;

Switch công nghiệp 24 cổng POE + 4 cổng SFP+ ONV-IPS38028PFM

Switch công nghiệp 24 cổng POE + 4 cổng SFP+ ONV-IPS38028PFM

ONV-IPS38028PFM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp POE với chức năng quản lý L3 được sản xuất và phát triển bởi ONV. Thiết bị hỗ trợ 24 cổng POE 10/100/1000M (RJ45) và 4 cổng SFP+ 1/10G. 24 cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn 30W và tối đa lên đến 600W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp POE ONV-IPS38028PFM được thiết kế để làm việc ở những nơi có nhiệt độ cao, áp suất lớn, môi trường độc hại… phù hợp cho giao thông thông minh, đường sắt, tự động hóa công nghệ cao, hệ thống giám sát an ninh …mang lại hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy.

Có đầy đủ chức năng quản lý mạng switch L3, quản lý IPV4/IPV6 chuyển tiếp tốc độ đường truyền toàn tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ bảo mật, chính sách ACL / QoS và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện khả năng sao lưu liên kết và độ tin cậy của mạng.

Thông số kỹ thuật

Model ONV-IPS38028PFM
Giao diện vật lý
Số cổng 24 cổng POE 10/100/1000Base-T (Data/Power)

4 cổng quang SFP+ 1/10G (Data)

1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1)

Cổng Ethernet Cổng 1-24 hỗ trợ 10/100/1000Base-T(x), tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Cổng SFP Tùy chọn giao diện quang 1/10G SFP+, Tùy chọn module quang (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC)
Cáp mạng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng SFP mở rộng Turbo overclocking 2.5G optical module and ring
Cáp quang/khoảng truyền Multi mode: 850nm / 0 ~ 500M, 0 ~ 300M (10G);

single mode: 1310nm / 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM.

Chip
Quản lý mạng L3
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T;

IEEE802.3u 100Base-TX;

IEEE802.3ab 1000Base-T

IEEE802.3z 1000Base-X

IEEE802.3ae 10GBase-SR/LR

IEEE802.3x

Chế độ chuyển tiếp Store and Forward(Full Wire Speed)
Dung lượng 598Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 95.23Mpps
MAC 32K
Bộ nhớ đệm 32M
Khung Jumbo 9.6K
LED chỉ thị Power:PWR (yellow), System : SYS (yellow), Network: Link/Act (yellow); SFP: L/A (green)
Khôi phục switch Có nút khôi phục mặc định
POE và Nguồn cấp
Quản lý POE Total power limit of PoE power supply

PoE output power allocation, off& af &at

PoE output priority configuration

PoE working status Delay start of power supply

Scheduling of  PoE operation and time

Chân POE Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-)
Công suất tối đa cổng 30W; IEEE802.3af/at
Điện áp nguồn 400W (AC100-240V)
Tiêu hao nguồn Standby:<25W;Full load:<400W
Nguồn cấp Built-in power supply, AC 100~240V 50-60Hz 5A
Giao diện nguồn cấp Dual input power interface, AC power supply priority, support anti-reverse protection, power-off automatic switching DC connection; 2 set DC12-48V input interfaces; way alarm switch interface; 1 set of AC power input interface
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc -40 đến +80°C;5%~90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C;5%~95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 440*300*45mm
Trọng lượng <4.4kg / <5.0kg
Cài đặt Desktop, 19 inch 1U cabinet
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp
Lightning protection / protection level Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP30

IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV

IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m  1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Mechanical Properties IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 years, lifelong maintenance.
Chức năng giao diện quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Port temperature protection setting

Port green Ethernet Energy-saving setting

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port.

The minimum particle size is 64Kbps.

Chức năng Layer 3 Quản lý mạng L3, quản lý IPV4/IPV6

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

VLAN 4K VLAN based on port, IEEE802.1q

VLAN based on the protocol

VLAN based on MAC

Voice VLAN, QinQ configuration

Port configuration of Access, Trunk, Hybrid

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 14 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Giao thức dự phòng mạng G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms

250 Ring at most, Max 1024 devices per ring.

Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 250 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Flow-based Rate Limiting

Flow-based Packet Filtering

8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping

Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark

Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

ACL Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN

L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc.

Bảo vệ IP-MAC-VLAN-Port binding

ARP inspection,Anti-DoS attack

AAA & RADIUS,MAC learning limit

Mac black holes,IP source protection

IEEE802.1X & MAC address authentication

Broadcast storm control,Backup for host datum

SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit

User hierarchical management and password protection

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping, DHCP Server,DHCP Relay
Quản lý One-key recovery

Cable Diagnose,LLDP

Web Management (HTTPS)

NTP,System work log,Ping Test

CPU instant utilization status view

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP)

Hệ thống Category 5 Ethernet network cable

Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google browser chrome V42 or higher, Microsoft Internet Explorer10 or later;

TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network

Thông tin đặt hàng:

ONV-IPS38028PFM: Switch công nghiệp 24 cổng POE 10/100/1000M + 4 cổng SFP+ 1/10G.

ONV-IPS58028PFM: Switch công nghiệp 24 cổng POE 10/100/1000M + 4 cổng SFP+ 1/10G.

ONV-IPS38036PFM: Switch công nghiệp 24 cổng POE 10/100/1000M + 8 cổng Quang SFP 100/1000M + 4 cổng SFP+ 1/10G.

ONV-IPS58036PFM: Switch công nghiệp 24 cổng POE 10/100/1000M + 8 cổng Combo SFP/RJ45 100/1000M + 4 cổng SFP+ 1/10G.

Thibft kế web bởi Hoangweb.com