Switch chuyển mạch BDCOM S5800 Series
Switch chuyển mạch BDCOM S5800 Series
BDCOM S5800 Series là dòng thiết bị chuyển mạch switch chuyển mạch quản lý L3 của hãng BDCOM – China sản xuất dựa trên công nghệ nền tảng trí tuệ độc lập BDROS được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Thiết bị chuyển mạch S5800 Series (chiều cao 1U), dung lượng chuyển mạch lên đến 2,56Tbps và 48 cổng 10GE + 2 cổng 40GE + 4 cổng 100G hoặc 72 cổng 10GE, gồm 2 model
S5828: cung cấp 24 cổng SFP+ 10GE/GE + 4 cổng QSFP28 100GE/40GE
S5864H: cung cấp 48 cổng SFP+ 10GE/GE + 2 cổng QSFP+ 40GE + 4 cổng QSFP28 100GE/40GE
Thiết bị chuyển mạch switch chuyển mạch BDCOM S5800 Series hỗ trợ đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng.
Chức năng chính BDCOM S5800 Series
Chức năng VLAN: 4K Active VLAN, QinQ & Selective QinQ, GVRP, Private VLAN
Spanning Tree: 802.1D (STP), 802.1W (RSTP) and 802.1S (MSTP), BPDU guard, root guard and loopback guard
Multicast: PIM-SM, PIM-DM, IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping, IGMP Fast Leave, MVR, IGMP filter
IPv4: Static routing, RIP v1/v2, OSPF, BGP, PBR, ECMP BFD for OSPF, BGP
IPv6: ICMPv6, DHCPv6, ACLv6 and IPv6 Telnet · IPv6 neighbor discovery, Path MTU discovery · MLD snooping · IPv6 Static Routing, RIPng, OSPFv3, BGP4+ · Manual tunnel, ISATAP tunnel, 6 to 4 tunnel
MPLS: Multi-VRF
Quản lý: Console, Telnet, SSH v1/2, HTTP/HTTPS · SNMP v1/v2/v3, RMON · TFTP, FTP, SFTP · NTP, SPAN, RSPAN
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 0℃ đến +50℃ ,10% đến 90%
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ: -20℃ đến +70℃ , 5% đến 95%
Thông số kĩ thuật
STT | S5828 | S5864H |
Giao diện | 24 10GE/GE SFP+ ports
4 100GE/40GE QSFP28ports |
48 10GE/GE SFP+ ports
2 40GE QSFP+ ports 4 100GE/40GE QSFP28 ports |
Cổng quản lý | 1 cổng RJ45 | 1 cổng RJ45 |
Băng thông | 800 Gbps | 1920 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 600 Mpps | 1440 Mpps |
Kích thước
(WxDxH) |
440x350x44mm | 442x404x44mm |
Trọng lượng | 7.1Kg | 808Kg |
Tiêu hao không tải | <15W | <102W |
Tiêu hao đầy tải | 70W | 147W |
Nguồn cấp | Dual AC: 100V-240V, 50Hz±10% | Dual AC: 100V-240V, 50Hz±10% |
Tổng BTU đầu ra | 238.91 | 501.71 |
Cạc FAN | 4 | 4 |
Độ ồn @25°C(dBA) | 57 | 57 |
MTBF trung bình | >200,000 giờ | >200,000 giờ |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Flash (MB) | 64 | 64 |
DRAM (MB) | 1024 | 1024 |
MAC | 32K | 64K |
Routing IPv4 | 16K | 16K |
Routing IPv6 | 12K | 18K |
Bảng ARP IPv4 | 10K | 16K |
Bảng ARP IPv6 | 10K | 2K |
Khung Jumbo | 16K | 16K |
Total SVI | 1K | 1K |