Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31064F
Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31064F
IPS31064F là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp không có chức năng quản lý (unmanager) gồm 4 cổng ethernet 10/100M và 2 cổng quang SFP 100M. Thiết bị gồm 2 nguồn (dual power) và có thể cài đặt Din-rail.
Thiết bị được thiết kế đặc biệt để có thể làm việc được trong môi trường công nghiệp khí hậu khắc nghiệt, tự động hóa công nghiệp, chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40, tiêu thụ điện năng thấp, công nghệ làm mát không quạt. MTBF trung bình 35 năm, bảo hành 5 năm, thiết bị cắm là chậy dễ dàng sử dụng.
Chức năng chính
Kết hợp cổng Ethernet và cổng quang SFP nhằm đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng
Hỗ trợ tốc độ chuyển tiếp non-blocking
Chế độ làm việc F/H duplex theo chuẩn IEEE802.3x
Độ ổn định và tin cậy của switch công nghiệp
Contact discharge 8KV, air discharge 15KV; port lightning protection common-mode 4KV, differential mode 2KV;
Nguồn nuôi cấp công nghiệp, dual nguồn
Tiêu thụ điện năng thấp, thiết kế không quạt, vỏ hợp kim nhôm
CCC,CE, FCC, RoHS.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị.
Thông số kĩ thuật Switch công nghiệp 2 cổng quang + 4 cổng ethernet IPS31064F
Model | ONV-IPS31064 | ONV-IPS31064F |
Giao diện vật lý | ||
Số cổng | 6 cổng Ethernet 10/100Base-TX
Nguồn DC, 2 nguồn (giao diện 5 chân) |
4 cổng Ethernet 10/100Base-TX
2 cổng quang SFP155M Nguồn DC, 2 nguồn (giao diện 5 chân) |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
|
Cổng Ethernet | 10/100Base-TX, auto-sensing, Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption | |
Thông số Chip | ||
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3u 100Base-FX, IEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng | 1.6Gbps | |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 0.89Mpps | |
MAC | 1K | |
Bộ nhớ đệm | 768K | |
Khung Jumbo | 1536bytes | |
LED chỉ thị | Power: PWR (green), network: Link (yellow), Rate: Speed (green) | Power: PWR (green), network: Link (yellow), fiber port: 5/6 (green) |
Nguồn cấp | ||
Nguồn điện | 12-48VDC; nguồn công nghiệp 5 Pin, chống đảo chiều nguồn | |
Tiêu thụ điện năng | Tiêu chuẩn<4W, đầy tải<5W | Tiêu chuẩn<4W, đầy tải<7W |
Nguồn nuôi | Tùy chọn nguồn công nghiệp 24V/24W | |
Điều kiện môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40~ đến 75°C;5%~90% RH không ngưng tụ | |
Lưu trữ | -40~ đến 85°C;5%~95% RH không ngưng tụ | |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm | |
Trọng lượng | <0.5 kg / <0.7 kg | |
Cài đặt | Desktop, DIN rail | |
Tiêu chuẩn công nghiệp, bảo hành | ||
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
|
Mechanical Properties | IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock)
IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Certification | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS | |
Bảo hành | 3 năm |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các loại switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/