;

Switch công nghiệp 2 cổng quang và 2 cổng Ethernet EW-IS3804M

Switch công nghiệp 2 cổng quang và 2 cổng Ethernet EW-IS3804M

EW-IS3804M Managed Industrial Ethernet Switch là thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp có chức năng quản lý cấu hình, dự phòng mạng, cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100/1000M và 2 cổng Quang SFP 100/1000M. Sản xuất bởi EWIND – China và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp EW-IS3804M có đầy đủ chức năng của Switch quản lý mạng L2+, quản lý IPV4 / IPV6, phần mềm / chuyển tiếp tuyến tĩnh, cơ chế bảo vệ, các chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) nhằm tăng độ sao lưu liên kết, nâng cao độ tin cậy của mạng. Hỗ trợ kế nối mạng vòng, ring, chuỗi …tự phục hồi kết nối trong vòng 20m.

EW-IS3804M tuân thủ đầy đủ các thiết kế và vật liệu của sản phẩm công nghiệp. Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm để tăng cường hiệu suất tản nhiệt và có khả năng thích ứng môi trường công nghiệp: ổn định cơ học, khả năng thích ứng với môi trường khí hậu, môi trường điện từ …, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép, chế độ tiêu thụ điện năng thấp, công nghệ làm mát không dùng quạt, MTBF trung bình lên đến 35 năm, bảo hành 5 năm.

Thông số kỹ thuật

Model EW-IS3804M
Giao diện 2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T

2 cổng Quang SFP 100/1000Base-X

1 cổng quản lý RS232 (115200, N,8,1)

2 khối nguồn DC dự phòng V+, V- (5 Pin)

Cáp đồng xoắn đôi 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meter)

Cáp Quang Multimode: 850nm 0 ~ 550M,

single mode: 1310nm 0 ~ 40KM, 1550nm 0 ~ 120KM.

Ethernet Port Feature Cổng Ethernet hỗ trợ tự động tương thích 10/100/1000BaseT (X), chế độ làm việc full / half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X
Giao diện cổng Quang SFP Giao diện Quang SFP Gigabit.

Tùy chọn đặt SFP: Singlemode, Multimode, Simplex hoặc Duplex

Giao diện quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T;

IEEE802.3i 10Base-T;

IEEE802.3u 100Base-TX;

IEEE802.3ab 1000Base-T;

IEEE802.3z 1000Base-X;

IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 128Gbps (Non-blocking)
Tốc độ chuyển tiếp@64byte 5.95Mpps
Địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm 4M
Khung Jumbo 9.6K
Chân nguồn 1/2 (+), 3/6 (-) 4-core power supply
Khôi phục mặc định Có nút khôi phục mặc định switch về tình trạng ban đầu
Điện áp hoạt động Nguồn DC12-48V, 5Pin, chống đảo chiều nguồn
Tiêu hao nguồn Tiêu chuẩn:<5W; đầy tải:<7W
LED chỉ thị Power Indicator: PWR (green) ;system indicator’s(green); Network Indicator: Link/Act (yellow);SFP Indicator: L/A (green); PoE Indicator: PoE (green)
Nguồn cấp Không đi kèm, tùy chọn đặt thêm
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động -40~ đến 80°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40~ đến 85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ
Kích thước 145*112*48mm
Trọng lượng <0.6kg /<1.2kg
Chế độ bảo vệ/ chống sét Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable: ±4kV; data cable: ±2kV

IEC61000-4-5(Surge): power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable: ±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV, DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class B

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Phép thử cơ học IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng nhận CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm tại nhà máy
Thông số, hiệu suất switch
Giao diện Hỗ trợ điều khiển luồng IEEE802.3x (full duplex)

Hỗ trợ for broadcast storm suppression based on port rate

Hỗ trợ speed limit for incoming and offline message traffic, with a minimum particle size of 64Kbps.

