DC12~48V. |
MIEN5205C-2F-2D232/485 | Switch công nghiệp 2 cổng quang 100Fx + 3 cổng cổng Ethernet 10/100Tx + 2 cổng RS232/485, nguồn DC12~48V. |