;

Switch công nghiệp 16 cổng GE + 4 cổng SFP IES6320

Switch công nghiệp 16 cổng GE + 4 cổng SFP IES6320

IES6320 thuộc dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp Managed L2 của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp tối đa 20 cổng với tùy chọn 16 cổng Giga và 4 cổng quang SFP Gigabit hoặc model 26 cổng Giga Ethernet.

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6320 được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạnh mẽ: ARP, ERPS, STP/ RSTP/MSTP, 802.1Q VLAN, QoS function, IGMP Snooping static multicast function, LLDP, port trunking, port mirror,… Hỗ trợ cấu hình cổng, thống kê cổng, chẩn đoán mạng, cấu hình nhanh, nâng cấp trực tuyến, phát hiện vòng lặp… Hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương thức truy cập khác. Giao diện quản lý đơn giản, dễ dàng sử dụng vận hành cũng như cài đặt, chế độ Reset khôi phục mặc định của nhà sản xuất.

Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IES6320 được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa, giao thông thông minh.

Chức năng chính

Cung cấp 4 cổng quang SFP Gigabit

Cung cấp 16 cổng Ethernet 10/100/1000M

Hỗ trợ công nghệ mạng vòng Ring, thời gian phục hồi kết nối mạng < 20ms

Sử dụng giao thức quản lý mạng SNMPv1/v2c/v3

Chế độ RMON giúp quản lý và giám sát mạng hiệu quả

Port mirroring có thể tiến hành phân tích và giám sát dữ liệu, thuận tiện cho việc gỡ lỗi trực tuyến

QoS hỗ trợ phân loại lưu lượng thời gian thực và cài đặt ưu tiên

DHCP server có thể được sử dụng để phân phối địa chỉ IP với các chiến lược khác nhau

DHCP Snooping có thể đảm bảo máy khách DHCP nhận địa chỉ IP từ máy chủ DHCP hợp pháp

Chức năng DHCP relay có thể nhận ra địa chỉ IP, cổng, cấu hình DNS phân đoạn mạng chéo

Quản lý tệp thuận tiện cho việc cấu hình nhanh thiết bị và nâng cấp trực tuyến

Quản lý nhật ký ghi lại thông tin khởi động, vận hành và kết nối

Quản lý băng thông có thể phân phối băng thông mạng hợp lý, ngăn chặn tình trạng mạng không thể đoán trước

Thống kê cổng có thể được sử dụng cho thống kê lưu lượng truy cập thời gian thực của cổng

Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng SW-Ring and STP/RSTP/MSTP

Thông số kỹ thuật

Chuẩn và giao thức IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE 802.3z for 1000Base-X

IEEE 802.3x for Flow Control

IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1Q for VLAN

IEEE802.1p for CoS

IEEE 802.1X for port access control

IEEE 802.1AB for LLDP

Quản lý mạng SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management Devices, RMON, Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, File Management, Log Management, Port Statistics, ARP
Bảo mật mạng User permission rating, ACL, 802.1X authentication, port alarm, power alarm, storm suppression, Telnet configuration, SSH configuration, link flapping protection, loop detection, aggregation protection
Chức năng chuyển mạch 802.1Q VLAN, Port Trunking, Bandwidth Management, Flow Control, Port Isolation
Unicast / Multicast Static Multicast, IGMP-Snooping
Giao thức dự phòng mạng Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS
Xử lý sự cố Ping, Traceroute, Port Loopback, SFP Digital Diagnosis
Quản lý time NTP Client, RTC
Giao diện thiết bị Cổng Quang SFP: 1000Base-Fx

Cổng Ethernet: 10/100/1000Base-T(X) RJ45

Chế độ full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X

Cổng quản lý: CLI command line management port(RS-232), RJ45

Cổng Relay cảnh báo đầu ra

Led chỉ thị Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator
Thông số chuyển mạch Chế độ: lưu trữ và chuyển tiếp

Địa chỉ MAC: 16K

Kích thước bộ đệm gói: 12Mbit

Dung lượng bang thông: 56G

Độ trễ chuyển tiếp <10μs

Nguồn cấp Dual nguồn DC
Tiêu hao nguồn Không tải: 11W

Đầy tải: 14W

Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃

Nhiệt độ lưu trữ:-40 đến +85℃

Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)

Giao diện vật lý Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40

Cài đặt: Din-rail/ treo tường

Kích thước (W x H x D): 70mm×160mm×130mm

Trọng lượng: 1.08Kg

Tiêu chuẩn công nghiệp IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3

Air discharge:± 8kV

Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 3

Power supply: ±2kV

Signal: ±1kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3

Power supply: differential mode±1kV, common mode±2kV

Signal: differential mode±1kV, common mode±2kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Chứng nhận chất lượng CE, FCC, RoHS
Bảo hành 5 năm
MTBF
Thông tin đặt hàng

IES6320-16GT-2P48         Switch công nghiệp 16 cổng Giga Ethernet, dual nguồn 12~48VDC.

IES6320-16GT4GS-2P48   Switch công nghiệp 16 cổng Giga Ethernet + 4 cổng Quang SFP Gigabit, dual nguồn 12~48VDC.

Thibft kế web bởi Hoangweb.com