Máy tính nhúng công nghiệp
Máy tính nhúng công nghiệp
8016 là thiết bị máy tính nhúng – Substation Communication Gateway dạng công nghiệp dành cho các trạm biến áp/ Substation. Dòng thiết bị có thể cung cấp cả thiết bị truyền thông công nghiệp và giải pháp của toàn bộ hệ thống tự động hóa công nghiệp, đóng vai trò quan trọng hơn trong điều khiển và tự động hóa công nghiệp, đặc biệt là trong tự động hóa trạm biến áp. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn của ngành điện tự động hóa như chuẩn IEC61850 …
Các giao thức hỗ trợ
Máy tính nhúng công nghiệp / Substation Communication Gateway(Industrial PC) hỗ trợ các giao thức UCA2,TCP/IP, DNP3, OPC, Modbus RTU, RS-232,RS-485/422, Modbus TCP, IEC60870-5 series (IEC101,IEC102,IEC103,IEC104), IEC61850, NTP/SNTP, IRIG-B và các giao thức truyền thông trong trạm biến áp khác.
Thông số kỹ thuật
CPU 400Mhz Freescale MPC8308
Thẻ nhớ 128M DDR2
128M Nand Flash
6 cổng Ethernet
16 cổng nối tiếp RS-232/485 cách ly
Cài đặt Rack 19inch
Nguồn cấp AC85~265V
Bảng thông số
CPU | Freescale MPC8308 PowerPC CPU,400MHz |
Memory | DDR2 128M |
Flash | 8M Nor Flash |
128M Nand Flash | |
Hệ điều hành | Linux 2.6.29.6 |
LED chỉ thị | |
8016 | Hệ thống: Power x1,RUN x1,PWR1 Alarm x1,PWR2 Alarm x1
LAN: Link x6 & Act x6 Serial:TxD x16,RxD x16 Function LED:2 x4 Indicators |
Others | RTC,Buzzer,Watchdog Timer,Reset button,Console Port x1 |
Cổng giao tiếp | |
Cổng quản lý | 1 cổng quản lý giao diện DB9
Tín hiệu RS232 tốc độ 115200bps N,8,1 |
Cổng nối tiếp | 16 cổng nối tiếp RS-232/485 TB I
Có thể lựa chọn phần mềm RS-232 Signals:TxD,RxD,GND RS-485 Signals:485A(Data+),485B(Data-) Tốc độ: 300~115200Bps |
Chế độ bảo vệ | Built-in 15KV ESD protection for all signals, 2KV iCoupler digital isolation protection |
Giao tiếp mạng | |
LAN | Tự động tương thích 10/100/1000Mbps, 2 cổng RJ45
Tự động tương thích 10/100Mbps, 2 cổng RJ45 Chế độ bảo vệ cách ly kỹ thuật số iCoupler 2KV |
Tùy chọn | |
Cổng vào digital | 4 x Isolation Input
VL:≦80V VH:>85V |
Cổng ra digital | 4 x Relay Output
VL:≦80V VH:>85V |
Cổng CAN | CAN2.0B (bảo vệ cách ly)
Tốc độ:5Kbps~1Mbps |
Cổng IRIG-B | RS-485(bảo vệ cách ly)
Độ chính sác:±1us |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn cấp | Thiết kế dual nguồn
PWR1: 85~265VDC hoặc 100~265VAC PWR2: 85~265VDC hoặc 100~265VAC |
Cảnh báo nguồn | Relay empty node(Limited to single power)
Power alarm indicators |
Tiêu hao nguồn | 10W@220VAC |
Khuôn vỏ | |
Kích thước | 483(L)x226.7(W)x44(H) |
Cài đặt | Rack-mount 1U |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến 60℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 đến 80℃ |
Tiêu chuẩn | |
EMC | GB/T 17626.2-2006 Class 4
GB/T 17626.4-2008 Class 4 GB/T 17626.5-2008 Class 4 GB/T 17626.6-2008 Class 3 |
Bảo hành | 5 năm |
Máy tính nhúng công nghiệp cho trạm biến / Substation Embedded Computer có 2 dạng: Din-Rail và Dạng Rack-Mount 19icnh 1U.