Switch 44 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3148
Switch 44 cổng Quang SFP + 4 cổng combo FOS-3148
FOS-3148 48-Port Management Full Gigabit Ethernet Fiber Switch là thiết bị chuyển mạch quản lý, cung cấp 44 cổng Quang SFP 100/1000Mbps và 4 cổng uplink combo 10/100/1000Mbps (RJ-45) và 100/1000Mbps (SFP), của hãng Ctsystem – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, phù hợp với các dự án của nhà nước yêu cầu sản phẩm non China.
FOS-3148 cung cấp truyền dữ liệu tốc độ cao cho các dịch vụ dữ liệu, thoại và IPTV cho các doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ FTTX hoặc Metro Mạng Ethernet. Dung lượng chuyển mạch mạng 96Gbps. Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, nguồn dự phòng 1+1 giúp cho thiết bị luôn hoạt động ổn định, tính năng Fast Ring v2, Quạt thông minh, cơ chế chuẩn đoán mạng giúp cho việc phục hồi mạng tốt hơn, giám sát và khắc phục sự cố người dùng. Switch FOS-3148 cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý, cấu hình mạng mạnh mẽ.
Giao diện:
44 cổng Quang SFP 100/1000Base-X
4 cổng Uplink com bo 100/1000Mbps (RJ45/SFP)
1 cổng quản lý RS-232, giao diện RJ-45
Thông số kỹ thuật
Tương thích chuẩn:
IEEE802.3 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX/FX
IEEE802.3ab 1000Base-T
IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3az EEE
IEEE802.3x Flow Control
IEEE802.3ad Link Aggregation (LACP)
IEEE802.1ab LLDP IEEE802.1p Priority
IEEE802.1q Tag VLAN IEEE802.1d STP
IEEE802.1w RSTP IEEE802.1X Port Based Network Access Control
Bảng địa chỉ MAC: 16K
Dung lượng chuyển mạch mạng: 96Gbps
Bộ nhớ: 1536K BytesNhóm VLAN: 2K VLAN
Groups Priority Queues: 8 Queues
Khung Jumbo: 9K Bytes S
Chế độ lưu trữ và chuyển tiếp
Tự động kết nối MDI/MDIX cổng TP
Chế độ hoạt động Full/Half Duplex
Tốc độ chuyển tiếp:
10M: 14,880/14,880pps
100M: 148,800/148,800pps
1000M: 1,488,000/1,488,000pps
Tính năng Switch chuyển mạch
Broadcast Storm Control
Unknown Unicast/Multicast Flood Control
IEEE 802.1p with 8 Hardware Priority Queues
IEEE 802.1Q Tag-Based and Port-Based VLAN
Q-in-Q
Weighted Round-Robin (WRR)/Strict-Priority Queuing (SPQ) Scheduling Algorithm
Policy Based Rate Limiting – Port Based Trac Shaping
Static Multicasting
IGMP v1/v2/v3 Snooping
IGMP Fast Leave
IGMP Filtering via Filtering Pro‑le
MLD v1/v2 Snooping
Multicast Channel Limitations per Port
Multicast VLAN Registration (MVR) **
IEEE 802.3ad Link Aggregation (LACP)
Static port Trunking
Up to 16 Aggregation Groups, 8 Ports per Group
Spanning Tree Protocol (STP) / Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
Layer Link Discovery Protocol (LLDP)
SFF-8472 (Digital Diagnostic Management Interface for SFP)
IEEE 802.1X Authentication
RADIUS Authentication for 802.1X
DHCP Relay Agent with Option 82
IP Source Guard (Static IP, DHCP Snooping)
DHCP Server Trust Port
Loop Detection
Cách ly cổng
Cổng Mirroring
ACL Based on Physical port, IEEE802.1p, VID, TOS/DSCP, Ethertype, Protocol Type and L4 Port
Wire Speed Rate Limiting per MAC/IP/TCP/UDP
IPv6 over Ethernet (RFC 2464)
IPv6 Addressing Architecture (RFC 4291)
IPv6 Dual Stack (RFC4213)
ICMPv6 (RFC4884)
Path MTU Discovery for IPv6 (RFC 1981)
Neighbor Discovery (RFC4861)
DHCPv6 Client
SNTP, Daylight Saving
DHCP Client and Auto Provision
Text Based Con‑guration
Nâng cấp và cấu hình FTP, TFTP, HTTP
Quản lý cấu hình Web, SNMP, SSHv2 và Telnet
RADIUS Client for Web, CLI
SNMP v1/v2c – Private, RFC-1213, RMON MIBs
Event Log, Syslog
Dying Gasp (SNMP Power Down Trap)
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +50℃
Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +60℃
Độ ẩm trung bình: 5 đến 95% (không ngưng tụ)
Nguồn AC: 100V ~ 240V 50/60Hz, DC: 48V
Tiêu hao nguồn 55W
Kích thước: 440 x 290 x 44 mm (WxDxH)
Trọng lượng: 6kg
Mô hình ứng dụng
Thông tin đặt hàng