Switch công nghiệp 4 cổng POE + 4 cổng quang SFP ONV-IPS33084PFM
Switch công nghiệp 4 cổng POE + 4 cổng quang SFP ONV-IPS33084PFM
ONV-IPS33084PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp POE được sản xuất và phát triển bởi ONV, cung cấp 4 cổng POE 10/100/1000M và 4 cổng Quang SFP 100/1000M, 4 cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn 30W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp POE ONV-IPS33084PFM được thiết kế để làm việc ở những nơi có nhiệt độ cao, áp suất lớn, môi trường độc hại… phù hợp cho giao thông thông minh, đường sắt, tự động hóa công nghệ cao, hệ thống giám sát an ninh …mang lại hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy.
Switch công nghiệp POE ONV-IPS33084PFM có đầy đủ chức năng quản lý cấu hình mạng của switch L2+, chức năng quản lý mạng SNMP, VLAN, WEB … chức năng dự phòng mạng …./
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33084PFM |
Giao diện vật lý | |
Số cổng | 4 cổng POE 10/100/1000Base-T
4 cổng Quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng quản lý RS232 Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào 5 chân |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng quang | Tùy chọn SFP quang: SM, MM, từ 500M đến 120KM |
Thông số Chip | |
Quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
Chế độ chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Dung lượng | 192Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 11.9Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 4M |
Khung Jumbo | 9.6K |
LED chỉ thị | Power:PWR(green), network ;Link,link/Act(yellow), POE: PoE (green), Speed: Speed (green) |
Khôi phục | Có chức năng khôi phục về mặc định |
POE và Nguồn cấp | |
Quản lý POE | Distribution for PoE output power of each port
PoE working status Delay start of power supply Scheduling of PoE operation and time |
Chân POE | Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất tối đa cổng | 30W; IEEE802.3af/at |
Tổng nguồn | 60W (DC48V), 120W (DC48V) |
Tiêu hao nguồn | Standby:<5W;Full load:<60W |
Nguồn cấp | 120W/48VDC |
Giao diện nguồn cấp | Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 145*134.5*47.5mm |
Trọng lượng | <0.7kg / <0.9kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Mechanical Properties | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Chức năng giao diện quản lý mạng | |
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Port temperature protection setting Port green Ethernet Energy-saving setting Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
Chức năng L3 | L2+ network management ,IPV4/IPV6 management
L3 soft routing forwarding, Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs |
VLAN | 4K VLAN based on port, IEEE802.1q
VLAN based on the protocol VLAN based on MAC Voice VLAN, QinQ configuration Port configuration of Access, Trunk, Hybrid |
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 4 aggregation groups and 8 ports per group. |
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) |
Giao thức dự phòng mạng | G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms
250 Ring at most, Max 250 devices per ring. |
Multicast | MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN
IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out |
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
ACL | Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN
L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc. |