Hỗ trợ port temperature protection settings

Hỗ trợ port EEE green Ethernet energy saving configuration

Chức năng quản lý mạng L2+

Hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6

Hỗ trợ layer3 soft routing (weak three tier) forwarding,

Hỗ trợ network segments khác nhau, kết nối giữa các VLAN khác nhau

Hỗ trợ static routing / default routing 128, 1024 ARP software forwarding

VLAN Hỗ trợ cổng dữ liệu VLAN (4K), IEEE802.1q

Hỗ trợ giao thức based VLAN

Hỗ trợ Voice VLAN

Hỗ trợ for MAC address-based VLANs

Hỗ trợ 2 kiểu cấu hình cổng Access, Trunk, Hybrid

Hỗ trợ cấu hình QinQ

Port Aggregation Hỗ trợ LACP

Hỗ trợ static polymerization

Hỗ trợ 8 nhóm aggregation lớn nhất, mỗi nhóm  aggregation hỗ trợ 8 cổng.

Spanning Tree Hỗ trợ STP (IEEE802.1d)

Hỗ trợ STPRSTP (IEEE802.1w)

Hỗ trợ STP MSTP (IEEE802.1s)

Giao thức dự phòng mạng Hỗ trợ G.8032 (ERPS), hỗ trợ tối đa 255 vòng lặp, hỗ trợ 1024 thiết bị mỗi vòng.

Thời gian tự phục hồi của mạng nhỏ hơn 20ms

Multicast Hỗ trợ IGMP Snooping V1/V2 and hỗ trợ 1024 multicast groups at most.

Hỗ trợ the user’s quick departure mechanism

Hỗ trợ MLD Snooping V1/V2

Hỗ trợ multicast VLAN

Mirror Bi-directional traffic mirroring supporting the basic port
QoS Hỗ trợ Diff-Serv QoS

Mỗi cổng hỗ trợ 8 output queues

Hỗ trợ 802.1p/DSCP priority mapping

Hỗ trợ queue scheduling mechanism (SP, WRR, SP+WRR)

Hỗ trợ priority tag Mark/Remark

Hỗ trợ stream-based packet filtering

Hỗ trợ for stream-based redirection

Hỗ trợ flow-based speed limit

ACL Hỗ trợ L2 to L4 packet filtering function, can match the first 80 bytes of the message, provide based on the source MAC address, destination MAC address, source IP address, destination IP address, IP protocol type, TCP/UDP port, TCP/UDP port range, VLAN and other definition ACL.

Hỗ trợ ACL based on port and VLAN

Đặc điểm an toàn Hỗ trợ user grading management and password protection

Hỗ trợ IEEE802.1X authentication / centralized MAC address authentication

Hỗ trợ AAA&RADIUS authentication

Hỗ trợ the number of MAC address learning restrictions

Hỗ trợ MAC address black hole

Hỗ trợ SSH 2.0 to provide secure passwords for user login.

Hỗ trợ SSL to ensure data transmission security

Hỗ trợ port isolation

Hỗ trợ the speed limit function of ARP message

Hỗ trợ IP source address protection

Hỗ trợ ARP intrusion detection function

Hỗ trợ against DoS attacks

Hỗ trợ port broadcast message suppression

Hỗ trợ host data backup mechanism

Binding capabilities of IP+MAC+VLAN+ ports

DHCP Hỗ trợ DHCP Client

Hỗ trợ DHCP Snooping

Hỗ trợ DHCP Serve

Hỗ trợ DHCP Relay

Quản lý và bảo trì Hỗ trợ Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0, lệnh cấu hình CLI

Hỗ trợ quản lý mạng WEB (HTTPS)

Hỗ trợ FTP, TFTP, Xmodem, SFTP quản lý tải file

Hỗ trợ SNMP V1/V2C/V3

Hỗ trợ one bond reduction

Hỗ trợ NTP clock

Hỗ trợ hệ thống nhật ký làm việc

Hỗ trợ Ping detection

Hỗ trợ cable state detection

Hỗ trợ CPU instant utilization status view

Hỗ trợ link layer discovery protocol LLDP

Hỗ trợ phần mềm quản lý NMS EWIND

 Mô hình ứng dụng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com