Switch 24 cổng quang SFP + 4 cổng Giga combo ONV31032FM
Switch 24 cổng quang SFP + 4 cổng Giga combo ONV31032FM
ONV31032FM là thiết bị chuyển mạch L2+, gồm 24 cổng quang 10/100M + 4 cổng Giga combo (100/1000Base-X SFP và 10/100/1000Base-T RJ45)
Được thiết kế với đầy đủ chức năng quản lý cấu hình mạng L2+, hỗ trợ quản lý IPV4 / IPV6 …cơ chế bảo vệ an ninh, chính sách ACL / QoS hoàn chỉnh và các chức năng Vlan phong phú, và dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms) để cải thiện độ tin cậy của liên kết dự phòng và mạng.
Tùy theo tình hình, nhu cầu sử dụng thực tế có thể cài đặt cấu hình tùy chỉnh: lưu lượng băng thông … thông qua SNMP, web … sao cho phù hợp.
Tiêu chuẩn,chức năng chính
Thiết kế gồm 24 cổng quang SFP 10/100M và 4 cổng gigacombo SFP/RJ45
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x and half-duplex based on backpressure
Xác thực 802.1X
Bảo vệ, cách ly cổng, kiểm soát bão
IP-MAC-VLAN-Port binding
IEEE802.1Q VLAN, flexible VLAN division,Voice VLAN và cấu hình QinQ
QoS, Priority mode based on 802.1P, Port & DSCP, queue scheduling algorithm gồm: Equ, SP, WRR & SP+WRR
ALC, filter data packet through configuring matching rules, processing operation & time permission, and provide flexible and safe access control
IGMP V1/V2 and IGMP Snooping
ERPS/STP/RSTP/MSTP
Static and dynamic aggregation.
Độ ổn định và tin cậy của thiết bị
Tiêu thụ điện năng thấp, không có quạt làm mát, vỏ thép mạ kẽm
Tiêu chuẩn CCC, CE, FCC, RoHS
Nguồn cấp ổn định, tin cậy, khả năng dự phòng
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Dễ dàng quản lý vận hành và bảo trì
Quản lý web, CLI command line (Console, Telnet), SNMP (V1/V2/V3).
HTTPS, SSLV3, and SSHV1/V2.
RMON, system log, LLDP, and port traffic statistics.
CPU monitoring, memory monitoring, Ping test, and cable diagnose.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Model | ONV31032FM |
Giao diện vật lý | |
Số cổng | 24 cổng quang 10/100Base-FX
4 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T 4 cổng SFP 10/100/1000Base-X 1 cổng quản lý RS232 (115200,N,8,1) |
Cổng Ethernet | Cổng 1-4 hỗ trợ tương thích 10/100/1000Base-T, chế độ full/half duplex, tự động kết n ối MDI/MDI-X |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng SFP | Tùy chọn giao diện quang Module quang 1/10G SFP+ (single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber optical module. LC) |
Cáp quang | Multi mode: 850nm / 0 ~ 500M(1.25G), 0 ~ 300M(10G)
single mode: 1310nm/ 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM. |
Thông số Chip | |
Dạng quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T
IEEE802.3i 10Base-T IEEE802.3u 100Base-TX/FX IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 368Gbps (non-blocking) |
Tỉ lệ chuyển tiếp @64byte | 15.48Mpps |
MAC | 16K |
Bộ nhớ đệm | 16M |
Khung Jumbo | 9.6K |
LED chỉ thị | Power:PWR(yellow), system :SYS(yellow), network:Link (yellow),
Fiber port: L/A(green) |
Reset Switch | Có chức năng khôi phục về trạng thái mặc định ban đầu của nhà sản xuất |
Nguồn cấp | |
Tổng nguồn | 60W/ (AC100-240V) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn <20W, đầy tải <45W |
Nguồn cấp | AC 100~240V 50-60Hz 1.0A |
Giao diện vật lý | |
Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động | -20 đến +55°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ / độ ẩm lưu trữ | -40 đến +80°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 440*225*44mm |
Trọng lượng | <3.2kg / <3.8kg |
Cài đặt | Desktop, 19 inch 1U cabinet installation |
Tiêu chuẩn, bảo hành | |
Chế độ bảo vệ | Lightning protection: 4KV 8/20us; Protection level: IP30 |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 3 năm |
Giao thức quản lý mạng | |
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Port temperature protection setting Port green Ethernet Energy-saving setting Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
Chức năng Layer 3 | L2+ network management ,IPV4/IPV6 management, L3 soft routing forwarding, Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs |
VLAN | VLAN based on MAC
VLAN based on the protocol Voice VLAN, QinQ configuration 4K VLAN based on port, IEEE802.1q Port configuration of Access, Trunk, Hybrid |
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 16 aggregation groups and 8 ports per group. |
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) |
Giao thức dự phòng mạng | G.8032 (ERPS),Recovery time less than 20ms
250 Ring at most, Max 1024 devices per ring. |
Multicast | MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN
IGMP Snooping v1/v2, Max 1024 multicast groups, Fast log out |
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
ACL | Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN
L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc. |
Bảo vệ | IP-MAC-VLAN-Port binding
ARP inspection,Anti-DoS attack AAA & RADIUS,MAC learning limit Mac black holes,IP source protection IEEE802.1X & MAC address authentication Broadcast storm control,Backup for host datum SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit User hierarchical management and password protection |
DHCP | DHCP Client,DHCP Snooping,DHCP Server,DHCP Relay |
Quản lý | One-key recovery
Cable Diagnose,LLDP Web Management (HTTPS) NTP,System work log,Ping Test CPU instant utilization status view Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3 ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP) |
Hệ thống | Category 5 Ethernet network cable Web browser: Mozilla Firefox 2.5 or higher, Google browser chrome V42 or higher, Microsoft Internet Explorer10 or later; TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed on each computer in a network |
Mô hình ứng dụng
Tham khảo thêm các loại thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp khác mà công ty chúng tôi cung cấp:
-> Switch quang: https://switchquang.com/category_products/switch-quang/
-> Switch công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep/
-> Switch POE công nghiệp: https://switchquang.com/category_products/switch-poe-cong-nghiep/
-> Switch công nghiệp ONV: https://switchquang.com/category_products/switch-cong-nghiep-onv/