Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng Ge IPS33054F
Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng Ge IPS33054F
IPS33054F là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp không có chức năng quản lý (unmanager) gồm 4 cổng giga ethernet 10/100/1000M và 1 cổng quang SFP 1000M.
Thiết bị được thiết kế đặc biệt để có thể làm việc được trong môi trường công nghiệp khí hậu khắc nghiệt, tự động hóa công nghiệp, chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40, khả năng chống ăn mòn kim loại và nhiễu điện từ cao, tiêu thụ điện năng thấp, công nghệ làm mát không quạt. Cài đặt Din-Rail, dễ dàng, sử dụng, độ bền cao.
Chức năng chính
Thiết kế chuẩn công nghiệp, 4 cổng Giga Ethernet 10/100/1000M + 1 cổng Gigabit SFP
Hỗ trợ điều khiển luồng theo chuẩn IEEE802.3x, chế độ làm việc F/H duplex
Hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ non-blocking
Thiết bị ổn định đáng tin cậy
Máy chủ tiêu thụ điện năng thấp, vỏ hợp kim nhôm
Cổng RJ45 tự động tương thích MDI/MDI-X
Tự động học và aging địa chỉ MAC
Tự động tương thích chế độ Full-duplex và Half-duplex
Cắm là chậy, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị, dễ dàng sử dụng
Cung cấp cài đặt DIN35
Khả năng tương thích điện từ tiêu chuẩn Lv4
Chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40
Hiệu xuất cao, sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghiệp.
Thông số kĩ thuật Switch công nghiệp 1 cổng quang + 4 cổng Ge IPS33054F
Model | IPS33054F |
Giao diện | 4 cổng Ethernet 10/100/1000M RJ45
1 cổng quang SFP 1000M Giao diện nguồn DC, 2 nguồn (giao diện 5 chân) |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T;IEEE802.3u 100Base-TX;
IEEE802.3ab 1000Base-TX;IEEE802.3z 1000Base-X;IEEE802.3x |
Chức năng cổng Ethernet | 10/100/1000BaseT (X) automatic detection, full / half duplex MDI/MDI-X adaptive |
Cổng SFP | Giao diện quang SFP Gigabit, tùy chọn SFP (single-mode / multimode, single fiber / dual fiber module, LC) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 12Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 7.44Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 2M |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T:Cat3,4,5 UTP(≤100 meter);100BASE-TX:Cat5 or later UTP(≤100 meter);1000BASE-T: Cat6 or later UTP(≤100 meter) |
Cáp quang | Multi mode: 850nm 0~550M;single mode: 1310nm 0~40KM,1550nm 0-120KM. |
Nguồn | 6W/(12-48VDC) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn<1W; đầy tải <6W |
LED chỉ thị
|
Power: PWR; Link; L/A;Power Indicator Light: PWR (Green);Network Indicator: Link/Act (Yellow);SFP Indicator: L/F (Green); |
Nhiệt độ làm việc | -40 đến +80°C;5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +85°C;5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước(L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.4kg / <0.7kg |
Cài đặt | desktop type.35mm DIN Rail type |
Anti-surge / Protection Level | Anti-surge:4KV 8/20us;
Protection Level:IP40 IEC61000-4-2(ESD)±8kV Contact Discharge,±15kV Air Discharge IEC61000-4-3(RS)10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT)Power Line: ±4kV; Data Line: ±2kV IEC61000-4-5(Surge)Power Line,CM±4kV/DM±2kV;Data Line,±4kV IEC61000-4-6 (Radio Frequency Conduction) 10V(150kHz~80MHz)IEC61000-4-8 (Power Frequency Magnetic Field) 100A/m Continued; 1000A/m,1s to 3s IEC61000-4-9 (Pulsed Magnetic Field) 1000A/m IEC61000-4-10 (Damping Oscillation) 30A/m ,1MHz IEC61000-4-12/18 (SHOCKWAVE) CM 2.5kV, DM 1kV IEC61000-4-16 (Common Mode Conduction) 30V Continued; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022)Class A IEC61000-6-2(General Industry standard) |
Mechanical properties
|
IEC60068-2-6 (anti vibration);IEC60068-2-27 (anti shock);IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | 3C;CE mark, commercial;CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B;RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các loại switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/