;

Switch 48 cổng Quang SFP + 4 cổng SFP 10G FOS-5152

Switch 48 cổng Quang SFP + 4 cổng SFP 10G FOS-5152

FOS-5152 48 Port 100/1000X + 4 Port 1/10G SFP+ Managed Fiber Switch là thiết bị chuyển mạch quản lý 48 cổng Quang SFP 100/1000X và 4 cổng quang SFP 1/10G của hãng Ctsystem – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, phù hợp với các dự án của nhà nước yêu cầu sản phẩm non China.

FOS-5152 cung cấp truyền dữ liệu tốc độ cao cho các dịch vụ dữ liệu, thoại và IPTV, sử dụng kết cấu chuyển mạch 176Gbps không chặn. Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, nguồn dự phòng 1+1 giúp cho thiết bị luôn hoạt động ổn định, tính năng Fast Ring v2, Quạt thông minh, cơ chế chuẩn đoán mạng giúp cho việc phục hồi mạng tốt hơn, giám sát và khắc phục sự cố người dùng. Switch FOS-5152 cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạnh mẽ.

Giao diện:

48 cổng Quang SFP 100/1000Base-X

4 cổng Quang SFP+ 10GBase-SR/LR

1 cổng quản lý RS-232 sang RJ-45

1 khối giao diện nguồn đầu vào (Dry contact)

Thông số kỹ thuật

Tương thích chuẩn:

IEEE 802.3u 100Base-FX

IEEE 802.3z 1000Base-X

IEEE 802.3ae 10Gb/s Ethernet

IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)

IEEE 802.1ab LLDP IEEE 802.1p Priority

IEEE 802.1q Tag VLAN IEEE 802.1d STP

IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1x Port-Based Network Access Control

Bảng địa chỉ MAC: 32K

Non-blocking Switching Fabric: 176Gbps

Throughput @ 64Bytes: 103.9Mpps

Packet Buffer: 16Mbit

Khung Jumbo: 12K Bytes

Cơ chế chuyển đổi: lưu trữ và chuyển tiếp

Tốc độ chuyển tiếp:

100M: 148,800/148,800pps

1000M: 1,488,000/1,488,000pps

10G: 14,880,000/14,880,000pps

VLAN -IEEE 802.1q VLAN

VLAN ID: 4094 IDs

VLAN Concurrent Groups: 4K nhóm VLAN

Cổng dữ liệu VLAN

VLAN Translation

Q-in-Q Double tag with Configurable Ether Type

Selective Q-in-Q QoS

QoS 802.1p CoS / DSCP

Scheduling Algorithm Weighted Round Robin (WRR) Strict Priority Queuing (SPQ)

QoS Priority Queues: 8 Queues

802.1p P-bit & DSCP Remarking

Port based rate limit (ingress/egress)

Giao thức dự phòng mạng:

IEEE 802.1d Spanning Tree Protocol (STP)

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)

Static Port Trunking -Up to 26 Aggregation Groups, 8 Ports per Group Multicast

IGMP Snooping v1/v2/v3

IGMP Fast Leave and Querier

MLD v1/v2 Snooping

MLD Querier

IGMP/MLD Snooping Group: 768/256 Groups

IP Multicast Filter with Segment and Profile

Static Multicast Group

Multicast VLAN Replication (MVR) IPv6 Feature

IPv6 over Ethernet (RFC 2464)

IPv6 Addressing Architecture (RFC 4291)

IPv6 Dual Stack (RFC 4213)

ICMPv6 (RFC 4884)

Path MTU Discovery for IPv6 (RFC 1981)

Neighbor Discovery (RFC 4861)

DHCPv6 Client Layer 2 Protocol Tunneling

CDP, LLDP, STP, VTP, LACP, PAgP & UDLD Access Control List

Cổng vật lý, Ether Type, MAC address, VID, ToS/DSCP, Protocol Type, L4 Port and IP address

ACL entries (IPv4: 256 entries; IPv6: 128 entries)

Chế độ bảo vệ:

802.1x Port Base Access Control

802.1x RADIUS Authentication

802.1x MAC Authentication Bypass

RADIUS Based VLAN Assignment

DHCP Option 82 Relay Agent

DHCP Option 82 with configurable circuit and Remote ID

DHCP Snooping and DHCP server trust port

IP Source Guard -Port Isolation

Storm Control Unknown Unicast/Unknown Multicast /Broadcast

MAC Limiter

Loop Detection

Quản lý

SNMP v1,v2c & v3 /Web/Telnet/HTTPS/SSHv2/CLI

Text Base CLI Configure file

Port Configuration Speed/Duplex/Flow Control/Description

NTP with Daylight Saving Time

Layer 2 Control Protocol filter

Static MAC address Table

LLDP

Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +50℃

Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +60℃

Độ ẩm trung bình:   5 đến 95% (không ngưng tụ)

Nguồn AC: 100V ~ 240V 50/60Hz, DC: 48V (44 ~ 52V)

Tiêu hao nguồn 85W

Kích thước: 440 x 290 x 44mm (W x D x H)

Trọng lượng: 4.31kg

Mô hình ứng dụng

Thông tin đặt hàng

Thibft kế web bởi Hoangweb.com