Switch công nghiệp 48 cổng GE + 4 cổng SFP MISCOM8052G-4XGF-48GT
Switch công nghiệp 48 cổng GE + 4 cổng SFP MISCOM8052G-4XGF-48GT
MISCOM8052G-4XGF-48GT là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L3, của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MISCOM8052G-4XGF-48GT cung cấp 48 cổng Giga Ethernet + 4 cổng quang SFP 10G. MISCOM8052G-4XGF-48GT không chỉ hỗ trợ các tính năng quản lý lớp 2 phong phú: Cổng, VLAN, multicast, QoS và mạng dự phòng nhanh, mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến đa hướng và hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý Console, Web và quản lý mạng máy tính chủ, phần mềm, để cung cấp các giải pháp hiệu suất cao và độ tin cậy cao cho truyền thông công nghiệp.
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng Quang SFP 10G + 48 cổng Ethernet Gigabit
Hỗ trợ các giao thức định tuyến RIP, OSPF, PIM Lớp 3
Hỗ trợ nhiều cơ chế mạng dự phòng như MW-Ring, MSTP, VRRP và EAPS
Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý để hỗ trợ quản lý mạng tập trung
Hỗ trợ chỉ báo phía trước và phía sau thiết bị
Tương thích chuẩn IEC61850-3
Meet State Grid cấp độ tiêu chuẩn A
Thông số kĩ thuật
Thông số phần mềm | |
Switch Function | Hỗ trợ VLAN, GVRP
Hỗ trợ giới hạn tốc độ cổng, Hỗ trợ ngăn chặn bão sóng Hỗ trợ tổng hợp cổng, Hỗ trợ kiểm soát luồng cổng |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ VRRP, EAPS
Hỗ trợ MW-Ring công nghệ dự phòng mạng Hỗ trợ MSTP/RSTP, tương thích với STP |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ cho đa hướng tĩnh |
Công nghệ định tuyến | Hỗ trợ RIPv1/v2, RIPng, OSPFv1/v2
Hỗ trợ giao thức định tuyến tĩnh Hỗ trợ PIM-SM, PIM-DM |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ ACL to filter L2-L7 layer data
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console, Telnet, chế độ quản lý WEB , RMON
Hỗ trợ SNMPv1/v2c, có thể được quản lý tập trung thông qua MWview Hỗ trợ FTP, TFTP truyền file và nâng cấp trực tuyến Hỗ trợ báo động mất điện, báo động nguồn, báo cổng, và chuông báo. Hỗ trợ port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4 IP hỗ trợ DHCP server/relay/client |
Thông số kỹ thuật | |
Chuẩn Ethernet | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control, IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.3ab-1000BaseTX, IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol, IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE802.1p -Class of Service IEEE802.1X-Port Based Network Access Control GVRP, RIPv1/v2, OSPFv1/v2/v3, VRRP, DHCP, CLI, EAPS, Qos, LACP, LLDP, IGMP, PIM, SNMP, SNTP, SSH |
Hiệu xuất switch | |
Hàng đợi ưu tiên | 8 |
Cổng VLAN | 4096 |
Nhóm đa hướng IGMO | 1K |
Địa chỉ MAC | 64K |
Băng thông chuyển mạch | 176Gbps |
Bảng Route | 16K |
Độ trễ chuyển mạch | <5μs |
Giao diện | |
Cổng Quang SFP | Số cổng: 4 |
Giao diện: SFP | |
Tốc độ truyền: 10G Base-Lx | |
Cổng Giga Ethernet | Số cổng: 48 |
Giao diện kết nối: RJ45 | |
Tốc độ truyền: 1000Base-Lx ( Fx port), 10/100/1000M adaptive Tx port | |
Cổng quản lý | RS232/RJ45 |
Giao diện nguồn đầu vào | 5.08mm terminal block |
Giao diện relay cảnh báo | 5.08mm terminal block,1A@24VDC |
Khoảng cách truyền | |
Cáp đồng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Cáp quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm 550m |
Cáp quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm 20km |
LED chỉ thị | |
LED phía trước | Port light: LINK/ACT; SPEED |
Running light: RUN | |
Power LED: PWR1/ PWR2 | |
Alarm LED: AlARM | |
LED phía sau | RJ45 Tx port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber indicator: LINK/ACT | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao nguồn | <70W@full load |
Bảo vệ quá tải nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ đảo chiều nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 60°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Cài đặt | 19″ 2U rack mounted for front and rear outlet installation |
Kích thước | 482.6mm*88mm*315mm (W*H*D) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 3 năm |
Chứng chỉ | |
Chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MISCOM8052G-4XGF-48GT-AD220 Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L3 gồm 4 cổng Quang SFP 10G + 48 cổng Ethernet Gigabit.