;

Switch 24 cổng quang SFP + 8 cổng GE ONV38368FM

Switch 24 cổng quang SFP + 8 cổng GE ONV38368FM

ONV38368FM là thiết bị chuyển mạch L3, gồm 36 cổng Gigabit trong đó có 8 cổng GE (RJ45 48 * 10/100 / 1000Base-T) và 24 cổng quang SFP 100/1000Base-X và 4 cổng SFP 1/10G SFP+.

Được thiết kế với đầy đủ chức năng quản lý cấu hình mạng L3, hỗ trợ quản lý IPV4 / IPV6 …cơ chế bảo vệ an ninh, chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng Vlan phong phú, và dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện độ tin cậy của liên kết dự phòng và mạng.

Tùy theo tình hình, nhu cầu sử dụng thực tế có thể cài đặt cấu hình tùy chỉnh: lưu lượng băng thông … thông qua SNMP, web … sao cho phù hợp.

Tiêu chuẩn,chức năng chính

36 cổng gigabit trong đó có 8 cổng GE + 24 cổng quang SFP + 4 cổng SFP uplink

Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding

Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x and half-duplex based on backpressure

Xác thực 802.1X

Bảo vệ, cách ly cổng, kiểm soát bão

IP-MAC-VLAN-Port binding

IEEE802.1Q VLAN, flexible VLAN division,Voice VLAN và cấu hình QinQ

QoS, Priority mode based on 802.1P, Port & DSCP, queue scheduling algorithm gồm: Equ, SP, WRR & SP+WRR

ALC, filter data packet through configuring matching rules, processing operation & time permission, and provide flexible and safe access control

IGMP V1/V2 and IGMP Snooping

ERPS/STP/RSTP/MSTP

Static and dynamic aggregation.

Độ ổn định và tin cậy của thiết bị

Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ thép mạ kẽm

Tiêu chuẩn CCC, CE, FCC, RoHS

Nguồn cấp ổn định, tin cậy, khả năng dự phòng

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị

Dễ dàng quản lý vận hành và bảo trì

Quản lý web, CLI command line (Console, Telnet), SNMP (V1/V2/V3).

HTTPS, SSLV3, and SSHV1/V2.

RMON, system log, LLDP, and port traffic statistics.

CPU monitoring, memory monitoring, Ping test, and cable diagnose.

Thông số kỹ thuật chi tiết
Model ONV36368FM ONV38368FM
Giao diện vật lý
Số cổng 8 cổng ethernet 10/100/1000Base-T RJ45 (Data)

24 cổng quang SFP 100/1000Base-X (Data)

4 cổng quang SFP 1/10G + 

1 cổng quản lý  RS232 (115200,N,8,1)

Cổng Ethernet Cổng 1-8 hỗ trợ tương thích 10/100/1000Base-T, chế độ full/half duplex, tự động kết n ối MDI/MDI-X
Cáp đồng xoắn đôi 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)

1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter)

Cổng SFP Tùy chọn giao diện quang Module quang 1/10G SFP+ (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC)
Cổng SFP mở rộng Turbo overclocking 2.5G optical module and ring
Cáp quang Multi mode: 850nm / 0 ~ 500M(1.25G), 0 ~ 300M(10G)

single mode: 1310nm/ 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM.

Thông số Chip
Dạng quản lý mạng L2+
Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T

IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-T

IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3ae 10GBase-SR/LR

IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng 598Gbps
Tỉ lệ chuyển tiếp @64byte 107.14Mpps
MAC 32K
Bộ nhớ đệm 32M
Khung Jumbo 9.6K
LED chỉ thị Power:PWR(yellow), system :SYS(yellow), network:Link (yellow),

Fiber port: L/A(green)

Reset Switch Có chức năng khôi phục về trạng thái mặc định ban đầu của nhà sản xuất
Nguồn cấp
Tổng nguồn 60W/ (AC100-240V)
Tiêu hao nguồn Tiêu chuẩn <20W, đầy tải <45W
Nguồn cấp AC 100~240V 50-60Hz 1.0A
Giao diện vật lý
Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động -20 đến +55°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ / độ ẩm lưu trữ -40 đến +80°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 440*290*44.5mm
Trọng lượng <3.5kg / <4.3kg
Cài đặt Desktop, 19 inch 1U cabinet installation
Tiêu chuẩn, bảo hành
Chế độ bảo vệ Lightning protection: 4KV 8/20us; Protection level: IP30
Chứng nhận CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 3 năm
Giao thức quản lý mạng
Giao diện IEEE802.3X (Full-duplex)

Port temperature protection setting

Port green Ethernet Energy-saving setting

Broadcast storm control based on port speed

The speed limit of the message flow in the access port.

The minimum particle size is 64Kbps.

Chức năng Layer 3 L2+ network management ,

IPV4/IPV6 management

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

L3 network management ,

IPV4/IPV6 management

L3 soft routing forwarding,

Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs

VLAN VLAN based on MAC

VLAN based on the protocol

Voice VLAN, QinQ configuration

4K VLAN based on port, IEEE802.1q

Port configuration of Access, Trunk, Hybrid

Port Aggregation LACP, Static aggregation

Max 18 aggregation groups and 8 ports per group.

Spanning Tree STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s)
Giao thức dự phòng mạng G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms 255 Ring at most, Max 254 devices per ring.
Multicast MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN

IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out

Port Mirroring Bidirectional data mirroring based on port
QoS Flow-based Rate Limiting

Flow-based Packet Filtering

8*Output queues of each port

802.1p/DSCP priority mapping

Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark

Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR)

ACL Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN

L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc.

Bảo vệ IP-MAC-VLAN-Port binding

ARP inspection,Anti-DoS attack

AAA & RADIUS,MAC learning limit

Mac black holes,IP source protection

IEEE802.1X & MAC address authentication

Broadcast storm control,Backup for host datum

SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit

User hierarchical management and password protection

DHCP DHCP Client,DHCP Snooping,DHCP Server,DHCP Relay
Quản lý One-key recovery

Cable Diagnose,LLDP

Web Management (HTTPS)

NTP,System work log,Ping Test

CPU instant utilization status view

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI

Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3

ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP)

Hệ thống Category 5 Ethernet network cable Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google browser chrome V42 or higher, Microsoft Internet Explorer10 or later; TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network

Mô hình ứng dụng

 

Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:

-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/

-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/

-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/

-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/

Thibft kế web bởi Hoangweb.com