Switch công nghiệp 20 cổng GE + 4 cổng SFP IPS33248FM-4GF
Switch công nghiệp 20 cổng GE + 4 cổng SFP IPS33248FM-4GF
IPS33248FM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp L2 gồm 20 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-T và 4 cổng quang SFP 100/1000M
Thiết bị có đầy đủ chức năng quản lý, cấu hình mạng L2+, quản lý IPV4/IPV6, hỗ trợ chế độ chuyển tiếp tốc độ luồng đầy đủ, chế độ bảo vệ bảo mật an toàn, chính sách ACL/QoS hoàn chỉnh, chức năng VLAN phong phú, dễ dàng quản lý, sử dụng vận hành và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng: STP/RSTP/MSTP (<50ms) and (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms)… khi mà kết nối mạng bị lỗi thì có thể nhanh chóng được khôi phục lại giúp cho hệ thống luôn được đầy tải, không bị gián đoạn. Tùy theo nhu cầu thực tế mà có thể cấu hình, phân chia lưu lượng … VLAN, SNMP qua việc cấu hình qua Web.
Thiết bị được thiết kế để có thể làm việc trong môi trường công nghiệp: giao thông thông minh, vận tải đường sắt, điện công nghiệp, dầu khí, luyện kim, năng lượng xanh … để tạo thành một mạng lưới truyền thông một cách hiệu quả và ổn định.
Chức năng chính
Kết hợp cổng GigaEthernet và cổng quang SFP 1G nhằm đáp ứng mọi yêu cầu, tình huống kết nối mạng của khách hàng.
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ theo chuẩn IEEE802.3x chế độ F/H duplex
IEEE802.1Q Cấu hình, phân chia VLAN, thoại VLAN và cấu hình QinQ
QoS, chế độ ưu tiên dựa trên 802.1P, Port & DSCP, thuật toán lập lịch hàng đợi bao gồm: EQU, SP, WRR & SP+WRR.
ALC, lọc dữ liệu thông qua cấu hình các quy chuẩn phù hợp, hoạt động xử lý và cho phép thời gian, cung cấp kiểm soát truy cập linh hoạt và an toàn
IGMP V1/V2 và IGMP Snooping
ERPS/STP/RSTP/MSTP
Static and dynamic aggregation
Chế độ bảo vệ
802.1X authentication.
Port isolation,Storm control.
IP-MAC-VLAN-Port binding.
Độ ổn định và tin cậy của thiết bị
Tiêu thụ điện năng thấp, có quạt làm mát, vỏ thép mạ kẽm
Cung cấp nguồn dự phòng, dải nguồn rộng
CCC,CE, FCC, RoHS
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thông số Switch công nghiệp 20 cổng GE + 4 cổng SFP ONV-IPS33248FM-4GF
Model | ONV-IPS33248FM | ONV-IPS33248FM-4GF |
Giao diện vật lý | ||
Số cổng | 12 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T RJ45
12 cổng quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1) 2 nguồn DC ( terminal 6 chân) Alarm switch (FAULT) |
20 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T RJ45
4 cổng quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1) 2 nguồn DC ( terminal 6 chân) Alarm switch (FAULT) |
Cổng Ethernet | Cổng 1-12 hỗ trợ 10/100/1000Base-T, chế độ Full/half duplex, tự động tương thích MDI/MDI-X | Cổng 1-20 hỗ trợ 10/100/1000Base-T, chế độ Full/half duplex, tự động tương thích MDI/MDI-X |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
|
Giao diện cổng quang | Giao diện quang SFP gigabit, tùy chọn sfp (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC) | |
SFP mở rộng | Turbo overclocking 2.5G optical module and ring | |
Cáp quang/ khoảng cách | Multi mode: 850nm / 0 ~ 500M,
single mode: 1310nm / 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM. |
|
Thông số Chip | ||
Quản lý mạng | L2+ | |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX , IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng | 256Gbps | |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 35.71Mpps | |
MAC | 8K | |
Bộ nhớ đệm | 8M | |
Khung Jumbo | 9.6K | |
LED chỉ thị | Power: PWR (green), System: SYS (green), Network: Link (yellow), Fiber Port : L/A (green) | |
Reset Switch | Có nút khôi phục mặc định | |
Nguồn | ||
Nguồn nuôi | 36W /48VDC | |
Tiêu hao | Tiêu chuẩn <20W, đầy tải<30W | |
Điện áp làm việc | 12-48VDC, giao diện 6 chân, chế độ bảo vệ đảo chiều nguồn | |
Nguồn cấp | Tùy chọn nguồn công nghiệp 24V/36W hoặc 24V/60W | |
Điều kiện môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40~+80°C, 5%~90% RH không ngưng tụ | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+85°C, 5%~95% RH không ngưng tụ | |
Kích thước (L*W*H) | 166*149*89mm | |
Trọng lượng | <2.2kg / <2.8kg | |
Cài đặt | Desktop, DIN rail | |
Tiêu chuẩn, chứng nhận công nghiệp | ||
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
|
Phép thử | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; | |
Bảo hành | 3 năm | |
Tính năng quản lý mạng | ||
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Port temperature protection setting Port green Ethernet Energy-saving setting Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
|
Chức năng Layer 3 | Quản lý mạng L2+, quản lý IPV4/IPV6
L3 soft routing forwarding, Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs |
|
VLAN | 4K VLAN based on port, IEEE802.1q
VLAN based on the protocol VLAN based on MAC Voice VLAN, QinQ configuration Port configuration of Access, Trunk, Hybrid |
|
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 12 aggregation groups and 8 ports per group. |
|
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) | |
Giao thức dự phòng mạng | G.8032 (ERPS),thời gian phục hồi mạng nhỏ hơn 20ms
250 Ring at most, Max 1024 devices per ring. |
|
Multicast | MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN
IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out |
|
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port | |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
|
ACL | Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN
L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc. |
|
Bảo vệ | IP-MAC-VLAN-Port binding
ARP inspection,Anti-DoS attack AAA & RADIUS,MAC learning limit Mac black holes,IP source protection IEEE802.1X & MAC address authentication Broadcast storm control,Backup for host datum SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit User hierarchical management and password protection |
|
DHCP | DHCP Client,DHCP Snooping, DHCP Server,DHCP Relay | |
Quản lý | One-key recovery
Cable Diagnose,LLDP Web Management (HTTPS) NTP,System work log,Ping Test CPU instant utilization status view Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3 ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP) |
|
System | Cáp kết nối mạng cat5
Trình duyệt web: Mozilla Firefox 2.5 trở lên, Google browser chrome V42 trở lên, Microsoft Internet Explorer10 trở lên TCP/IP, network adapter, hệ điều hành mạng (như là: Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) được cài đặt trên mỗi máy tính trong mạng |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các model switch công nghiệp mà công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối. Toàn bộ hàng hóa đầy đủ chứng từ: CO, CQ, CW, Packinglist, Test Report …
https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/