Switch công nghiệp 24 cổng Quang MISCOM7028-4GF-24S
Switch công nghiệp 24 cổng Quang MISCOM7028-4GF-24S
MISCOM7028-4GF-24S là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L2, phù hợp với tiêu chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613 (tiêu chuẩn Lưới điện Trung Quốc loại A) của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MISCOM7028-4GF-24S cung cấp 4 cổng Uplink Quang SFP Gigabit và 24 cổng Ethernet hoặc 24 Quang 10/100M SC/FC/ST Singlemode hoặc Multimode. MISCOM7028-4GF-24S không chỉ hỗ trợ các tính năng quản lý lớp 2 phong phú: Cổng, VLAN, multicast, QoS và mạng dự phòng nhanh, mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến đa hướng và hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý Console, Web và quản lý mạng máy tính chủ, phần mềm, để cung cấp các giải pháp hiệu suất cao và độ tin cậy cao cho truyền thông công nghiệp.
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng Quang SFP Gigabit
Cung cấp 24 cổng 10/100M Quang hoặc Ethernet
Tương thích chuẩn IEC61850-3, Meets Grade A standard of State Grid
Công nghệ dự phòng mạng, thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ VLAN dựa trên mạng con IP, giao thức, MAC và IEEE802.1Q; tương thích ERPS, MSTP, VRRP và các giao thức dự phòng khác
Hỗ trợ IGMP, GMRP, PIM-SM, PIM-DM và các giao thức đa hướng khác
Hỗ trợ nhiều giao thức quản lý mạng khác nhau: SNMP, CLI, Telnet và SSH
Hỗ trợ chức năng báo động nguồn, báo cổng, báo chuông
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng, không gồm quạt làm mát
Thông số kĩ thuật
Thông số switch | Hỗ trợ giới hạn cổng
Hỗ trợ aggregation cổng Hỗ trợ port flow control Hỗ trợ port VLAN, IEEE 802.1Q VLAN Hỗ trợ broadcast storm suppression |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ MW-Ring công nghệ mạng dự phòng
Hỗ trợ MSTP/RSTP |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ static multicast |
Công nghệ định tuyến | Hỗ trợ RIPv1/v2, RIPng, OSPFv1/v2
Hỗ trợ static routing protocol Hỗ trợ PIM-SM, PIM-DM |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ ACL to filter L2-L7 layer data
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console, WEB management
Hỗ trợ SNMPv1/v2c Hỗ trợ software upgrade Hỗ trợ host computer IP/MAC conflict alarm Hỗ trợ for power failure alarm, power alarm, port alarm Hỗ trợ port mirroring Hỗ trợ log viewing Hỗ trợ Link-check Hỗ trợ NTP Hỗ trợ accept frame transmission frame statistics |
Công nghệ | |
Chuẩn ethernet | IEEE802.3
IEEE802.3u(100Base-TX &100Base-FX) IEEE802.3x (flow control) IEEE802.3ab(1000Base-T) IEEE802.3z(1000Base-LX) IEEE802.1D(STP)IEEE802.1w (RSTP) IEEE802.1Q (VLAN) IEEE802.1p (Priority) IEEE802.1x(Access control) |
Thông số chuyển mạch | |
Priority queue | 8 |
Số VLAN | 4096 |
Nhóm IGMP multicast | 1K |
Địa chỉ MAC | 8K |
Băng thông | 12.8Gbps |
Thời gian trễ | <5μs |
Giao diện | |
Cổng Quang | Số cổng: 4 |
Kết nối: dạng SFP | |
Tốc độ: 1000Base-LX | |
Cổng 10/100M | Số cổng: 24 cổng RJ45 hoặc 24 cổng quang SFP |
Kết nối: tùy chọn Quang hoặc Ethernet RJ45 | |
Tốc độ: 100Base-Lx ( Fx port), 10/100M adaptive Tx port | |
Giao diện nguồn | 5.08mm terminal block |
Cổng quản lý | RS232, RJ45 |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm 550m |
Quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm 20km
10/100Base single mode: 1310nm 20/40km;1550nm 60/80km |
LED chỉ thị | |
Front panel LED | Port light: LINK/ACT;SPEED |
Running light: RUN | |
Power LED: PWR1/ PWR2 | |
Alarm LED: AlARM | |
Back panel LED | RJ45 Tx port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber indicator: LINK/ACT | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao đầy tải | <40W@full load |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim |
Cài đặt | 19″ 1U rack mounted for front and rear outlet installation |
Kích thước | 482.6 mmx44mmx315mm |
Chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 5 năm |
Chứng chỉ | |
Chứng nhận chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MISCOM7028-4GF-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC Multimode 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang ST Multimode 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang FC Multimode 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC Singlemode 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang ST Singlemode 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-4S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 4 cổng Quang FC Singlemode 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang SC Multimode 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang ST Multimode 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang FC Multimode 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang SC Singlemode 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang ST Singlemode 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-8S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 8 cổng Quang FC Singlemode 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang SC Multimode 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang FC Multimode 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang ST Multimode 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang SC Singlemode 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang FC Singlemode 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-12S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 12 cổng Quang ST Singlemode 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M |
MISCOM7028-4GF-24M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang SC Multimode 2KM 100M |
MISCOM7028-4GF-24M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang ST Multimode 2KM 100M |
MISCOM7028-4GF-24M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang FC Multimode 2KM 100M |
MISCOM7028-4GF-24S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang SC Singlemode 20KM 100M |
MISCOM7028-4GF-24S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang ST Singlemode 20KM 100M |
MISCOM7028-4GF-24S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp:
+ 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng Quang FC Singlemode 20KM 100M |