Switch công nghiệp 4 cổng quang + 10 cổng Ethernet EW-IS3814M
Switch công nghiệp 4 cổng quang + 10 cổng Ethernet EW-IS3814M
EW-IS3814M Managed Industrial Ethernet Switch là thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp có chức năng quản lý cấu hình, dự phòng mạng, cung cấp 10 cổng Ethernet 10/100/1000M và 4 cổng Quang SFP 100/1000M. Sản xuất bởi EWIND – China và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp EW-IS3814M có đầy đủ chức năng của Switch quản lý mạng L2+, quản lý IPV4 / IPV6, phần mềm / chuyển tiếp tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ, các chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) nhằm tăng độ sao lưu liên kết, nâng cao độ tin cậy của mạng. Hỗ trợ kế nối mạng vòng, ring, chuỗi …tự phục hồi kết nối trong vòng 20m.
EW-IS3814M tuân thủ đầy đủ các thiết kế và vật liệu của sản phẩm công nghiệp. Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm để tăng cường hiệu suất tản nhiệt và có khả năng thích ứng môi trường công nghiệp: ổn định cơ học, khả năng thích ứng với môi trường khí hậu, môi trường điện từ …, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép, chế độ tiêu thụ điện năng thấp, công nghệ làm mát không dùng quạt, MTBF trung bình lên đến 35 năm, bảo hành 5 năm.
Thông số kỹ thuật
Model | EW-IS3814M |
Giao diện | 10 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
4 cổng Quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng quản lý RS232 (115200, N,8,1) 2 khối nguồn DC dự phòng V+, V- (5 Pin) |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meter) |
Cáp Quang | Multimode: 850nm 0 ~ 550M,
single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM. |
Ethernet Port Feature | Cổng Ethernet hỗ trợ tự động tương thích 10/100/1000BaseT (X), chế độ làm việc full / half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Giao diện cổng Quang SFP | Giao diện Quang SFP Gigabit.
Tùy chọn đặt SFP: Singlemode, Multimode, Simplex hoặc Duplex |
Giao diện quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T;
IEEE802.3i 10Base-T; IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3z 1000Base-X; IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 256Gbps (Non-blocking) |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 20.83Mpps |
Địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 6M |
Khung Jumbo | 9.6K |
Chân nguồn | 1/2 (+), 3/6 (-) 4-core power supply |
Khôi phục mặc định | Có nút khôi phục mặc định switch về tình trạng ban đầu |
Điện áp hoạt động | Nguồn DC12-48V, 5Pin, chống đảo chiều nguồn |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn:<5W; đầy tải:<7W |
LED chỉ thị | Power Indicator: PWR (green) ;system indicator’s(green); Network Indicator: Link/Act (yellow);SFP Indicator: L/A (green); PoE Indicator: PoE (green) |
Nguồn cấp | Không đi kèm, tùy chọn đặt thêm |
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động | -40~ đến 80°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40~ đến 85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 165*120*52mm |
Trọng lượng | <0.8kg /<1.2kg |
Chế độ bảo vệ/ chống sét | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable: ±4kV; data cable: ±2kV IEC61000-4-5(Surge): power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable: ±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV, DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class B IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm tại nhà máy |
Thông số, hiệu suất switch | |
Giao diện | Hỗ trợ điều khiển luồng IEEE802.3x (full duplex)
Hỗ trợ for broadcast storm suppression based on port rate Hỗ trợ speed limit for incoming and offline message traffic, with a minimum particle size of 64Kbps. Hỗ trợ port temperature protection settings Hỗ trợ port EEE green Ethernet energy saving configuration |
Chức năng quản lý mạng | L2+
Hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6 Hỗ trợ layer3 soft routing (weak three tier) forwarding, Hỗ trợ network segments khác nhau, kết nối giữa các VLAN khác nhau Hỗ trợ static routing / default routing 128, 1024 ARP software forwarding |
VLAN | Hỗ trợ cổng dữ liệu VLAN (4K), IEEE802.1q
Hỗ trợ giao thức based VLAN Hỗ trợ Voice VLAN Hỗ trợ for MAC address-based VLANs Hỗ trợ 2 kiểu cấu hình cổng Access, Trunk, Hybrid Hỗ trợ cấu hình QinQ |
Port Aggregation | Hỗ trợ LACP
Hỗ trợ static polymerization Hỗ trợ 8 nhóm aggregation lớn nhất, mỗi nhóm aggregation hỗ trợ 8 cổng. |
Spanning Tree | Hỗ trợ STP (IEEE802.1d)
Hỗ trợ STPRSTP (IEEE802.1w) Hỗ trợ STP MSTP (IEEE802.1s) |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ G.8032 (ERPS), hỗ trợ tối đa 255 vòng lặp, hỗ trợ 1024 thiết bị mỗi vòng.
Thời gian tự phục hồi của mạng nhỏ hơn 20ms |
Multicast | Hỗ trợ IGMP Snooping V1/V2 and hỗ trợ 1024 multicast groups at most.
Hỗ trợ the user’s quick departure mechanism Hỗ trợ MLD Snooping V1/V2 Hỗ trợ multicast VLAN |
Mirror | Bi-directional traffic mirroring supporting the basic port |
QoS | Hỗ trợ Diff-Serv QoS
Mỗi cổng hỗ trợ 8 output queues Hỗ trợ 802.1p/DSCP priority mapping Hỗ trợ queue scheduling mechanism (SP, WRR, SP+WRR) Hỗ trợ priority tag Mark/Remark Hỗ trợ stream-based packet filtering Hỗ trợ for stream-based redirection Hỗ trợ flow-based speed limit |
ACL | Hỗ trợ L2 to L4 packet filtering function, can match the first 80 bytes of the message, provide based on the source MAC address, destination MAC address, source IP address, destination IP address, IP protocol type, TCP/UDP port, TCP/UDP port range, VLAN and other definition ACL.
Hỗ trợ ACL based on port and VLAN |
Đặc điểm an toàn | Hỗ trợ user grading management and password protection
Hỗ trợ IEEE802.1X authentication / centralized MAC address authentication Hỗ trợ AAA&RADIUS authentication Hỗ trợ the number of MAC address learning restrictions Hỗ trợ MAC address black hole Hỗ trợ SSH 2.0 to provide secure passwords for user login. Hỗ trợ SSL to ensure data transmission security Hỗ trợ port isolation Hỗ trợ the speed limit function of ARP message Hỗ trợ IP source address protection Hỗ trợ ARP intrusion detection function Hỗ trợ against DoS attacks Hỗ trợ port broadcast message suppression Hỗ trợ host data backup mechanism Binding capabilities of IP+MAC+VLAN+ ports |
DHCP | Hỗ trợ DHCP Client
Hỗ trợ DHCP Snooping Hỗ trợ DHCP Serve Hỗ trợ DHCP Relay |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0, lệnh cấu hình CLI
Hỗ trợ quản lý mạng WEB (HTTPS) Hỗ trợ FTP, TFTP, Xmodem, SFTP quản lý tải file Hỗ trợ SNMP V1/V2C/V3 Hỗ trợ one bond reduction Hỗ trợ NTP clock Hỗ trợ hệ thống nhật ký làm việc Hỗ trợ Ping detection Hỗ trợ cable state detection Hỗ trợ CPU instant utilization status view Hỗ trợ link layer discovery protocol LLDP Hỗ trợ phần mềm quản lý NMS EWIND |